Bạn được Shusiin mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
3207 2
Kiếm tiền
Shinebrightlikeadiamond đã kiếm được 32070 đ
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1

tu_vung_tieng_anh_ve_gia_dinh_family.png
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
1. Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại

2. Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại

3. Mother/ˈmʌðər/ mẹ

4. Father/ˈfɑːðər/ cha

5. Uncle/ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác

6. Aunt/ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ

7. Sister/ˈsɪstər/ chị em gái

8. Brother/ˈbrʌðər/ anh em trai

9. Cousin/ˈkʌzən/ anh chị em họ

10. Brother-in-law/ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể

11. Niece/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)

12. Nephew/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một

Infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh

Toddler/ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi

Twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi

Triplet/ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba

Sibling/ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruộ
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng

Mother-in-law /ˈmʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ

Father-in-law /ˈfɑː. ðɚ. ɪn. Lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ

Son-in-law /ˈsʌn. ɪn. Lɑː/ (n) con rể

Daughter-in-law /ˈdɑː. T̬ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) con dâu

Sister-in-law /ˈsɪs. Tɚ. ɪn. Lɑː/ (n) chị/em dâu

Brother-in-law /ˈbrʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) anh/em rể
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back