Bạn được Clands mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
2 ❤︎ Bài viết: 2 Tìm chủ đề
872 7
1. Let one's hair down: Thư gian

2. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ

3. In a rush/ hurry: Vội vã

4. Spend time: Dành thời gian

Waste time: Lãng phí thời gian

5. At an ungodly hour: Vào lúc rất muộn/ sớm

6. Not sleep a wink: Không chợp mắt được, không ngủ tý nào

7. Amout of time: Số thời gian

8. Grueling schedule: Lịch dày đặc

9. Time- consuming tasks: Công việc tốn thời gian

10. Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc

11. Establish a timeline: Lập thời gian biểu

12. Leave things to the last minute: Để nước đến chân mới nhảy

13. Meet the deadline: Hoàn thành một công việc nào đó đúng thời hạn (được giao)

14. Rush hour: Giờ cao điểm

15. Solid hours: Liên tục, không gián đoạn

16. From dawn till dusk: Từ sáng tinh mơ đến tối mịt

17. Spare/ free time: Thời gian rảnh rỗi

18. Cut back on one's hours: Giảm giờ làm việc

19. Free up sometime: Giải phóng thời gian

20. Better late than never: Thà muộn còn hơn không
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back