Tiếng Anh Một số từ vựng về chủ đề hoa quả

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Ngọc Thiền Sầu, 15 Tháng mười 2021.

  1. Ngọc Thiền Sầu Hẹn kiếp sau, không tương phùng..

    Bài viết:
    435
    1. Avocado: /ˌæv. əˈkɑː. Doʊ/: Quả bơ

    Ví dụ: I used to be crazy about every food with avocado when I was a kid, but I don't know why I am not keen on avocado toast anymore. ( Tôi đã từng phát cuồng với mọi món ăn có bơ khi còn nhỏ, nhưng tôi không biết tại sao tôi không còn hứng thú với món bánh mì nướng bơ nữa).

    2. Blue berry: / ˈBluːbəri /: Quả việt quất

    Ví dụ: My best friend addicts eating blueberries yogurt. (Bạn thân tôi nghiện ăn sữa chua việt quất).

    3. Banana: /bə'nɑ: Nə/: Quả chuối

    Ví dụ: He eats bananas at every single meal. (Anh ấy ăn chuối trong mỗi bữa ăn)

    4. Coconut: /ˈkoʊ. Kə. ˌnət/: Quả dừa

    Ví dụ: Ben Tre's coconut tree is so beautiful. (Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp)

    5. Cucumber: /ˈkjuːkambə/: Quả dưa chuột

    Ví dụ: If your skin is dry, apply a few slices of cucumber. (Nếu da bạn khô, hãy đắp một vài lát dưa chuột).

    6. Custard apples: /ˈkʌs. Təd ˌæp. əl/: Quả na

    Ví dụ: My family likes custard apples because they are so yummy. (Gia đình tôi thích quả na lắm bởi vì chúng rất ngon mà)

    7. Dragon fruit: /ˈdræɡ. ən

    Fruːt/: Quả thanh long

    Ví dụ: Dragon fruit is juicy with a slightly sweet taste that some describe as a cross between a kiwi, a pear, and a watermelon. The seeds have a nutty flavor. (Thanh long mọng nước với vị hơi ngọt mà một số người mô tả là sự kết hợp giữa kiwi, lê và dưa hấu. Hạt có một hương vị hấp dẫn).

    8. Durian: Quả sầu riêng

    Ví dụ: Durian fruit has a succulent creamy inside and is enjoyed by many despite its strong odor. (Sầu riêng là loại quả có thịt béo mọng và được nhiều người thích dù có mùi khó ngửi).

    9. Eggplant: /ˈeɡplænt/: Quả cà tím

    Ví dụ: You can find fresh eggplants in the grocery store year-round, but they're at their peak in late summer. (Bạn có thể tìm thấy cà tím tươi ở cửa hàng tạp hóa quanh năm, nhưng chúng đạt chất lượng cao nhất vào cuối mùa hè).

    10. Jackfruit: /ˈdʒæk. Fruːt/: Quả mít

    Ví dụ: Can Annie eat jackfruit? I think I would buy it for the desert tonight. (Annie có thể ăn mít không nhỉ. Tôi nghĩ là tôi sẽ mua nó cho bữa tráng miệng tối nay).

    11. Grape: /ɡreɪp/: Quả nho

    Ví dụ: He pulled another grape off the bunch and popped it into his mouth. (Anh rút một quả nho khác ra khỏi chùm và cho vào miệng)

    12. Guava: /ˈɡwɑː. Və/: Quả ổi

    Ví dụ: Our commercial crops are coffee, cocoa, peppers, bananas, mamey, sweetsop, and guava. (Các loại cây thương mại của chúng tôi là cà phê, ca cao, ớt, chuối, mamey, kẹo ngọt và ổi).

    13. Pomelo: /ˈpɑː. Mə. Loʊ/: Quả bưởi

    Ví dụ: Pomelo brings useful uses for us. (Bưởi mang lại những công dụng hữu ích cho chúng ta).

    14. Pineapple: /ˈpaɪnˌæp. əl/: Quả thơm

    Ví dụ: You can buy one papaya, one watermelon, one pineapple.. and perhaps a cup of coffee of decent quality. (Bạn có thể mua 1 trái đu đủ, 1 trái dưa hấu, 1 trái thơm.. và có thể là 1 ly cà phê khá ngon).

    15. Pomegranate: /ˈpomiɡrӕnət/: Quả lựu

    Ví dụ: Ann used Pomegranate to make cosmetic products. (Ann đã dùng quả lựu để làm ra các sản phẩm mỹ phẩm).

    16. Lychee: /ˈlaɪ. Tʃiː/: Quả vải

    Ví dụ: Lychee is one of my favorite fruits. (Vải thiều là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi).

    17. Watermelon: /ˈwɔː. Təˌmel. ən/: Quả dưa hấu

    Ví dụ: Watermelon seeds are dried in the factories then packaged carefully before delivered to markets or supermarkets. (Hạt dưa hấu được sấy khô trong các nhà máy, sau đó được đóng gói một cách cẩn thận trước khi được phân phát tới các khu chợ hoặc các siêu thị)

    18. Raspberry: /ˈræz. Ber. I/: Quả mâm sôi

    Ví dụ:

    Raspberry is a small soft red fruit, suitable to eat with ice cream. (Quả mâm xôi đỏ là loại quả nhỏ mềm có màu đỏ, thích hợp để ăn với kem).

    19. Starfruit: /ˈstɑːr. Fruːt/: Quả khế

    Ví dụ: My grandfather's house has an old starfruit tree which is my favorite place to sit. (Nhà ông tôi có một cây khế già, đây là địa điểm yêu thích ngồi hóng gió của tôi).

    20. Strawberry: /ˈstrɑːˌber. I/: Quả dâu tây

    Ví dụ: I love strawberries because of their taste and smell. (Tôi yêu dâu tây vì mùi hương và hương vị của nó).

    Thanks for watching!
     
  2. Vô Ky Cơ Tiện

    Bài viết:
    259
    Học thêm được từ mới rồi
     
    Dana Lê, Tiên Nhi, Johanna5 người khác thích bài này.
  3. Những từ vựng này rất hữu ích. Cảm ơn bn.
     
    Dana Lê, Hổ Béo, Tiên Nhi7 người khác thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...