1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
1440 1
1. What's up? : Có chuyện gì vậy?

2. How's it going? : Dạo này ra sao rồi?

3. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?

4. Nothing much: Không có gì nhiều / mới

5. What's on your mind? : Điều gì đang khiến bạn lo lắng?

6. I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi

7. It's none of your businesses: Không phải chuyện của bạn

8. It that so? : Vậy hả?

9. How come: Làm thế nào?

10. Absolutely: Chắc chắn rồi

11. Definitely: Quá đúng

12. Of course: Dĩ nhiên

13. I guess so: Tôi đoán vậy

14. I can't say for sure: Tôi không thể nói chắc

15. No way: Không thể nào

16. Stop joking: Đừng đùa nữa

17. I got it: Tôi hiểu rồi

18. I did it: Tôi làm được rồi

19. Are you free: Bạn rảnh không?

20.come here: Đến đây

21. Don't go yet: Đừng đi vội

22. Please give way: Xin nhường đường

23. This is my place: Đây là chỗ của tôi

24. Good job: Làm tốt lắm

25. Congratulations: Xin chúc mừng

26. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa

27. Boring: Nhàm chán

28. Let me see: Để tôi xem

29. I'm in ahurry: Tôi đang vội

30. I believe you: Tôi tin bạn

31. Where is the toilet? : Nhà vệ sinh ở đâu?

32. Help me: Giúp tôi / cứu tôi

33. Are you ok? : Bạn có ổn không?

34. Sorry to bothering: Xin lỗi đã làm phiền

35. This is the limit: Đủ rồi đó

36. Try hỏi best: Cố gắng lên

37. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì?

38. About when: Vào khoảng thời gian nào?

39. Will not take much time: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu

40. I can speak English but not very well: Tôi có thể nói tiếng anh nhưng không tốt lắm.
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back