- Xu
- 40,230


1. Adapt: Thích nghi
2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển
3. Discharge: Thải ra, xả ra
4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
5. Ecology: Hệ sinh thái
6. Ecotourism: Du lịch sinh thái
7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí
8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật
9. Flora: Hệ thực vật, quần thể thực vật
10. Impact: Ảnh hưởng
11. Sustainable: Không gây hại cho môi trường, bền vững
12. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
13. Cultural: Thuộc về văn hóa
14. Interesting: Thích thú
15. Relaxing: Thue giãn
16. Natural: Thuộc về môi trường
17. Departure: Khởi hành
2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển
3. Discharge: Thải ra, xả ra
4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
5. Ecology: Hệ sinh thái
6. Ecotourism: Du lịch sinh thái
7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí
8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật
9. Flora: Hệ thực vật, quần thể thực vật
10. Impact: Ảnh hưởng
11. Sustainable: Không gây hại cho môi trường, bền vững
12. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
13. Cultural: Thuộc về văn hóa
14. Interesting: Thích thú
15. Relaxing: Thue giãn
16. Natural: Thuộc về môi trường
17. Departure: Khởi hành