Tiếng Anh 35 từ vựng Tiếng Anh ăn điểm trong TOEIC

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi murmure, 27 Tháng tám 2021.

  1. murmure

    Bài viết:
    12
    1. As need (adv) : Khi cần

    2. Ascertain (v) : Xác định, tìm hiểu chắc chắn

    3. Aspect (n) : Khía cạnh

    4. Assemble (v) = put together = bring together: Thu thập, tụ tập

    5. Appreciate (v) : Hiểu rõ, nhận thức rõ

    6. Apprehensive (adj) : Lo lắng, sợ hãi

    7. Apprentice (n) : Người học việc

    8. Approach (v, n) : Tiếp cận, lại gần (v) / sự tiếp cận (n)

    9. Arrangement (n) : Sự sắp xếp

    10. Adhere to (v) = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to = comply with: Tôn trọng, giữ vững

    11. Adjacent (to) (adj) = next to: Gần kề, sát ngay

    12. Adjust (v) = adjust to something: Điều chỉnh, dàn xếp

    13. Admire (v) = look up to >< look down on: Ngưỡng mộ

    14. Admit (v) : Cho vào, nhận vào

    15. Abundant (adj) : Nhiều, phong phú

    16. Accept (v) : Chấp nhận, thừa nhận

    17. Access (n, v) : Truy cập

    18. Assist (v) : Giúp đỡ, trợ giúp

    19. Association (n) : Tổ chức, hiệp hội

    20. Assignment (n) : Sự phân công, giao việc

    21. Asset (n) : Tài sản

    22. Assess (v) : Định giá, đánh giá

    23. Annual (adj) : Hàng năm

    24. Anxious (adj) : Lo lắng, băn khoăn

    25. Appointment (n) : Sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm

    26. Assume (v) : Cho là đúng, thừa nhận

    27. Assurance (n) : Sự đảm bảo

    28. Attend (v) : Tham gia, hướng tới

    29. Attitude (n) : Thái độ, hành vi

    30. Allocate (v) = allot = give: Phân bổ

    31. Accommodate (v) : Dàn xếp, đáp ứng, cung cấp

    32. Accomplishment (n) : Thành tựu, sự hoàn thành

    33. Accounting (n) : Sự tính toán, công tác kế toán

    34. Accumulate (v) = gather = collect: Cộng dồn, tích lũy

    35. Accurate (adj) = exact = precise: Chính xác

    Nguồn: Sưu tầm
     
    Tuithichmuitramhuong thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...