Welcome! You have been invited by Jp.Nguyễn to join our community. Please click here to register.
  1. tientien1701

    Tiếng Anh Ielts Reading: The face of modern man?

    A. In response to the emergence of the 'metrosexual' male, In other words, an urban, sophisticated man who is fashionable, well-groomed and unashamedly committed to ensuring his appearance is the best it can be, a whole new industry has developed. According to research conducted on behalf of a...
  2. M

    Tiếng Anh 35 từ vựng Tiếng Anh ăn điểm trong TOEIC

    1. As need (adv) : Khi cần 2. Ascertain (v) : Xác định, tìm hiểu chắc chắn 3. Aspect (n) : Khía cạnh 4. Assemble (v) = put together = bring together: Thu thập, tụ tập 5. Appreciate (v) : Hiểu rõ, nhận thức rõ 6. Apprehensive (adj) : Lo lắng, sợ hãi 7. Apprentice (n) : Người học việc 8...
  3. Trang_anzu

    Tiếng Anh Cấu trúc tiếng anh so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh hơn nhất

    NGUỒN: TIẾNG ANH 123 1. Affirmative forms (So sánh khẳng định) - Cấu trúc: - Ví dụ: This camera is as good as it was before. Cái máy ảnh này vẫn tốt như ngày nào. This car runs as fast as that one. Xe ô tô này chạy nhanh như xe kia. 2. Negative forms (So sánh phủ định) - Cấu trúc...
  4. Maii Phạm

    Tiếng Anh Có thể bạn chưa biết

    MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT TRONG TIẾNG ANH *Chắc ai đó sẽ cần* I'mma = I'm going to Gonna = going to Wanna = want to Gotta = got to (Phải làm gì) Kinda = kind of (hơi) Sorta = sort of (hơi) Lemme = let me Gimme = give me Ain't =am not/ are not/ is not (không phải) Ain't = have not/ has not...
  5. Cucaibeo

    Tiếng Anh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Relationship

    Make friends: Kết bạn. Strike up a friendship: Bắt đầu một tình bạn. Spoil a friendship: Phá hủy tình bạn. Cement a friendship: Thắt chặt tình bạn. Form a lasting friendship: Tạo dựng một tình bạn bền vững. Platonic relationships: Mối quan hệ thuần khiết, không liên quan đến sex. A...
  6. Cucaibeo

    Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Lời Bài Hát Take Me To Your Heart

    Hiding from the rain and snow Dấu mình trong lạnh lẽo và cô đơn Trying to forget but I won't let go Cố gắng quên đi tất cả nhưng tôi không thể Looking at a crowded street Lặng nhìn con phố đông người Listening to my own heart beat Và nghe tiếng chính con tim mình đập So many people all...
  7. Cucaibeo

    Tiếng Anh Từ Vựng Chủ Đề Con Vật

    B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo 2. Eagle – /ˈiː. Gl/: Chim đại bàng 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek. əʳ/: Chim gõ kiến 4. Peacock – /ˈpiː. Kɒk/: Con công (trống) 5. Sparrow – /ˈspær. əʊ/: Chim sẻ 6. Heron – /ˈher. ən/: Diệc 7. Swan – /swɒn/: Thiên nga 8...
  8. Cucaibeo

    Tiếng Anh Các Phương Tiện Đi Lại Thông Dụng Trong Tiếng Anh

    Rail (đường xe lửa) bus / coach (xe buýt, xe khách) Station: Nhà ga xe lửa train: Xe lửa, tàu hỏa catch/ get on: Bắt tàu, lên tàu get off: Xuống tàu platform: Sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu passenger train: Tàu chở khách engine: đầu máy (xe lửa) engine drive r...
  9. Cucaibeo

    Tiếng Anh Các Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bạn Bè

    –Schoolmate: Bạn cùng trường – Classmate: Bạn cùng lớp – Roommate: Bạn cùng phòng – Playmate: Bạn cùng chơi – Soulmate: Bạn tâm giao/tri kỷ – Colleague: Bạn đồng nghiệp – Comrate: Đồng chí – Partner: Đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể...
  10. Maschio

    Review Sách Luyện Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh - Nguyễn Anh Đức

    Phương pháp học chưa từng có Trong Luyện Siêu Trí Nhớ Từ Vựng của Tác giả Nguyễn Anh Đức bạn sẽ được khám phá ra bí mật to lớn về cách học ngoại ngữ dân tộc Do Thái. Một đất nước với hai ngôn ngữ chính tiếng Do Thái và tiếng Ả-Rập nhưng đa số người dân lại vẫn có thể nói được tiếng anh và một...
Back