6 in /ɪn/ prep. Trong, tại
7 is /ɪz/ v. Thì, là, ở.. (ngôi thứ 3 số ít ở thì hiện tại của "be")
8 be /bɪː/ v. Thì, là, ở..
9 that /ðæt/ pron. Đó, kia
10 was /wəz/ v. Thì, là, ở.. (số ít ở thì quá khứ đơn của "be")
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong...