New words:
Cow: Con bò
Buffalo: Con trâu
Pond: Ao, đầm, hồ
Neighbor: Hàng xóm, láng giềng
Work: Làm việc
Hard: Chăm chỉ
Field: Đồng ruộng, cánh đồng
Every: Mọi, mỗi
Lazy: Lười biếng
Always: Luôn luôn
Dip: Ngâm, nhúng
Himself: Tự nó, tự mình
Cultivate: Trồng trọt, cấy cày
Land: Đất...