Welcome! You have been invited by huahua1234 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 39 Tìm chủ đề
672 4
TOPIC VOCABULARY: KHÁCH HÀNG LÀ THƯỢNG ĐẾ

1.complaint / n / lời than phiền, lời phàn nàn

2. Deal / v / giải quyết, buôn bán, phân phối

3. Argumentative / adj / thích tranh cãi

4. Appropriately / adv / thích hợp, thích đáng

5. Respond / v / phản ứng, phản hồi, trả lời

6. Infuriate / v / làm tức điên lên

7. Courteous / adj / lịch sự, nhã nhặn

8. Satisfaction / n / sự hài lòng, thỏa mãn

9. Inconvenience / n / sự bất lợi, bất tiện

10.complete / v / hoàn thiện, hoàn thành

11. Specific / adj / cụ thể, chi tiết, đặc thù

12. Return / v / trở lại, quay về

13. Replace / v / thay thế, thay chỗ

14. Presentation / n / bài thuyết trình, sự trình bày

15. Evaluation / n / sự đánh giá, sự ước lượng

16. Confident / adj / tự tin

17. Cause / v / gây ra, tạo ra

18.commentary / n / bài bình luận, lời chú thích

19. Notification / n / thông báo, sự thông báo

20. Apologize / v / xin lỗi

21. Interact / v / tương tác, tác động qua lại

22. Certain / adj / chắc, chắc chắn, nhất định

23.commitment / n / sự cam kết, sự tận tâm

24. Applaud / v / hoan nghênh, tán thưởng

25. Biography / n / tiểu sử, lý lịch

26. Critical / adj / phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp

27. Depend on / phr / phụ thuộc, lệ thuộc vào

28.combine / v / kết hợp

29. Priority / n / sự ưu tiên, ưu thế

30. Observe / v / theo dõi, tiến hành, tuân thủ

31. Defective / adj / có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm

32. Reflect / v / phản chiếu, phản ánh

33. Attitude / n / thái độ

34. Disappoint / v / làm thất vọng

35. Inquire / v / hỏi, điều tra, thẩm vấn

36. Insert / v / chèn vào, đưa vào

37. Disclose / v / phơi bày, vạch trần, để lộ

38. Guarantee / v / cam đoan, đảm bảo, chắc chắn

39. Politely / adv / lịch sự, lễ phép

40. Seriously / adv / nghiêm túc, nghiêm trọng
 

Những người đang xem chủ đề này

Back