Welcome! You have been invited by Mạc Tư Vũ to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 11 Tìm chủ đề
616 3
1. Stand for: Viết tắt của

2. Make up: Bịa chuyện, trang điểm, dàn dựng, tạo nên

3. Give off: Tỏa ra

4. Hold on: Chờ đợi

5. Make out: Xử lí tốt

6. Carry out: Tiến hành

7. Build up: Càng ngày phát triển, lớn lên

8. Take over: Tiếp quản

9. Set up: Chuẩn bị

10. Put on: Mặc vào, đội lên, đeo lên

11. Put out: Dập lửa

12. Run away: Trốn chạy

13. Catch on: Thịnh hành, phổ biến

14. Catch up with: Bắt kịp ai đó

15. Take turn to: Thay phiên nhau làm j

16. Get away with: Thoát tội

17. Kick off: Bắt đầu

18. Suffer from: Gánh chịu

19. Watch out for: Xem chừng

20. Take on: Tuyển dụng, bắt đầu nhiễm thói

21. Get over: Vượt qua

22.come over: Gây ấn tượng, thấu hiểu ai

23. Call off: Huỷ bỏ

24. Take off: Cất cánh, cởi, thành công

25. Draw out: Bị rút ra

26. Go on: Tiếp tục làm j

27. Put off: Trì hoãn

28. Blow up: Nổ tung

29. Go off: Bom nổ, thức ăn ôi thiu, đèn tắt

30. Turn off: Tắt

31. Turn on: Bật

32. Clear up: Dọn sạch

33. Look up to: Tôn trọng, ngưỡng mộ ai

34. Think back on: Hồi tưởng lại

35. Talk back to: Cãi lại

36.come up with: Nghĩ ra

37. Log on: Đăng nhập

38. Drop out off: Bỏ học giữa chừng

39. Break in: Đột nhập vào

40. Move in: Chuyển vào sống trong nhà mới
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back