1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
1626 11
1. Adapt: Thích nghi

2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển

3. Discharge: Thải ra, xả ra

4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

5. Ecology: Hệ sinh thái

6. Ecotourism: Du lịch sinh thái

7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí

8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật

9. Flora: Hệ thực vật, quần thể thực vật

10. Impact: Ảnh hưởng

11. Sustainable: Không gây hại cho môi trường, bền vững

12. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch

13. Cultural: Thuộc về văn hóa

14. Interesting: Thích thú

15. Relaxing: Thue giãn

16. Natural: Thuộc về môi trường

17. Departure: Khởi hành
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back