Tiếng Anh Các Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bạn Bè

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Cucaibeo, 30 Tháng sáu 2019.

  1. Cucaibeo Nóng tính , dễ gần

    Bài viết:
    25
    [​IMG]

    –Schoolmate: Bạn cùng trường

    – Classmate: Bạn cùng lớp

    – Roommate: Bạn cùng phòng

    – Playmate: Bạn cùng chơi

    – Soulmate: Bạn tâm giao/tri kỷ

    – Colleague: Bạn đồng nghiệp

    – Comrate: Đồng chí

    – Partner: Đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao.

    – Associate: Tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. Nhưng không dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao.

    – Buddy: Bạn nhưng thân thiết hơn một chút.

    – Ally: Bạn đồng mình

    – Companion: Bầu bạn, bạn đồng hành

    – Boyfriend: Bạn trai

    – Girlfriend: Bạn gái

    – Best friend: Bạn tốt nhất

    – Close friend: Bạn thân

    – Busom friend: Cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân

    – Pal: Bạn. Chẳng hạn như penpal: Bạn qua thư = pen friend

    [​IMG]

    2. Từ vựng tiếng Anh khi nói về tình bạn

    – ccepts you as you are: Chấp nhận con người thật của bạn.

    – elieves in "you" : Luôn tin tưởng bạn.

    – alls you just to say "HI" : Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".

    – doesn't give up on you: Không bỏ rơi bạn.

    – envisions the whole of you: Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.

    – – forgives your mistakes: Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.

    – gives unconditionally: Tận tụy với bạn.

    – helps you: Giúp đỡ bạn.

    – invites you over: Luôn lôi cuốn bạn.

    – just "be" with you: Tỏ ra "xứng đáng" với bạn.

    – keeps you close at heart: Trân trọng bạn.

    – loves you for who are: Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.

    – makes a difference in your life: Tạo ra khác biệt trong đời bạn.

    – never judges: Không bao giờ phán xét.

    – offers support: Là nơi nương tựa cho bạn.

    – picks you up: Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.

    – quiets your tears: Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.

    – raises your spirits: Giúp bạn phấn chấn hơn.

    – says nice things about you: Nói những điều tốt đẹp về bạn.

    [​IMG]

    – tells you the truth when you need to hear it: Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.

    – understands you: Hiểu được bạn.

    – walks beside you: Sánh bước cùng bạn.

    – xamines your head injuries: "Bắt mạch" được những chuyện khiến bạn "đau đầu".

    – yells when you won't listen: Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.

    – zaps you back to reality: Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước

    – Make friends (with someone) : Làm bạn với ai.

    – Strike up a friendship: Bắt đầu làm bạn (start a friendship)

    – Form / develop a friendship: Dựng xây tình bạn / phát triển tình bạn

    – cement / spoil a friendship: Bồi dưỡng tình bạn / làm rạn vỡ tình bạn.

    – A friendship + grow: Tình bạn bền vững hơn

    – close / special friends: Bạn thân thiết / bạn đặc biệt

    – Mutual friends: Bạn bè chung (trong một nhóm)

    – A casual acquaintance: Bạn xã giao (biết mặt)

    – Have a good relationship with someone: Có mối giao hảo tốt với ai

    – Keep in contact / touch: Giữ liên lạc

    – Lose contact / touch: Mất liên lạc

    3. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

    [​IMG]

    – a shoulder to cry on: Người luôn lắng nghe tâm sự của bạn

    – no love lost: Bất đồng quan điểm với ai

    – hate someone's guts: Thật sự không ưa ai

    – see eye to eye: Cùng ý kiến, tán thành với ai đó

    – bury the hatchet: Dừng cãi vã và mâu thuẫn

    Rất hay và hữu ích để xây dựng vốn từ tiếng Anh phải không nào. Bạn có thể lưu lại và lấy ra học khi cần thiết nhé.
     
    LieuDuong thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...