Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Shinebrightlikeadiamond, 8 Tháng tám 2019.

  1. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng

    Mother-in-law /ˈmʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ

    Father-in-law /ˈfɑː. ðɚ. ɪn. Lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ

    Son-in-law /ˈsʌn. ɪn. Lɑː/ (n) con rể

    Daughter-in-law /ˈdɑː. T̬ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) con dâu

    Sister-in-law /ˈsɪs. Tɚ. ɪn. Lɑː/ (n) chị/em dâu

    Brother-in-law /ˈbrʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) anh/em rể
     
  2. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Chỉnh sửa cuối: 8 Tháng tám 2019
  3. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  4. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  5. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  6. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  7. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  8. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  9. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
Trả lời qua Facebook
Đang tải...