Welcome! You have been invited by Langgio119 to join our community. Please click here to register.
  1. Blog06

    Tiếng Anh IELTS Vocabulary - Tổng hợp các chủ đề

    Từ Vựng IELTS tổng hợp các chủ đề to attend classes: Tham gia các lớp học bachelors degree: Bằng cử nhân boarding school: Trường nội trú (a school where pupils live during term time) distance learning: Học từ xa (a way of studying where tuition is carried out over the Internet or by...
  2. mincchubby

    Tiếng Anh Thành Ngữ Tiếng Anh (Phần 2)

    100 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG ANH (Phần 2-50 câu) Dưới đây là 100 câu thành ngữ Tiếng anh thông dụng: 51. Có công mài sắt có ngày nên kim: where there is a will there is a way 52. Hãy vào thẳng vấn đề: Let's get to the point. 53. Bà con xa không bằng láng giềng gần: A stranger nearby is better...
  3. mincchubby

    Tiếng Anh Thành Ngữ Tiếng Anh (Phần 1)

    100 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG ANH (Phần 1-50 câu) Dưới đây là 100 câu thành ngữ Tiếng anh thông dụng: 1. Ác giả ác báo: - Curses (like chickens) come home to roost. - As the call, so the echo. - He that mischief hatches, mischief catches. 2. Đỏ như gấc: As red as beetroot. 3. Thời gian sẽ trả...
  4. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Sự Kiên Trên Lịch

    CALENDAR EVENTS- SỰ KIỆN TRÊN LỊCH 1. Birthday. Sinh nhật 2. Wedding. Ngày cưới 3. Anniversary. Ngày kỷ niệm 4. Appointment. Hẹn 5. Parent-teacher conference. Họp phụ huynh học sinh 6. Vacation. Kỳ nghỉ (hè) 7. Religious holiday. Lễ tôn giáo 8. Legal holiday. Ngày nghỉ do luật định 9...
  5. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Điện Thoại

    TELEPHONE- ĐIỆN THOẠI 1. Receiver/handset. Ống nghe/tay cầm 2. Cord. Dây điện 3. Phone jack. Ổ cắm điện thoại 4. Phone line. Đường dây điện thoại 5. Key pad. Bảng phím nút 6. Star key. Nút dấu hoa thị 7. Pound key. Nút dấu thăng 8. Cellular phone. Điện thoại di động 9. Antenna. Dây Ăng-...
  6. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thời Tiết

    WEATHER- THỜI TIẾT 1. Temperature. Nhiệt độ 2. A weather map. Bản đồ thời tiết 3. Fahrenheit. Độ F 4. Celsius. Độ C 5. Hot. Nóng 6. Warm. Ấm 7. Cool. Mát 8. Cold. Lạnh 9. Freezing. Đông đá 10. Degrees. Độ 11. Sunny/clear. Nắng/ quang mây 12. Cloudy. Mây mù 13. Raining. Mưa 14...
  7. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Nói Chuyện Hàng Ngày

    EVERYDAY CONVERSATION- NÓI CHUYỆN HÀNG NGÀY A. Start a conversation. Bắt đầu nói chuyện B. Make small talk. Có nói chuyện xã giao. C. Compliment someone. Khen một người D. Offer something. Đưa đồ ra E. Thank someone. Cám ơn họ F. Apologize. Xin lỗi G. accept an apology. Nhận lời xin lỗi...
  8. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thành Công Trong Học Đường

    SUCCEEDING IN SCHOOL- THÀNH CÔNG TRONG HỌC ĐƯỜNG A. Set goals. Xác định mục tiêu B. Participate class. Tham gia trong lớp học C. Take notes. Ghi chép D. Study at home. Học ở nhà E. Pass a test. Đạt yêu cầu bài thi F. Ask for help. Hỏi bài G. Make progress. Có tiến bộ H. Get good grades...
  9. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Học

    STUDYING- HỌC A. Look up the word. Tìm một từ B. Read the definition. Đọc định nghĩa C. Translate the word. Dịch chữ D. Check the pronunciation. Kiểm tra cách phát âm. E. Copy the word. Chép từ F. Draw a picture. Vẽ hình Working with your classmates. Thực tập với bạn G. Discuss a...
  10. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Phòng Học

    A CLASSROOM- PHÒNG HỌC A. Raise your hand. Giơ tay lên B. Talk to the teacher. Nói với giáo viên C. Listen to a CD. Nghe CD D. Stand up. Đứng lên E. Write on the board. Viết lên bảng F. Sit down / Take a seat. Ngồi xuống/ Ngồi vào chỗ G. Open your book. Mở sách ra H. Close your book. Gấp...
  11. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Trường Học

    SCHOOL- TRƯỜNG HỌC Campus. Khuôn viên trường Administrators. Nhân viên điều hành Around campus. Quanh khuôn viên trường 1. Quad. Sân trong 2. Field. Sân (Bên ngoài) 3. Bleachers. Khán đài 4. Principal. Hiệu trưởng 5. Assistant principal. Hiệu phó 6. Counselor. Cố vấn viên 7. Classroom...
  12. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thông Tin Cá Nhân

    PERSONAL INFORMATION. THÔNG TIN CÁ NHÂN. A. Say your name. Nói tên. B. Spell your name. Đánh vần tên. C. Print your name. Viết chữ in hoa tên. D. Sign your name. Ký tên. FILL OUT A FORM. ĐIỀN MẪU ĐƠN EX. School registration form. Mẫu đơn ghi danh học 1. Name: Họ và tên 2. First name: Tên...
  13. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh - Gặp Gỡ Và Chào Hỏi

    A. Say , 'Hello ": Nói ," Xin chào. " B. Ask ," How are you? ". Hỏi ," Bạn có khỏe không? " Khi hỏi thăm sức khỏe, người Mỹ thường nói:" I' m OK/ I 'm great/ I' m good " C. Introduce yourself. Giới thiệu mình. D. Smile . Mỉm cười E. Hug. Ôm F. Wave. Vẫy tay G. Greet people. Chào hỏi mọi...
Back