1. What's up? : Có chuyện gì vậy? 2. How's it going? : Dạo này ra sao rồi? 3. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì? 4. Nothing much: Không có gì nhiều / mới 5. What's on your mind? : Điều gì đang khiến bạn lo lắng? 6. I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi 7. It's none of your businesses: Không phải chuyện của bạn 8. It that so? : Vậy hả? 9. How come: Làm thế nào? 10. Absolutely: Chắc chắn rồi 11. Definitely: Quá đúng 12. Of course: Dĩ nhiên 13. I guess so: Tôi đoán vậy 14. I can't say for sure: Tôi không thể nói chắc 15. No way: Không thể nào 16. Stop joking: Đừng đùa nữa 17. I got it: Tôi hiểu rồi 18. I did it: Tôi làm được rồi 19. Are you free: Bạn rảnh không? 20.come here: Đến đây 21. Don't go yet: Đừng đi vội 22. Please give way: Xin nhường đường 23. This is my place: Đây là chỗ của tôi 24. Good job: Làm tốt lắm 25. Congratulations: Xin chúc mừng 26. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa 27. Boring: Nhàm chán 28. Let me see: Để tôi xem 29. I'm in ahurry: Tôi đang vội 30. I believe you: Tôi tin bạn 31. Where is the toilet? : Nhà vệ sinh ở đâu? 32. Help me: Giúp tôi / cứu tôi 33. Are you ok? : Bạn có ổn không? 34. Sorry to bothering: Xin lỗi đã làm phiền 35. This is the limit: Đủ rồi đó 36. Try hỏi best: Cố gắng lên 37. What have you been doing? : Dạo này bạn đang làm gì? 38. About when: Vào khoảng thời gian nào? 39. Will not take much time: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu 40. I can speak English but not very well: Tôi có thể nói tiếng anh nhưng không tốt lắm.