1. Adapt: Thích nghi 2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển 3. Discharge: Thải ra, xả ra 4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường 5. Ecology: Hệ sinh thái 6. Ecotourism: Du lịch sinh thái 7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí 8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật 9. Flora: Hệ thực vật, quần thể thực vật 10. Impact: Ảnh hưởng 11. Sustainable: Không gây hại cho môi trường, bền vững 12. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch 13. Cultural: Thuộc về văn hóa 14. Interesting: Thích thú 15. Relaxing: Thue giãn 16. Natural: Thuộc về môi trường 17. Departure: Khởi hành