Bạn được Vicinguyen9999 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,227 ❤︎ Bài viết: 83 Tìm chủ đề
683 0
  1. a black eye: Vết bầm gần mắt
  2. a black out: Một đợt cúp điện
  3. black and blue: Bầm tím (do bị thương)
  4. black and white: Rõ ràng
  5. a white-collar worker: Người làm việc văn phòng
  6. as white as a ghost: Mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vì bị sốc
  7. a blueb lood: Người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá
  8. to have the blues: Cảm thấy buồn.
  9. once in a blue moon: Rất hiếm. Hiếm hoi
  10. out of the blue: Đột ngột, bất ngờ
  11. blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
  12. to have a yellow streak: Có tính nhát gan (chỉ một người nhút nhát, không dũng cảm)
  13. the black sheep (of the family) : Người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
  14. green with envy: Ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ
  15. have (got) green fingers: Có tay làm vườn
  16. green light: Sự cho phép để cái gì đó được bắt đầu
  17. gray matter: Chất xám, trí thông minh
  18. go/turn grey: Bạc đầu
  19. to see pink: Thấy ảo giác, thấy những thứ không có
  20. yellow-bellied (adj) : Chết nhát, hèn nhát
  21. to see the red light: Thấy có dấu hiệu nguy hiểm
  22. a red herring: Đánh trống lảng
  23. be in the red: Nợ ngân hàng
  24. To see red: Giận điên người lên
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back