Welcome! You have been invited by Hapham to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 405 Tìm chủ đề
1069 9
Tên các loài hoa trong tiếng Trung

1. Hoa anh đào :(樱挑花) yīng tiāohuā

2. Hoa súng :(睡莲) shùilían

3. Hoa súng :(子午莲) zǐwǔ lían

4. Cây hoa hiên :(萱花) xuān huā

5. Hoa dạ lai hương :(夜来香) yèlái xiāng

6. Hoa kim ngân :(金银花) jīnyínhuā

7. Cây dương tú cầu :(天竺葵) tiānzhúkúi

8. Hoa phượng tiên :(风仙花) fēng xiān huā

9. Cây huệ dạ hương :(风信子) fēng xìnzi

10. Hoa bách hợp :(百合) bǎihé

11. Hoa tulip :(郁金香) yùjīnxiāng

u93cZkk.jpg


Tên các loài hoa trong tiếng trung

12. Hoa violet :(紫罗兰) zǐluólán

13. Hoa cúc :(菊花) júhuā

14. Hoa sen tuyết :(雪花莲) xuěhuā lían

15. Hoa mai :(梅花) méihuā

16. Mai mùa đông :(腊梅) làméi

17. Mai nghênh xuân :(报春梅) bào chūn méi

18. Hoa sơn trà :(山茶花) shāncháhuā

19. Hoa đào :(桃花) táohuā

20. Hoa thạch lựu :(石榴花) shílíu huā
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 405 Tìm chủ đề
Tên các loài hoa trong tiếng Trung

1. Hoa thủy tiên :(水仙花) Shuǐxiān huā

2. Hoa hồng tây tạng :(藏红花) zànghónghuā

3. Hoa cúc non :(雏菊) chújú

4. Hoa hồng vàng :(黄剌玫) húang lá méi

5. Hoa hồng :(玫瑰) méiguī

6. Cây mao hương hoa vàng :(金凤花) jīnfènghuā

7. Hoa lan :(兰花) lánhuā

8. Cỏ linh lăng :(苜蓿) mùxu

9. Hoa thược dược :(大丽花) dàlìhuā

10. Hoa giáp trúc :(夹竹桃) jìa zhú táo

8jDY87l.jpg


Tên các loài hoa trong tiếng Trung

11. Đinh hương :(丁香) dīngxiāng

12. Hoa nhài tím :(紫茉莉) zǐ mòlì

13. Tử hoa địa đinh :(紫花地丁) zǐhuā dì dīng

14. Đinh hương tím :(紫丁香) zǐ dīngxiāng

15. Tử vân anh :(紫云英) zǐ yún yīng

16. Hoa tử vi :(紫薇) zǐwēi

17. Hoa tử uyển (cúc sao) :(紫苑) zǐyùan

18. Hoa tử đằng (đằng la) :(紫藤 zǐténg

19. Cây hoa bướm :(三色堇) sān sè jǐn

20. Hoa linh lan :(铃兰) líng lán
 

Những người đang xem chủ đề này

Back