Tiếng Anh Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chủ đề Du Lịch

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Minh Hoài 564, 23 Tháng mười 2023.

  1. Minh Hoài 564 Mỹ nữ nhàn hạ ngắm hoa rơi qua ngày ...

    Bài viết:
    38
    Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc khi bạn du lịch trong nước hoặc nước ngoài với cách phiên âm tiếng Anh (transcription) theo cách phiên âm quốc tế (IPA - International Phonetic Alphabet) :

    [​IMG]

    • Travel (Du lịch) :
      • Trip: /trɪp/ - Cuộc hành trình
      • Tour: /tʊər/ - Chuyến tham quan
      • Destination: /ˌdɛs. Tɪˈneɪ. ʃən/ - Điểm đến
      • Itinerary: /aɪˈtɪn. əˌrɛr. I/ - Lịch trình
      • Passport: /ˈpæs. Pɔrt/ - Hộ chiếu
      • Visa: /ˈviː. Zə/ - Thị thực
    • Accommodation (Chỗ ở) :
      • Hotel: /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn
      • Hostel: /ˈhɑs. Təl/ - Nhà trọ
      • Resort: /rɪˈzɔrt/ - Khu nghỉ dưỡng
      • Airbnb: /ˌɛr. Biːˈɛn. Biː/ - Dịch vụ cho thuê nhà và căn hộ
      • Check-in: /ˌʧɛk ɪn/ - Nhận phòng
      • Check-out: /ˌʧɛk aʊt/ - Trả phòng
    • Transportation (Phương tiện di chuyển) :
      • Flight: /flaɪt/ - Chuyến bay
      • Train: /treɪn/ - Tàu hỏa
      • Bus: /bʌs/ - Xe buýt
      • Car rental: /kɑr ˈrɛntəl/ - Cho thuê xe
      • Taxi: /ˈtæk. Si/ - Xe taxi
      • Airport: /ˈɛrˌpɔrt/ - Sân bay
      • Cruise: /kruz/ - Chuyến du thuyền
    • Sightseeing (Tham quan) :
      • Attractions: /əˈtræk. ʃənz/ - Điểm tham quan
      • Landmarks: /ˈlænd. Mɑrks/ - Điểm nổi bật
      • Museum: /mjuˈziəm/ - Bảo tàng
      • Monument: /ˈmɑn. Ju. Mənt/ - Tượng đài
      • Tour guide: /tʊr gaɪd/ - Hướng dẫn viên
      • Map: /mæp/ - Bản đồ
    • Food and Dining (Ẩm thực và ăn uống) :
      • Restaurant: /ˈrɛstəˌrɑnt/ - Nhà hàng
      • Menu: /ˈmɛnjuː/ - Thực đơn
      • Cuisine: /kwɪˈzin/ - Nền ẩm thực
      • Local dishes: /ˈloʊkəl ˈdɪʃɪz/ - Món ăn địa phương
      • Street food: /strit fud/ - Đồ ăn đường phố
      • Reservation: /ˌrɛzərˈveɪʃən/ - Đặt bàn
      • Activities (Hoạt động) :
      • Hiking: /ˈhaɪkɪŋ/ - Leo núi
      • Swimming: /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi lội
      • Snorkeling: /ˈsnɔrkəlɪŋ/ - Lặn lấy
      • Sightseeing: /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ - Tham quan
      • Shopping: /ˈʃɑpɪŋ/ - Mua sắm
      • Relaxation: /ˌriːlækˈseɪʃən/ - Thư giãn
    • Các mẫu câu có thể sử dụng khi đi du lịch:

    [​IMG]

    • Do you have any perishable food items? : Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
    • Your passport and ticket, please! : Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
    • Do you have any vacancies? : Còn phòng trống không?
    • How many bags are you checking in? : Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
    • How many guests do you want to book? : Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
    • Can you take me to the airport, please? : Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
    • I'd like to reserve two seats to: Tôi muốn đặt 2 ghế đi..
    • Do you have a carry on? : Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
    • I'm lost: Tôi bị lạc đường.
    • How much does this/How much is this cost? : Cái này giá bao nhiêu?
    • I'd like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
    • Where is the exchange, please? : Có thể đổi tiền ở đâu?
    • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
    • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
    • Where are you flying to? : Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
    • Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
    • I'd like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.

    • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
    • Will that be one way or round trip? : Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
    • Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
    • Do you have a reservation? : Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
    • Where is the nearest bathroom? : Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
    • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
    • Do you have this item in stock? : Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
    • Excuse me: Làm phiền, cho tôi hỏi..
    • Where can I find a train/metro? : Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
    • I'd like a room for 3 nights, please? : Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...