Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng Mother-in-law /ˈmʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ Father-in-law /ˈfɑː. ðɚ. ɪn. Lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ Son-in-law /ˈsʌn. ɪn. Lɑː/ (n) con rể Daughter-in-law /ˈdɑː. T̬ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) con dâu Sister-in-law /ˈsɪs. Tɚ. ɪn. Lɑː/ (n) chị/em dâu Brother-in-law /ˈbrʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) anh/em rể