Tiếng Anh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Relationship

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Cucaibeo, 12 Tháng bảy 2019.

  1. Cucaibeo Nóng tính , dễ gần

    Bài viết:
    25
    1. Make friends: Kết bạn.
    2. Strike up a friendship: Bắt đầu một tình bạn.
    3. Spoil a friendship: Phá hủy tình bạn.
    4. Cement a friendship: Thắt chặt tình bạn.
    5. Form a lasting friendship: Tạo dựng một tình bạn bền vững.
    6. Platonic relationships: Mối quan hệ thuần khiết, không liên quan đến sex.
    7. A close confidant: Bạn tâm giao, người bạn có thể chia sẻ khi vui, khi buồn.
    8. Casual acquaintances: Bạn qua đường, người mà bạn biết rất ít thông tin.
    9. Heal the rift: Hàn gắn những vết thương trong quan hệ bạn bè.
    10. Love each other unconditionally: Yêu ai đó vô điều kiện.
    11. Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
    12. Pupply love: Tình yêu trẻ con.
    13. Triangle love: Tình yêu tay ba.
    14. Have an affair with sb: Ngoại tình với ai.
    15. Unrequited love: Tình yêu đơn phương.
    16. Love is returned: Tình yêu được đền đáp (Lưu ý không được viết: Returned love).
    17. Fall madly in love with sb: Yêu điên cuồng một ai đó.
    18. Win sb's trust: Chiếm được lòng tin của ai đó.
    19. Abuse sb's trust: Lợi dụng sự tin tưởng của ai đó.
    20. Take sb for granted: Coi sự giúp đỡ, chia sẻ của ai đó đối với mình là điều họ phải làm. Không đánh giá cao sự giúp đỡ của họ.
    21. Spring to sb's defence: Đứng ra bảo vệ một ai đó.
     
    LieuDuongHotoh Keisha thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...