1. Avocado: /ˌæv. əˈkɑː. Doʊ/: Quả bơ Ví dụ: I used to be crazy about every food with avocado when I was a kid, but I don't know why I am not keen on avocado toast anymore. ( Tôi đã từng phát cuồng với mọi món ăn có bơ khi còn nhỏ, nhưng tôi không biết tại sao tôi không còn hứng thú với món bánh mì nướng bơ nữa). 2. Blue berry: / ˈBluːbəri /: Quả việt quất Ví dụ: My best friend addicts eating blueberries yogurt. (Bạn thân tôi nghiện ăn sữa chua việt quất). 3. Banana: /bə'nɑ: Nə/: Quả chuối Ví dụ: He eats bananas at every single meal. (Anh ấy ăn chuối trong mỗi bữa ăn) 4. Coconut: /ˈkoʊ. Kə. ˌnət/: Quả dừa Ví dụ: Ben Tre's coconut tree is so beautiful. (Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp) 5. Cucumber: /ˈkjuːkambə/: Quả dưa chuột Ví dụ: If your skin is dry, apply a few slices of cucumber. (Nếu da bạn khô, hãy đắp một vài lát dưa chuột). 6. Custard apples: /ˈkʌs. Təd ˌæp. əl/: Quả na Ví dụ: My family likes custard apples because they are so yummy. (Gia đình tôi thích quả na lắm bởi vì chúng rất ngon mà) 7. Dragon fruit: /ˈdræɡ. ən Fruːt/: Quả thanh long Ví dụ: Dragon fruit is juicy with a slightly sweet taste that some describe as a cross between a kiwi, a pear, and a watermelon. The seeds have a nutty flavor. (Thanh long mọng nước với vị hơi ngọt mà một số người mô tả là sự kết hợp giữa kiwi, lê và dưa hấu. Hạt có một hương vị hấp dẫn). 8. Durian: Quả sầu riêng Ví dụ: Durian fruit has a succulent creamy inside and is enjoyed by many despite its strong odor. (Sầu riêng là loại quả có thịt béo mọng và được nhiều người thích dù có mùi khó ngửi). 9. Eggplant: /ˈeɡplænt/: Quả cà tím Ví dụ: You can find fresh eggplants in the grocery store year-round, but they're at their peak in late summer. (Bạn có thể tìm thấy cà tím tươi ở cửa hàng tạp hóa quanh năm, nhưng chúng đạt chất lượng cao nhất vào cuối mùa hè). 10. Jackfruit: /ˈdʒæk. Fruːt/: Quả mít Ví dụ: Can Annie eat jackfruit? I think I would buy it for the desert tonight. (Annie có thể ăn mít không nhỉ. Tôi nghĩ là tôi sẽ mua nó cho bữa tráng miệng tối nay). 11. Grape: /ɡreɪp/: Quả nho Ví dụ: He pulled another grape off the bunch and popped it into his mouth. (Anh rút một quả nho khác ra khỏi chùm và cho vào miệng) 12. Guava: /ˈɡwɑː. Və/: Quả ổi Ví dụ: Our commercial crops are coffee, cocoa, peppers, bananas, mamey, sweetsop, and guava. (Các loại cây thương mại của chúng tôi là cà phê, ca cao, ớt, chuối, mamey, kẹo ngọt và ổi). 13. Pomelo: /ˈpɑː. Mə. Loʊ/: Quả bưởi Ví dụ: Pomelo brings useful uses for us. (Bưởi mang lại những công dụng hữu ích cho chúng ta). 14. Pineapple: /ˈpaɪnˌæp. əl/: Quả thơm Ví dụ: You can buy one papaya, one watermelon, one pineapple.. and perhaps a cup of coffee of decent quality. (Bạn có thể mua 1 trái đu đủ, 1 trái dưa hấu, 1 trái thơm.. và có thể là 1 ly cà phê khá ngon). 15. Pomegranate: /ˈpomiɡrӕnət/: Quả lựu Ví dụ: Ann used Pomegranate to make cosmetic products. (Ann đã dùng quả lựu để làm ra các sản phẩm mỹ phẩm). 16. Lychee: /ˈlaɪ. Tʃiː/: Quả vải Ví dụ: Lychee is one of my favorite fruits. (Vải thiều là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi). 17. Watermelon: /ˈwɔː. Təˌmel. ən/: Quả dưa hấu Ví dụ: Watermelon seeds are dried in the factories then packaged carefully before delivered to markets or supermarkets. (Hạt dưa hấu được sấy khô trong các nhà máy, sau đó được đóng gói một cách cẩn thận trước khi được phân phát tới các khu chợ hoặc các siêu thị) 18. Raspberry: /ˈræz. Ber. I/: Quả mâm sôi Ví dụ: Raspberry is a small soft red fruit, suitable to eat with ice cream. (Quả mâm xôi đỏ là loại quả nhỏ mềm có màu đỏ, thích hợp để ăn với kem). 19. Starfruit: /ˈstɑːr. Fruːt/: Quả khế Ví dụ: My grandfather's house has an old starfruit tree which is my favorite place to sit. (Nhà ông tôi có một cây khế già, đây là địa điểm yêu thích ngồi hóng gió của tôi). 20. Strawberry: /ˈstrɑːˌber. I/: Quả dâu tây Ví dụ: I love strawberries because of their taste and smell. (Tôi yêu dâu tây vì mùi hương và hương vị của nó). Thanks for watching!