Bạn được Bạch Ly mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

tramsmart

Tam Lang
209 ❤︎ Bài viết: 54 Tìm chủ đề
614 2
Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài động vật hoang dã tại Châu Phi

· Zebra– /ˈziː. Brə/: Con ngựa vằn

· Lioness– /ˈlaɪ. ənis/: Sư tử (cái)

· Lion– /ˈlaɪ. ən/: Sư tử (đực)

· Hyena– /haɪˈiː. Nə/: Con linh cẩu

· Gnu– /nuː/: Linh dương đầu bò

· Baboon– /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

· Rhinoceros– /raɪˈnɒs. ər. əs/: Con tê giác

· Gazelle– /gəˈzel/: Linh dương Gazen

· Cheetah– /ˈtʃiː. Tə/: Báo Gêpa

· Elephant– /ˈel. ɪ. Fənt/: Con voi

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim

· Owl– /aʊl/: Cú mèo

· Eagle– /ˈiː. Gl/: Chim đại bàng

· Woodpecker– /ˈwʊdˌpek. əʳ/: Chim gõ kiến

· Peacock– /ˈpiː. Kɒk/: Con công (trống)

· Sparrow– /ˈspær. əʊ/: Chim sẻ

· Heron– /ˈher. ən/: Diệc

· Swan– /swɒn/: Thiên nga

· Falcon– /ˈfɒl. Kən/: Chim ưng

· Ostrich– /ˈɒs. Trɪtʃ/: Đà điểu

· Nest– /nest/: Cái tổ

· Feather– /ˈfeð. əʳ/: Lông vũ

· Talon– /ˈtæl. ən/: Móng vuốt

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật sống dưới nước

· Seagull– /ˈsiː. Gʌl/: Mòng biển

· Octopus– /ˈɒk. Tə. Pəs/: Bạch tuộc

· Lobster– /ˈlɒb. Stəʳ/: Tôm hùm

· Shellfish– /ˈʃel. Fɪʃ/: Ốc

· Jellyfish– /ˈdʒel. I. fɪʃ/: Con sứa

· Killer whale– /ˈkɪl. əʳ weɪl/: Loại cá voi ít mầu đen trắng

· Squid– /skwɪd/: Mực ống

· Fish – fin– /fɪʃ. Fɪn/ – Vảy cá

· Seal– /siːl/: Chó biển

· Coral– /ˈkɒr. əl/: San hô

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài thú

· Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

· Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) 3.

· Chipmunk – /ˈtʃɪp. Mʌŋk/: Sóc chuột

· Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/) : Mèo rừng Mĩ

· Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

· Buffalo – /ˈbʌf. ə. Ləʊ/: Trâu nước7

·. Beaver – /ˈbiː. Vəʳ/: Con hải ly

· Porcupine – /ˈpɔː. Kjʊ. Paɪn/: Con nhím

· Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

· Koala bear – /kəʊˈɑː. Lə beəʳ/: Gấu túi

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài côn trùng

· Caterpillar -/ˈkæt. ə. Pɪl. əʳ/: Sâu bướm

· Praying mantis – /preiɳˈmæn. Tɪs/: Bọ ngựa

· Honeycomb – /ˈhʌn. I. kəʊm/: Sáp ong

· Tarantula – /təˈræn. Tjʊ. Lə/: Loại nhện lớn

· Parasites – /'pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

· Ladybug – /ˈleɪ. Di. Bɜːd/: Bọ rùa

· Mosquito – /məˈskiː. Təʊ/: Con muỗi

· Honeycomb – /ˈhʌn. I. kəʊm/: Sáp ong

· Cockroach – /ˈkɒk. Rəʊtʃ/: Con gián

· Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp. əʳ/: Châu chấu

Từ vựng tiếng anh về con vật: Những loài động vật lưỡng cư

· Alligator– /ˈæl. ɪ. Geɪ. Təʳ/: Cá sấu Mĩ

· Crocodile– /ˈkrɒk. ə. Daɪl/: Cá sấu

· Toad– /təʊd/: Con cóc

· Frog– /frɒg/: Con ếch

· Dinosaurs– /'daɪnəʊsɔː/: Khủng long

· Cobra – fang– /ˈkəʊ. Brə. Fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

· Chameleon– /kəˈmiː. Li. ən/: Tắc kè hoa

· Dragon– /ˈdræg. ən/: Con rồng

· Turtle – shell– /ˈtɜː. Tl ʃel/: Mai rùa

· Lizard– /ˈlɪz. əd/: Thằn lằn

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Những loài động vật nuôi

· Lamb– /læm/: Cừu con

· Herd of cow– /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

· Chicken– /ˈtʃɪk. ɪn/: Gà

· Flock of sheep– /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

· Horseshoe– /ˈhɔːs. ʃuː/: Móng ngựa

· Donkey– /ˈdɒŋ. Ki/: Con lừa

· Piglet– /ˈpɪg. Lət/: Lợn con

· Female– /ˈfiː. Meɪl/: Giống cái

· Male– /meɪl/: Giống đực

· Horse– /hɔːs/: Ngựa
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back