[8+] [9+] Hỗ trợ thi học kì tiếng anh 12+ THPTQG. Unit 1: Home life (Family) 1. Work on a night/day shift: làm việc ca sáng/đêm. 2. Attempt (v) Attempt to do something: cố gắng làm gì Attempt (n) Cụm: make an attempt to do something [9+] attempt (n) : ý định giết ai · Cụm: made an attempt on the president's life: Có ý định giết tổng thống · an assassination attempt: ý định ám sát [9+] attempted (adj) : đã thử nhưng không thành công · Attempted suicide: vụ tự tử không thành · Attempted rape/murder/robbery: vụ hiếp dâm/giết người/cướp không thành công 3. Mischievous/Disobedient (adj) >< obedient 4. take out the garbage (phrasal verb) : Đổ rác 5. household chores/tasks: công việc nhà [9+] household name: cái tên nổi tiếng, quen thuộc mà ai cũng biết đến Ex: Tran Thanh is a household name in Viet Nam 6. (problems) come up = happen (phrasal verb) 7. frankly: một cách thẳng thắn 8. Secure (adj) an toàn 9. reserved (adj) : dè dặt, ít nói [9+] = reticent = withdrawn (adj) 10. Loving family = close-knit family: Gia đình khăng khít yêu thương 11. Immediate family: gia đình 2 thế hệ - extended family: gia đình 3 thế hệ trở lên 12. Carefree childhood tuổi thơ vô ưu >< troubled childhood tuổi thơ sóng gió 13. On good/ (speaking[9+] ) terms with somebody: Có mối quan hệ tốt với ai 14. Join hands to do sth: chung tay làm gì – give a hand with sb: phụ giúp, đỡ 1 tay với ai 15. Leftovers: đồ thừa 16. Supportive + OF: ủng hộ ai 17. Willing to do something: sẵn lòng làm gì 18. Foster/adoptive parents: cha mẹ nuôi – adopted children: con nuôi 19. bring up (phrasal verb) nuôi dưỡng, nuôi lớn = [9+] rear (v) À upbringing (n) việc nuôi dưỡng nuôi nấng 20. take after somebody = look like somebody: Giống ai (phrasal verb). 21. Lay/set the table: dọn bàn ăn 22. Husband (n) : người chồng [9+] husband (v) = economize = use something effectively: Tiết kiệm, von vén, sử dụng hợp lí Cụm: husband resources/expenditure=spending: tiết kiệm, vun vén tài nguyên/chi tiêu. 23. [9+] breadwinner (n) trụ cột kinh tế gia đình Bring home the bacon: nuôi sống gia đình (bacon: Thịt xông khói) Unit 2: Cultural Diversity (Tradition) 1. romantic marriage >< contractual marriage 2. Conduct/carry out a survey: tổ chức một buổi khảo sát 3. key value: giá trị cốt lõi 4. Physical attractiveness: sự thu hút về bề ngoài 5. Confide IN: tâm sự với ai 6. Counterpart/[9+] significant other: nửa kia = sexual partner 7. Bride/groom (n) cô dâu/chú rể 8. Determine (v) : xác định 9. Maintain (v) : giữ [9+] maintain somebody's innocence: khẳng định sự trong sạch của mình 10. Oblige (v) : ép buộc, buộc Cụm: feel obliged to do something: Cảm thấy phải làm gì đó, cam thấy giống như bị ép làm gì đó 11. Precede đi trước >< follow đi sau 12. Reject (v) khước từ 13. Sacrifice something for something: hi sinh điều gì cho cái gì. Unit 3: Ways of socialising (social) 1. Verbal >< non-verbal: bằng lời >< không bằng lời 2. Get off the plane: xuống máy bay >< [9+] board the plane: lên máy bay 3. Appropriate = proper = apposite[9+]: Phù hợp >< inappropriate/improper 4. Instance = situation: tình huống 5. Nod (v) : gật đầu Nod off: ngủ thiếp đi, ngủ gật 6. Attention (n) · Pay attention to: Chú ý đến · Draw attention to: Hướng sự chú ý đến · Attract/get/absorb[9+] somebody's attention: Thu hút sự chú ý · Catch somebody's attention: Có được sự chú ý của 7. regulation (n) : luật lệ, quy định Cụm: [9+] flout/defy the law/ regulation: Không tuân thủ luật 8. object TO+V-ING (dạng TO V-ING) : Chống đối cái gì Note: Confess to doing something = Own up to doing something: Thừa nhận làm gì 9. startling (adj) = surprising (adj) 10. wrongdoing (n) hành vi sai trái, phạm pháp ([9+] = misdeed = crime = offence) 11. discourtesy (n) - discourteous (adj) = impoliteness (n) = impolite (adj) Tương tự: courteous =polite =civil[9+] 12. Interrupt + WITH: quấy rầy làm phiền 13. Social – sociable = outgoing >< antisocial 14. Get on well with somebody: có mối quan hệ tốt với ai 15. Have something/nothing in common with somebody: Có một số/không có điểm chung với ai 16. Have a [blazing] row with somebody [9+]: có một cuộc tranh cãi (nảy lửa) với ai BODY LANGUAGE 1. Posture: dáng người 2. Interpret (v) : hiểu 3. Facial expressions: biểu cảm gương mặt 4. Slumped (adj) : khom lương, gò lưng 5. Hand gestures: cử chỉ tay 6. Impatient >< patient: kiên nhẫn 7. Superior >< inferior: trịch thượng, thượng đẳng >< nhỏ bé, thấp kém · [9+] superiority complex: hội chứng xem thường người khác như một cách để che giấu sự thất bại của bản thân · [9+] inferiority complex: sự tự ti, luôn cảm thấy mình yếu kém hơn người khác 8. Confident >< shy/[9+] diffident (adj) 9. Apologize to somebody for something: xin lỗi ai vì việc gì [9+] apologize profusely: xin lỗi thành khẩn, hết lời 10. Approach (v) tiếp cận 11. Argument (n) sự tranh cãi hoặc lí lẽ 12. Attract (v) thu hút 13. Clap (v) vỗ tay 14.compliment (n) lời khen, tán dương Cụm: Pay a compliment to somebody on something: dành lời khen cho ai về cái gì 15. Install (v) thiết lập, lắp đặt 16. Marvellous (adj) : tuyệt vời 17. Maximum >< minimum: tối đa >< tối thiểu 18. Socialize (v) : giao du, kết bạn, làm quen (theo cách thoải mái bạn bè) Còn 19.network (v) : giao thiệp, tạo mối quan hệ (cho việc kinh doanh, công việc) 20. [9+] plesantry (n) : lời nói xã giao, câu nói lịch sự, hỏi thăm. Cụm: Exchange plesantries: nói chuyện xã giao, lịch sự Unit 4: School education system (Education) 1. Independent school >< public/state school: trường tư >< trường công 2. Tearaway (n) trẻ trâu 3. Methodical (adj) : careful and logical, có hiệu quả Cụm: methodical study: Việc học khoa học có hiệu quả 4. Well-behaved: cư xử đứng đắn 5. Disruptive (adj) : quấy rầy, quấy rối Cụm: disruptive student: Học sinh cá biệt 6. Struggle with: vật lộn, vất vả với cái gì 7.compulsory = mandatory (adj) >< optional (adj) 8. Curriculum (n) chương trình học 9. Certificate (n) chứng nhận 10. General education (n) giáo dục phổ thông 11. Primary education (n) giáo dục tiểu học 12. Lower/upper secondary education (n) giáo dục trung học lower: Cấp 2/ upper: Cấp 3 Unit 5: Higher Education (Education) 1. Notice (v) Cụm: take (no) notice of sth: để ý (không để ý) đến cái gì 2. Proportion (n) : tỉ lệ Cụm [9+] a sense of proportion = a sense of perspective: khả năng xử lí tình huống bình tĩnh, biết so sánh, cân nhắc mức độ của sự việc này với sự việc khác. 3. International (adj) quốc tế 4. Agricultural (adj) nông nghiệp – industrial (adj) công nghiệp – service (n) dịch vụ À industrious=diligent=hard-working (adj) chăm chỉ >< lazy=idle=indolent: Lười nhác [9+] 5. Majority (n) số đông, phần lớn 6. Available (adj) có sẵn >< out of stock: Hết hàng (hàng hóa) 7. Rural >< urban (adj) : nông thôn >< thành thị 8. Tutor (n) gia sư Tutorial (adj) hướng dẫn 9. Appointment (n) cuộc hẹn Cụm: make an appointment with sb: tạo cuộc hẹn với ai 10. Thorough (adj) kì lưỡng, kĩ càng Cụm: [9+] thoroughly enjoy sth: hoàn toàn, vô cùng thích, tận hưởng cái gì 11. Admission requirements: yêu cầu nhập học Cụm: meet/satisfy the requirements: đáp ứng những yêu cầu 12. Tertiary study: giáo dục trung cấp/cao đẳng/đại học 13. Tuition fee: học phí 14. Accomodation (n) nơi ở 15. Philosophy (n) triết học [9+] philosophy (n) quan điểm sống, niềm tin 16. Archeology (n) ngành nhân loại học 17. Application form: đơn đăng kí 18. Applicant: người đằng kí 19. Blame somebody for doing something Cụm: [9+] be to blame for sth: Là người có lỗi trong việc.. Ex: Which driver was to blame for the accident? 20. Daunting (adj) : khó nhai, nản chí Cụm: A daunting task/opponent: một nhiệm vụ khó nuốt, đối thủ khó nuốt 21. Require sth = call for sth: yêu cầu cái gì 22. Undergraduate (n) sinh viên chưa tốt nghiệp 23. Postgraduate (n) sinh viên đã tốt nghiệp có ý định học tiếp 24. Course (n) khóa học Cụm: [9+] Crash course: khóa học cấp tốc Do/take a course in sth: học một khóa học gì đó Debate (n) cuộc tranh luận Cụm: a heated debate: [9+] cuộc tranh luận nảy lửa Unit 6: Future Jobs (Jobs) 1. Honest = frank: Thành thật 2. Casual = informal (adj) bình thường, đơn giản, basic Casual clothes 3. Sense of humor: khiếu hài hước Humorous (adj) : hài hước Humour (v) humour somebody [9+]: Chiều lòng, dỗ ngọt, nịnh bợ ai đó 4. Impression (n) : ấn tượng Cụm: Give an impression of being something: toát ra vẻ gì đó Create a good impression: tạo ra một ấn tượng tốt Have a good impression of somebody: có được ấn tượng tốt của ai Make an impression on sb: tạo ấn tượng với ai Leave a good impression: để lại ấn tượng với ai [9+] do an impression of somebody: đóng giả ai đó, nhái ai đó 5. Vacancy (n) vị trí công việc trống 6. Concentrate on = focus on 7. Enthusiasm (n) – enthusiastic (adj) : sự nhiệt tình nhiệt huyết 8. Responsibility (n) Take responsibility for = take charge of sth = Be responsible for = be in charge of sth Có trách nhiệm trong việc gì 9. Rewarding (adj) xứng đáng (mang lại nhiều thứ) Rewarding job/experience: công việc/kỉ niệm xứng đáng 10. High school diploma (n) giấy chứng nhận tốt nghiệp cấp 3 11. Manner (n) cung cách cư xử Well-mannered = well-behaved (adj) 12. Speak fluent English: nói tiếng Anh lưu loát 13. Shared = common (adj) : chung Shared room/apartment: phòng chung, căn hộ chung 14. Depend on = rely on = bank on = count on: dựa vào, nhờ vào 15. Equivalent (adj) : tương đương với 16. Accompany (v) Accompany sb: đi cùng ai đó Accompany (v) : đệm đàn 17. Category (n) : hạng mục, mục, phân loại 18. Jot down (v) = note down 19. Keenness (n) =fondness (n) =liking (n) =partiality (n) : sự ưa thích [9+] 20. Résumé = curriculum vitae: bản hồ sơ (thông tin cá nhân) 21. Retail (n) bán lẻ >< Wholesale (n ) bán sỉ = buy sth in bulk: Mua sỉ [9+] Retail therapy: Phương pháp trị liệu bằng cách shopping [9+] 22. Shortcoming (n ) khiếm khuyết 23. Workforce (n) lực lượng lao động 24. Recruit (v) = take on: Tuyển dụng 25. Apply for (v) : đăng kí