1 người đang xem

selenah

mình còn trẻ, cái gì vui vẻ thì mình ưu tiên
71 ❤︎ Bài viết: 46 Tìm chủ đề
980 0
Các cụm từ đồng nghĩa quan trọng (chọn lọc) phải thuộc nằm lòng

1. Lock back on = Remember (nhớ lại)

2. Bring up = Raise (nuôi dưỡng)

3. Hold up = Wait (chờ đợi)

4. Turn down = Refuse (từ chối)

5. Talk over = Discuss (thảo luận)

6. Leave out = Omit (bỏ qua)

7. Break down into = Clarify (giải thích)

8. Stand for = Signify (nghĩa là)

9. Look after = Take care of (chăm sóc cho)

10. Keep up = Continue (tiếp tục)

11. Bear out = Confirm (xác nhận)

12. Bring in = Introduce (giới thiệu)

13. Gear up for = Prepare for (chuẩn bị)

14. Pair up with = Team up with (hợp tác với)

15. Cut down = Reduce (cắt giảm)

16. Work out = Calculate (tính toán)

17. Show up = Arrive (tới, đến, xuất hiện)

18.come about = Happen (xảy ra)

19. Hold up = Delay (trì hoãn)

20. Call off = Cancel (huỷ bỏ)

21. Look for = Expect (trông đợi)

22. Fix up = Arrange (sắp xếp)

23. Get by = Manage to live (sống được)

24. Drop in on = Drop by (ghé qua)

25. Call up = Phone (gọi điện)

26. Turn off = Shut off (tắt đi)

27. Account for = Explain (giải thích)

28. Run away = Flee (chạy trốn)

29. Fond of = keen of (hứng thú với, thích)

30. Go after = Pursue (theo đuổi)

31. Think over = Consider (cân nhắc)

32. Go over = Examine (xem xét)

33. Put down = Write s. Th down (ghi chép)

34. Clear up = Tidy up (dọn dẹp)

35. Carry out = Execute (tiến hành)

36. Break in = Intrude (đột nhập)

37. Back up = Support (ủng hộ)

38. Turn away = Turn down (từ chối)

39. Wake up = Get up (ngủ dậy)

40. Turn on = Activate (bật lên, khởi động)

41. Get back = Come back (trở về)

42. Go on foot = Walk (đi bộ)

43. Go mad = Go crazy (phát điên)

44. Set on fire = Inflame (đốt cháy)

45. Blow up = Explode (phát nổ)

46. Shipment = delivery (sự giao hàng)

47. Energy = Power (năng lượng)

48. Provide = Supply (cung cấp)

49. Purchase = Buy (mua hàng)

50. Signature = Autograph (chữ kí)

51. Gaint = Huge (lớn, khổng lồ)

52. Venue = Place (địa điểm)

53. Initial = Original (ban đầu, gốc, nguyên sơ)

54. Applicant = Candidate (ứng cử viên)

55. Get over = Make recovery from (vượt qua, khôi phục)

56. Do without = Manage without (tự xoay sở mà không có)

57. Take off = Leave the ground (cất cánh)

58.come into = inherit (thừa kế)

59. Bump into sb = Come across (tình cờ bắt gặp)

60. However = yet = nevertheless (tuy nhiên)

61. Make up for = Compensate for (đền bù, bồi thường)

62. Join in = Participate in = Take part in (tham gia)

63. Flyer = Brochure (tờ rơi)

64. Rate = Cost = Price (giá cả)

65. Sale off = Discount (giảm giá)

66. Free = Complimentary (miễn phí)

67. Document = Paper = Material (tài liệu)

68. Workshop = Symposium = Seminar = Conference = Convention = Meeting = Session (hội thảo, họp)

69. Staff = Worker = Employee = Agent (nhân viên)

70. Choice = Option = Selection (sự lựa chọn)

71. A variety of = A range of (nhiều, đa dạng)

72. Customer = Client = Patron (khách hàng)

73. Emphasize = highlight (nhấn mạnh)

74. Corporation = Company = Firm (công ty)

75. Notify = Inform = Announce (thông báo)

76. Be responsible for = Take responsibility for = In charge of (chịu trách nhiệm về)
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back