1 người đang xem

Cucaibeo

Nóng tính , dễ gần
32 ❤︎ Bài viết: 25 Tìm chủ đề
1938 0
1. Orange - /'ɔrindʤ/ - Cam

2. Apple - /'æpl/ - Táo

3. Grape - /greip/ - Nho

4. Mandarin - /'mændərin/ - Quít

5. Mango - /'mæɳgou/ - Xoài

6. Plum - /plʌm/ - Mận

7. Guava - /'gwɑ: Və/ - Ổi

8. Longan - /'lɔɳgən/ - Nhãn

9. Pomelo = Shaddock - /'pɔmilou/ - Bưởi

10. Jackfruit - /ˈjakˌfro͞ot/ - Mít

11. Persimmon - /pə: 'simən/ - Hồng

12. Sapodilla - /, sæpou'dilə/ - Sa bô chê, Hồng xiêm

13. Peach - /pi: Tʃ/ - Đào

14. Pineapple - /ˈpīˌnapəl/ - Thơm, Dứa, Khóm

15. Papaya - /pə'paiə - Đu đủ

16. Dragon fruit - Thanh long

17. Custard apple - /'kʌstəd/ /'æpl - Quả Na

18. Soursop - /ˈsou (ə) rˌsäp/ - Mãng cầu

19. Star apple - Vú sữa

20. Rambutan - /ræm'bu: Tən/ - Chôm chôm

21. Pear - /peə/ - Lê

22. Sugar cane - /'ʃugə/ /kein/ - Mía

23. Ambarella - /ăm'bə-rĕl'ə/ - Cóc

24. Banana - /bə'nɑ: Nə/ - Chuối

25. Avocado - /, ævou'kɑ: Dou/ - Bơ

26. Strawberry - /'strɔ: Bəri/ - Dâu tây

27. Watermelon - /wɔ: Tə'melən/ - Dưa hấu

28. Granadilla - /, grænə'dilə/ - Chanh dây

29. Cucumber - /'kju: Kəmbə/ - Dưa leo, dưa chuột

30. Star fruit - /stɑ: Fru: T/ - Khế

31. Pomegranate - /'pɔm, grænit/ - Lựu

32. Mangosteen - /'mæɳgousti: N/ - Măng cụt

33. Tamarind - /'tæmərind/ - Me

34. Apricot - /'eiprikɔt/ - Mơ

35. Durian - /'duəriən/ - Sầu riêng

36. Jujube - /'dʤu: Dʤu: B/ - Táo tàu

37. Gooseberry - /'guzbəri/ - Tầm ruộc

39. Kumquat - /ˈkəmˌkwät/ - Tắc

40. Fig - /fig/ - Sung
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back