- Xu
- 40,235


1. What's up? : Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? : Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?
4. Nothing much: Không có gì nhiều / mới
5. What's on your mind? : Điều gì đang khiến bạn lo lắng?
6. I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
7. It's none of your businesses: Không phải chuyện của bạn
8. It that so? : Vậy hả?
9. How come: Làm thế nào?
10. Absolutely: Chắc chắn rồi
11. Definitely: Quá đúng
12. Of course: Dĩ nhiên
13. I guess so: Tôi đoán vậy
14. I can't say for sure: Tôi không thể nói chắc
15. No way: Không thể nào
16. Stop joking: Đừng đùa nữa
17. I got it: Tôi hiểu rồi
18. I did it: Tôi làm được rồi
19. Are you free: Bạn rảnh không?
20.come here: Đến đây
21. Don't go yet: Đừng đi vội
22. Please give way: Xin nhường đường
23. This is my place: Đây là chỗ của tôi
24. Good job: Làm tốt lắm
25. Congratulations: Xin chúc mừng
26. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa
27. Boring: Nhàm chán
28. Let me see: Để tôi xem
29. I'm in ahurry: Tôi đang vội
30. I believe you: Tôi tin bạn
31. Where is the toilet? : Nhà vệ sinh ở đâu?
32. Help me: Giúp tôi / cứu tôi
33. Are you ok? : Bạn có ổn không?
34. Sorry to bothering: Xin lỗi đã làm phiền
35. This is the limit: Đủ rồi đó
36. Try hỏi best: Cố gắng lên
37. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?
38. About when: Vào khoảng thời gian nào?
39. Will not take much time: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
40. I can speak English but not very well: Tôi có thể nói tiếng anh nhưng không tốt lắm.
2. How's it going? : Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?
4. Nothing much: Không có gì nhiều / mới
5. What's on your mind? : Điều gì đang khiến bạn lo lắng?
6. I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
7. It's none of your businesses: Không phải chuyện của bạn
8. It that so? : Vậy hả?
9. How come: Làm thế nào?
10. Absolutely: Chắc chắn rồi
11. Definitely: Quá đúng
12. Of course: Dĩ nhiên
13. I guess so: Tôi đoán vậy
14. I can't say for sure: Tôi không thể nói chắc
15. No way: Không thể nào
16. Stop joking: Đừng đùa nữa
17. I got it: Tôi hiểu rồi
18. I did it: Tôi làm được rồi
19. Are you free: Bạn rảnh không?
20.come here: Đến đây
21. Don't go yet: Đừng đi vội
22. Please give way: Xin nhường đường
23. This is my place: Đây là chỗ của tôi
24. Good job: Làm tốt lắm
25. Congratulations: Xin chúc mừng
26. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa
27. Boring: Nhàm chán
28. Let me see: Để tôi xem
29. I'm in ahurry: Tôi đang vội
30. I believe you: Tôi tin bạn
31. Where is the toilet? : Nhà vệ sinh ở đâu?
32. Help me: Giúp tôi / cứu tôi
33. Are you ok? : Bạn có ổn không?
34. Sorry to bothering: Xin lỗi đã làm phiền
35. This is the limit: Đủ rồi đó
36. Try hỏi best: Cố gắng lên
37. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?
38. About when: Vào khoảng thời gian nào?
39. Will not take much time: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
40. I can speak English but not very well: Tôi có thể nói tiếng anh nhưng không tốt lắm.
Last edited by a moderator: