Tiếng Anh Từ Vựng: Du Lịch Sinh Thái

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 6 Tháng bảy 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    1. Adapt: Thích nghi

    2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển

    3. Discharge: Thải ra, xả ra

    4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

    5. Ecology: Hệ sinh thái

    6. Ecotourism: Du lịch sinh thái

    7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí

    8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật

    9. Flora: Hệ thực vật, quần thể thực vật

    10. Impact: Ảnh hưởng

    11. Sustainable: Không gây hại cho môi trường, bền vững

    12. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch

    13. Cultural: Thuộc về văn hóa

    14. Interesting: Thích thú

    15. Relaxing: Thue giãn

    16. Natural: Thuộc về môi trường

    17. Departure: Khởi hành
     
    LỤC TIỂU HỒNGKomitmond thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...