Các cụm từ đồng nghĩa quan trọng (chọn lọc) phải thuộc nằm lòng 1. Lock back on = Remember (nhớ lại) 2. Bring up = Raise (nuôi dưỡng) 3. Hold up = Wait (chờ đợi) 4. Turn down = Refuse (từ chối) 5. Talk over = Discuss (thảo luận) 6. Leave out = Omit (bỏ qua) 7. Break down into = Clarify (giải thích) 8. Stand for = Signify (nghĩa là) 9. Look after = Take care of (chăm sóc cho) 10. Keep up = Continue (tiếp tục) 11. Bear out = Confirm (xác nhận) 12. Bring in = Introduce (giới thiệu) 13. Gear up for = Prepare for (chuẩn bị) 14. Pair up with = Team up with (hợp tác với) 15. Cut down = Reduce (cắt giảm) 16. Work out = Calculate (tính toán) 17. Show up = Arrive (tới, đến, xuất hiện) 18.come about = Happen (xảy ra) 19. Hold up = Delay (trì hoãn) 20. Call off = Cancel (huỷ bỏ) 21. Look for = Expect (trông đợi) 22. Fix up = Arrange (sắp xếp) 23. Get by = Manage to live (sống được) 24. Drop in on = Drop by (ghé qua) 25. Call up = Phone (gọi điện) 26. Turn off = Shut off (tắt đi) 27. Account for = Explain (giải thích) 28. Run away = Flee (chạy trốn) 29. Fond of = keen of (hứng thú với, thích) 30. Go after = Pursue (theo đuổi) 31. Think over = Consider (cân nhắc) 32. Go over = Examine (xem xét) 33. Put down = Write s. Th down (ghi chép) 34. Clear up = Tidy up (dọn dẹp) 35. Carry out = Execute (tiến hành) 36. Break in = Intrude (đột nhập) 37. Back up = Support (ủng hộ) 38. Turn away = Turn down (từ chối) 39. Wake up = Get up (ngủ dậy) 40. Turn on = Activate (bật lên, khởi động) 41. Get back = Come back (trở về) 42. Go on foot = Walk (đi bộ) 43. Go mad = Go crazy (phát điên) 44. Set on fire = Inflame (đốt cháy) 45. Blow up = Explode (phát nổ) 46. Shipment = delivery (sự giao hàng) 47. Energy = Power (năng lượng) 48. Provide = Supply (cung cấp) 49. Purchase = Buy (mua hàng) 50. Signature = Autograph (chữ kí) 51. Gaint = Huge (lớn, khổng lồ) 52. Venue = Place (địa điểm) 53. Initial = Original (ban đầu, gốc, nguyên sơ) 54. Applicant = Candidate (ứng cử viên) 55. Get over = Make recovery from (vượt qua, khôi phục) 56. Do without = Manage without (tự xoay sở mà không có) 57. Take off = Leave the ground (cất cánh) 58.come into = inherit (thừa kế) 59. Bump into sb = Come across (tình cờ bắt gặp) 60. However = yet = nevertheless (tuy nhiên) 61. Make up for = Compensate for (đền bù, bồi thường) 62. Join in = Participate in = Take part in (tham gia) 63. Flyer = Brochure (tờ rơi) 64. Rate = Cost = Price (giá cả) 65. Sale off = Discount (giảm giá) 66. Free = Complimentary (miễn phí) 67. Document = Paper = Material (tài liệu) 68. Workshop = Symposium = Seminar = Conference = Convention = Meeting = Session (hội thảo, họp) 69. Staff = Worker = Employee = Agent (nhân viên) 70. Choice = Option = Selection (sự lựa chọn) 71. A variety of = A range of (nhiều, đa dạng) 72. Customer = Client = Patron (khách hàng) 73. Emphasize = highlight (nhấn mạnh) 74. Corporation = Company = Firm (công ty) 75. Notify = Inform = Announce (thông báo) 76. Be responsible for = Take responsibility for = In charge of (chịu trách nhiệm về)