Bạn được
Vicinguyen9999 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm
vào đây để đăng ký.
1,227 ❤︎ Bài viết:
83 
683
0
- a black eye: Vết bầm gần mắt
- a black out: Một đợt cúp điện
- black and blue: Bầm tím (do bị thương)
- black and white: Rõ ràng
- a white-collar worker: Người làm việc văn phòng
- as white as a ghost: Mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vì bị sốc
- a blueb lood: Người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá
- to have the blues: Cảm thấy buồn.
- once in a blue moon: Rất hiếm. Hiếm hoi
- out of the blue: Đột ngột, bất ngờ
- blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
- to have a yellow streak: Có tính nhát gan (chỉ một người nhút nhát, không dũng cảm)
- the black sheep (of the family) : Người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
- green with envy: Ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ
- have (got) green fingers: Có tay làm vườn
- green light: Sự cho phép để cái gì đó được bắt đầu
- gray matter: Chất xám, trí thông minh
- go/turn grey: Bạc đầu
- to see pink: Thấy ảo giác, thấy những thứ không có
- yellow-bellied (adj) : Chết nhát, hèn nhát
- to see the red light: Thấy có dấu hiệu nguy hiểm
- a red herring: Đánh trống lảng
- be in the red: Nợ ngân hàng
- To see red: Giận điên người lên