Tiếng Anh Từ Vựng Về Hoa Quả

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi tâmniên, 21 Tháng ba 2020.

  1. tâmniên

    Bài viết:
    98
    1. Orange: Cam

    2. Apple: Táo

    3. Guava: Ổi

    4. Banana: Chuối

    5. Peach: Đào

    6. Pineapple: Dứa

    7. Rambutan: Chôm chôm

    8. Custard apple: Na

    9. Jackfruit: Chuối

    10. Sapodilla: Hồng xiêm

    11. Cane: Mía

    12. Watermelon: Dưa hấu

    13. Strarfruit: Khế

    14. Pomelo: Bưởi

    15. Dragon: Thanh long

    16. Persimmon: Hồng xiêm

    17. Longan: Nhãn

    18. Plum: Mận

    19. Apricot: Mơ

    20. Grape: Nho

    21. Star apple: Vú sữa

    22. Avocado: Bơ

    23. Cucumber: Dưa leo

    24. Lemon: Chanh

    25. Durian: Sầu riêng

    26. Coconut: Dừa

    27. Lychee: Vải

    28. Mangosteen: Măng cụt

    29. Pomegranate: Lựu

    30. Fig: Sung

    31. Tamarind: Me

    32. Mandarin: Quýt

    33. Papaya: Đu đủ

    34. Ambarella: Cóc

    35. Pear: Lê
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...