Tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có nghĩa gần giống nhau và việc phân biệt chúng nhiều khi không hề đơn giản. Vì vậy chim cánh cụt sẽ chỉ ra một số cách phân biệt chúng khi dùng nhé Topic 1: Come vs Go Khi muốn lựa chọn giữa 2 động từ " go" hay " come" để sử dụng chúng ta cần phải xét đến tình huống và vị trí của đối tượng. Go: Để chỉ một chuyển động rời xa vị trí, địa điểm mà người nói hoặc người nghe đang ở đó: EX: · Are you going to the cinema tonight? (Tối nay anh có đi xem phim không) · Let 's go and see Mary before the holiday is over. (Chúng ta hãy tới thăm Mary trước khi kỳ nghỉ kết thúc). · They' ve gone to live in Sweden and I don 't think they' ll ever come back. (Họ đã chuyển đến sống ở Thụy Điển rồi và tôi nghĩ là họ sẽ chẳng bao giờ quay lại nữa). Come: Để chỉ một chuyển động đến nơi mà người nói hoặc người nghe ở đó. EX: · Could you come here for a minute, please, Diane? (Cậu đến đây một lát đi Diane). ~ I 'm coming. (Mình đến đây). · We' ve come to ask you if we can borrow your car for a day. (Chúng tôi tới đây để hỏi mượn bạn ô tô trong một ngày được không). · I 've got some people coming for a meal tonight. Can you and David come too? (Tôi mời một vài người bạn đến dùng bữa tối nay. Bạn và David cũng đến nhé) Arrive + Ý nghĩa: Từ arrive có nghĩa là đến, có mặt ở một nơi nào đó, thông thường là nơi cuối của một hành trình. Từ này hay đi cùng với giới từ in / at. Arrive in diễn tả việc đến một khu vực nào đó, arrive at diễn tả việc đến một điểm nào đó. Như vậy arrive in thể hiện việc đến một nơi lớn hơn arrive at. Tuy nhiên sự khác biệt này là không rõ ràng, chủ yếu dựa theo chủ quan của người sử dụng. (Lưu ý: Arrive at còn là một phrasal verb có nghĩa là đạt được một điều gì đó; arrive không đi với giới từ to). + Sự khác biệt: Trong ý nghĩa, arrive đã thể hiện sự có mặt tại một địa điểm, không thể hiện việc đi đến như go hay come. Ví dụ: By last March, I had arrived at the most modern restaurant in our city. (Trước tháng 3 vừa rồi, tôi đã đến nhà hàng hiện đại nhất trong thành phố chúng ta). In order to finalize the contract, the board of directors will arrive in London to meet them next month. (Để chốt lại hợp đồng này, hội đồng quản trị sẽ đến London để gặp họ vào tháng tới). [/BOOK] Topic 2: Photo, picture và image Photo là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình hay ảnh, thường là với đầy đủ chi tiết do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Eg: This month' s National Geographic issue has many underwater photographs. (Tạp chí National Geographic tháng này có nhiều hình chụp dưới nước). Picture: Bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, hình vẽ do họa sĩ vẽ nghĩa là tả sự vật hay cảnh qua cái nhìn và tâm hồn người họa sĩ hoặc hình chụp. Eg: – The book paints a vivid picture of life in Vietnam. (Cuốn sách vẽ lại một hình ảnh sống động về đời sống ở Việt Nam). – He had the picture hung above his desk. (Anh ta treo bức họa trên tường phía trên bàn giấy của anh ta). * Một nghĩa nữa của picture: Phim. Eg: – The movie won the Best Picture Award. (Phim được giải Phim Hay Nhất). – There 's a good picture at the movie theater downtown. (Rạp chiếu bóng trên phố đang chiếu phim hay). Image: Hình ảnh, hình tượng, tưởng tượng trong óc, ấn tượng, cảnh tượng Eg: – The image of the trees in the lake made a lovely picture. (Hình ảnh hàng cây ở ven hồ tạo nên một cảnh tượng đẹp). – The writer uses the image of corn silk to describe the girl' s hair. (Nhà văn dùng hình ảnh chùm râu ngô để tả bộ tóc nâu của cô thiếu nữ). * Một nghĩa khác của image: Giống hệt ai Eg: She is the image of her mother as a girl. (Cô ta là hình ảnh mẹ cô khi bà còn là một thiếu nữ). Vậy – Photo chỉ bức hình hay ảnh do máy hình hay máy ảnh chụp – Picture chỉ chung tấm hình hay bức họa và picture cũng chỉ bức họa đã vẽ và đóng khung. – Image chỉ ấn tượng hay hình ảnh trong óc hay trí nhớ về một hình ảnh có trong quá khứ.
Topic 3: Hear và Listen To hear /hiə/ là nghe thấy những tiếng động đến tai dù không chủ đích lắng nghe. Ví dụ: They hear a strange noise in the middle of the night (Họ nghe thấy tiếng động lạ lúc nửa đêm). Còn to listen / 'lisn/ dùng để miêu tả việc lắng nghe, tập trung chú ý tới tiếng động đang diễn ra. Ví dụ: I listen to my new music CD (Tôi nghe đĩa nhạc mới). Như vậy, để phân biệt, người học có thể hiểu hear là hành động nghe không chủ đích, còn listen là nghe có chủ đích (lắng nghe). Topic 4: Look for, Search, Seek, Hunt for, Locate and Discover To look for /luk fɔ:/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ: I' m looking for a job (Tôi đang tìm việc làm). To search /sə:t∫/ đồng nghĩa và có cách dùng tương tự với look for nhưng search for không chỉ là "tìm kiếm" (như look for) mà còn là kiểm tra kỹ lưỡng cái mình đang tìm kiếm. Bên cạnh đó, động từ này thường thấy nhiều khi bạn tìm kiếm thông tin trên Internet. (không bắt buộc). Ví dụ: He is searching for a lot of information on the Internet to help himself get used to the new job To find /faɪnd/ là đã tìm thấy thứ mình muốn (kết thúc quá trình tìm kiếm). Ví dụ: I have found a job (Tôi đã tìm được một công việc). In order to win this competition, you must find a code hidden in that room. (Để chiến thắng cuộc thi này, bạn phải tìm thấy một mã số được ẩn giấu trong căn phòng đó). Một ví dụ khác để thấy rõ hơn về cách dùng của 2 từ này: I looked for my cellphone and found it in the kitchen (Tôi đi kiếm cái điện thoại và thấy nó trong bếp). Seek: /siːk/: Cố gắng để tìm thấy điều gì đó. Với ý nghĩa này, có thể hiểu seek bằng nghĩa với look for. Cách dùng tương tự như look for. + Ví dụ: She is seeking a well-paid job to improve her life. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc được trả lương tốt để cải thiện cuộc sống của mình). Lưu ý: Khi đi với to thì seek to mang nghĩa là try to (cố gắng). Ví dụ: After the recent heavy storm, they have sought to rebuilt some destroyed buildings. (Sau cơn bão nặng nề gần đây, họ đã cố gắng xây dựng lại một vài tòa nhà bị phá hủy). Hunt for: /hʌnt fə/: Cố gắng để tìm thấy điều gì đó. Với ý nghĩa này, ta có thể thấy hunt for cũng bằng nghĩa với look for và seek vậy cách dùng cũng tương tự như look for. + Ví dụ: We will start to hunt for that man, who killed Mrs. Jones, in 2 hours. (Chúng tôi sẽ bắt đầu tìm kiếm người đàn ông đó, người đã sát hại bà Jones, trong 2 giờ nữa). Locate: /ləʊˈkeɪt/: Tìm thấy vị trí chính xác của người hoặc vật nào đó. Với nghĩa này, ta có thể hiểu locate mang nghĩa là "định vị", "xác định". Locate mang tính chất đặc thù với vị trí tọa lạc của một người hoặc vật nào đó. Đặc biệt trong việc tìm địa chỉ, tọa độ của họ. + Ví dụ: Before he had gone to store yesterday, he located this facility at 123 Lincoln st. (Trước khi anh ấy đến cửa hàng hôm qua, anh ấy đã xác định địa điểm này tại số 123 phố Lincoln). Discover: /dɪˈskʌvə/: Tìm thấy điều mà chưa có ai tìm ra được. Với nghĩa này, ta có thể hiểu discover mang nghĩa là "khám phá", "phát hiện" Từ discover mang tính chất đặc thù trong nghiên cứu, khám phá. Nghĩa của động từ này đã thể hiện sự khác biệt của nó so với các từ mang hàm ý tìm kiếm, tìm thấy. + Ví dụ: The scientists at our museum have discovered the best solution to conserve these ancient pictures. (Các nhà khoa học tại viện bảo tàng của chúng tôi đã khám phá được giải pháp tốt nhất để bảo tồn những bức tranh cố đại này).
Topic 5: Client, Customer, Patron, Guest and Consumer Theo mọi người đã biết, Client, Customer, Patron, Guest and Consumer đều mang nghĩa khách hàng, tuy nhiên chúng ta phải dựa vào ngữ cảnh mà sử dụng chúng cho chính xác. Client (n) /ˈklaɪənt/: Khách hàng, người sử dụng dịch vụ tư vấn, pháp lý, bảo hiểm.. từ các chuyên gia, tổ chức chuyên nghiệp. Ex: The lawyer is giving advices to his clients. (Người luật sư đang đưa ra những lời tư vấn cho các thân chủ của mình). Customer (n) /ˈkʌstəmər/ Khách hàng – người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty. Ex: The shop is offering a special discount for any customers introducing their purchases to friends and family. (Cửa hàng đang cung cấp một khuyến mãi đặc biệt cho bất cứ khách hàng nào giới thiệu món hàng mà họ mua được đến bạn bè và gia đình). Patron (n) /ˈpeɪtrən/ 1. Khách hàng, thường dùng để chỉ khách hàng trong ngành dịch vụ và sử dụng dịch vụ tại một cửa hàng, nhà hàng cụ thể. Ex: The patrons are pleased to notice that our store will be closed on 22 August. (Quý khách vui lòng chú ý cửa hàng chúng tôi sẽ đóng cửa vào ngày 22 tháng 8). 2. Khách hàng, người mua tác phẩm và hỗ trợ vật chất cho giới nhà văn, họa sĩ. Ex: He is a famous patron of many artists in this city. (Anh ấy là khách hàng nổi tiếng của nhiều họa sĩ trong thành phố này). 3. Người nổi tiếng dùng tiền để hỗ trợ cho một tổ chức với mục đích từ thiện và tên của họ được dùng trong các mẫu quảng cáo của tổ chức đó. Ex: ABC non-profit organization is expected to continue cooperating with patrons on this lengthy project. (Tổ chức phi lợi nhuận ABC được mong đợi tiếp tục hợp tác với các khách hàng trên dự án lâu dài này). Guest (n) /ɡest/ 1. Khách hàng – người thuê khách sạn hoặc thuê một nơi ở tạm thời. Ex: 1. We would like to remind all our guests to have breakfast and drink at canteen every morning. (Chúng tôi muốn nhắc quý khách hàng rằng sẽ có bữa sáng và thức uống tại căn tin vào mỗi buổi sáng). 2. Khách mời đến nhà hay một sự kiện mà bạn là người tổ chức, trả tiền. Danh từ này cũng mang nghĩa khách mời tại các sự kiện nghệ thuật hay nhằm mục đích phát biểu tại sự kiện đó. Ex: He is the last guest speaker at this conference. (Anh ấy là diễn giả khách mời cuối cùng tại hội nghị này). Consumer (n) /kənˈsuːmər/: Khách hàng, người tiêu dùng, người sử dụng dịch vụ hoặc mua hàng hóa, nói chung. Ex: The demand of the consumers for using mobile phone to contact is indispensable. (Nhu cầu của người tiêu dùng cho việc sử dụng điện thoại di động là không thể tránh khỏi). Sự khác biệt giữa client, customer, patron, guest, consumer là gì? Client: Trong nhóm các từ gần nghĩa này, chúng ta có thể nhận thấy sự khác biệt của client nằm ở tính chất khách hàng và bên bán. Theo đó, người cung cấp thường có kỹ năng chuyên môn cung cấp cho khách hàng những sản phẩm vô hình như dịch vụ pháp luật, bảo hiểm.. Ngữ nghĩa này phân biệt client với guest (khách mời hoặc khách ở khách sạn) ; consumer (nguời tiêu dùng, nói chung). Sự khác biệt về tính chất còn nằm ở quy trình mua bán, cả 2 bên cùng xây dựng đến khi có được sản phẩm ưng ý, đáp ứng nhu cầu khách hàng. Ngữ nghĩa này khác biệt với customer hay patron (không nhấn mạnh đến quá trình làm việc lâu dài, chuyên nghiệp). Một điểm khác biệt khác giữa client với customer là client chỉ dùng cho cá nhân trong khi customer có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Customer: Đơn thuần là một người nhận sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi đã trả tiền. Hành vi mua diễn ra nhanh gọn một lần (VD: Lựa hàng, dịch vụ rồi trả tiền). Ngay cả khi giữa customer và nhà cung cấp có một mối quan hệ lâu dài thì nghĩa của nó cũng chỉ tập trung chính vào sự trao đổi riêng rẽ. Ngữ nghĩa này khác biệt với client (ở trên), guest (khách mời) hay consumer (người tiêu dùng, nói chung). Ngoài ra, customer còn có thể là cá nhân hoặc tổ chức mua dịch vụ, hàng hóa từ nhà cung cấp. Patron: Chủ yếu nói đến những khách hàng thân thiết, hay dùng sản phẩm, hoặc dịch vụ của một cửa hàng cụ thể. Patron khác biệt với client, guest, và cụ thể hơn so với customer hay consumer. Guest: Dùng để chỉ người mua hoặc thuê một nơi ăn ở tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định, thường dùng cho khách sạn. Ngoài ra, guest mang một nghĩa khác biệt với nhóm từ còn lại ở nghĩa "khách mời". Đó có thể là khách mời tại nhà, tại cuộc họp hay diễn giả khách mời tại một sự kiện nào đó. Ý nghĩa này khác biệt với client, customer, patron hay consumer. Consumer: Từ dùng chung chung chỉ về người tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ. Ta thường hiểu từ này theo nghĩa "người tiêu dùng". Chính phạm vi nghĩa rộng của nó nên consumer khác biệt với các từ mang nghĩa cụ thể là client, patron, guest hay thậm chí là customer.