Make friends: Kết bạn. Strike up a friendship: Bắt đầu một tình bạn. Spoil a friendship: Phá hủy tình bạn. Cement a friendship: Thắt chặt tình bạn. Form a lasting friendship: Tạo dựng một tình bạn bền vững. Platonic relationships: Mối quan hệ thuần khiết, không liên quan đến sex. A close confidant: Bạn tâm giao, người bạn có thể chia sẻ khi vui, khi buồn. Casual acquaintances: Bạn qua đường, người mà bạn biết rất ít thông tin. Heal the rift: Hàn gắn những vết thương trong quan hệ bạn bè. Love each other unconditionally: Yêu ai đó vô điều kiện. Love at first sight: Tình yêu sét đánh. Pupply love: Tình yêu trẻ con. Triangle love: Tình yêu tay ba. Have an affair with sb: Ngoại tình với ai. Unrequited love: Tình yêu đơn phương. Love is returned: Tình yêu được đền đáp (Lưu ý không được viết: Returned love). Fall madly in love with sb: Yêu điên cuồng một ai đó. Win sb's trust: Chiếm được lòng tin của ai đó. Abuse sb's trust: Lợi dụng sự tin tưởng của ai đó. Take sb for granted: Coi sự giúp đỡ, chia sẻ của ai đó đối với mình là điều họ phải làm. Không đánh giá cao sự giúp đỡ của họ. Spring to sb's defence: Đứng ra bảo vệ một ai đó.