Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh sử dụng khi đàm phán, giao dịch 1. Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất 2. At stake: Đang lâm nguy 3. Back down (from something) : Thoái lui 4. Back out (of something) : Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận 5. Ball is in (someone's) court: Trách nhiệm thuộc về.. 6. Beat around the bush: Nói vòng vo 7. Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề 8. Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển 9. Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận 10. Break down: Thất bại, ngừng hoạt động 11. Close a deal: Đạt được thỏa thuận 12. Close ranks: Sát cánh, liên kết 13.come down in price: Hạ giá 14.come in high: Đưa giá quá cao 15.come in low: Chào giá thấp 16.come to terms: Đạt được thỏa thuận 17. Cut a deal: Chốt hợp đồng 18. Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi 19. Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau 20. Gentleman's agreement: Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau) Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh cho thị trường 21. Financial market: Thị trường tài chính 22. Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23. Monetary activities: Hoạt động tiền tệ 24. Going-rate pricing: Định giá theo thời giá 25. List price: Giá niêm yết 26. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường 27. Perceived-value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức 28. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm 29. Surplus: Thặng dư 30. Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá 31. Break-even point: Điểm hòa vốn 32. Invoice: Hóa đơn 33. Distribution channel: Kênh phân phối 34. B2B (Business to Business) : Loại hình kinh doanh giữa các công ty 35. B2C (Business to Consumer) : Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng 36. CEO (Chief Executive Officer) : Giám đốc điều hành 37. CRM (Customer Relationship Management) : Quản lý quan hệ khách hàng 38. EXP (Export) : Xuất khẩu 39. LLC (Limited Liability Company) : Công ty trách nhiệm hữu hạn 40. R&D (Research and Development) : Nghiên cứu và phát triển 41. NDA (Non-disclosure Agreement) : Thỏa thuận không tiết lộ thông tin 42. SCM (Supply Chain Management) : Quản lý chuỗi cung ứng 43. IR (Interest Rate) : Lãi suất 44. AWB (Airway Bill) : Vận đơn hàng không 45. BL (Bill of lading) : Vận đơn đường biển 46. ROS (Return on Sales) : Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần 47. ROI (Return on Investment) : Tỷ suất hoàn vốn 48. P&L (Profit and Loss) : Lợi nhuận và thua lỗ 49. IPO (Initial Public Offering) : Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. 50. LC (Letter of credit) : Thư tín dụng Thật vui các bạn đã đọc hết bài viết của mình. Xin cảm ơn. Tiểu Quy Quy.