Sưu Tầm

The Very Important Personal
536 ❤︎ Bài viết: 778 Tìm chủ đề
499 0
Kiếm tiền
Sưu Tầm đã kiếm được 4990 đ
Chào các bạn!

Trong mùa dịch này có lẽ mọi người cũng học online nhỉ, và tiếng anh thì không thể thiếu đúng không ạ. Mình cũng đang trong thời gian ôn luyện toeic và mình được học và kham khảo trong sách ngoại ngữ nên mình đã soạn ra một list những cụm từ hay đi với giới từ IN trong toeic. Mình mong một phần có thể giúp được các bạn trong luyện đề!

Chúc các bạn học tốt!

Các cụm từ đi với giới từ in thường gặp trong toeic​

In an attempt / effort to: Nổ lực làm gì đó

In acccordance with: Tương ứng với / đúng với

In honor of: Tôn vinh ai

In advance: Trước

In case of: Trong trường hợp

In addifion to: Bên cạnh

In relation / reference to: Về việc

In a timely manner / fashion: Kịp giờ / đúng giờ

In compliance with: Tuân theo

In terms of: Xét về mặt

In the heart of: Ở trung tâm

In observance of: Tuân theo

In charge of: Chịu trách nhiệm

In the even of: Phòng khi, lỡ khi

In celebration of: Nhân dịp kỉ niệm

In contrast to: Tương phản với

In favor of: Nghiêng về (nghĩa bóng), ưu tiên

In keeping with: Hòa hợp với

In place of: Thay vì, thay cho

In response to: Phản hồi

In writing: Bằng văn bản, dưới dạng văn bản

In order for: Để

In stock: Có sẵn

In action: Thực tế

In brief: Tổng thể

In common with: Điểm chung

In comparison with: So sánh với

In debt: Nợ nần

In moderation: Trong vòng kiểm soát

In any case: Dù sao

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ "In.." trong tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt, trình bày gọn gàng để bạn dễ học và ghi nhớ:

Cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
In an attempt / effort toNỗ lực, cố gắng làm gì đó
In accordance withPhù hợp với, đúng theo
In honor ofTôn vinh, để tưởng nhớ
In charge ofChịu trách nhiệm về
In turnLần lượt, đến lượt
In advanceTrước (thời gian)
In timeĐúng giờ, kịp lúc
In controlCó thể kiểm soát
In detailChi tiết
In personTrực tiếp, ngoài đời
In case ofTrong trường hợp
In addition toBên cạnh, ngoài ra
In relation / reference toLiên quan đến, về việc
In a timely manner / fashionKịp thời, đúng lúc
In compliance withTuân theo, phù hợp với quy định
In terms ofXét về mặt
In the heart ofỞ trung tâm
In observance ofTuân thủ, chiểu theo
In the event ofPhòng khi, lỡ khi
In celebration ofNhân dịp kỷ niệm
In contrast toTrái ngược, tương phản với
In favor ofNghiêng về, ủng hộ, ưu tiên
In keeping withPhù hợp, hòa hợp với
In place ofThay cho, thay vì
In response toĐáp lại, phản hồi
In writingBằng văn bản
In order forĐể cho
In stockCó sẵn (hàng hóa)
In actionTrong thực tế, đang hoạt động
In briefTóm lại, ngắn gọn
In common withCó điểm chung với
In comparison withSo sánh với
In debtMắc nợ
In moderationChừng mực, có kiểm soát
In any case
 
Last edited by a moderator:
1,551 ❤︎ Bài viết: 1305 Tìm chủ đề
Dưới đây là ví dụ câu cho từng cụm các bạn tham khảo

In an attempt / effort to

She studied every night in an attempt to pass the final exam.

Cô ấy học mỗi tối để cố gắng vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

In accordance with

The project was completed in accordance with the original plan.

Dự án được hoàn thành đúng theo kế hoạch ban đầu.

In honor of

A ceremony was held in honor of the national heroes.

Buổi lễ được tổ chức để tôn vinh các anh hùng dân tộc.

In charge of

He is in charge of managing the whole team.

Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ đội nhóm.

In turn

The teacher asked each student to speak in turn.

Giáo viên yêu cầu từng học sinh phát biểu lần lượt.

In advance

Please book your tickets in advance.

Vui lòng đặt vé trước.

In time

She arrived just in time for the meeting.

Cô ấy đến vừa kịp lúc cho cuộc họp.

In control

He remained calm and stayed in control of the situation.

Anh ấy vẫn bình tĩnh và kiểm soát được tình hình.

In detail

The report explains the process in detail.

Báo cáo giải thích quy trình một cách chi tiết.

In person

You must submit the documents in person.

Bạn phải nộp hồ sơ trực tiếp.

In case of

In case of emergency, call this number.

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi số này.

In addition to

In addition to English, she can speak French.

Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn biết tiếng Pháp.

In relation / reference to

I am writing in reference to your recent request.

Tôi viết thư này liên quan đến yêu cầu gần đây của bạn.

In a timely manner / fashion

The issue was resolved in a timely manner.

Vấn đề đã được giải quyết kịp thời.

In compliance with

All employees must act in compliance with company rules.

Tất cả nhân viên phải tuân theo quy định của công ty.

In terms of

In terms of quality, this product is excellent.

Xét về chất lượng, sản phẩm này rất tốt.

In the heart of

The hotel is located in the heart of the city.

Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.

In observance of

The office is closed in observance of the holiday.

Văn phòng đóng cửa để tuân theo kỳ nghỉ lễ.

In the event of

In the event of rain, the match will be postponed.

Nếu lỡ trời mưa, trận đấu sẽ bị hoãn lại.

In celebration of

A party was organized in celebration of her birthday.

Một bữa tiệc được tổ chức nhân dịp sinh nhật cô ấy.

In contrast to

In contrast to his brother, he is very quiet.

Trái ngược với anh trai mình, anh ấy rất trầm tính.

In favor of

The committee voted in favor of the new policy.

Ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.

In keeping with

His actions are in keeping with company values.

Hành động của anh ấy phù hợp với giá trị của công ty.

In place of

We used honey in place of sugar.

Chúng tôi dùng mật ong thay cho đường.

In response to

She wrote a letter in response to the complaint.

Cô ấy viết thư để phản hồi khiếu nại.

In writing

Please confirm your request in writing.

Vui lòng xác nhận yêu cầu bằng văn bản.

In order for

In order for the system to work, all steps must be followed.

Để hệ thống hoạt động, tất cả các bước phải được tuân thủ.

In stock

The item is currently in stock.

Mặt hàng này hiện đang có sẵn.

In action

We finally saw the new machine in action.

Cuối cùng chúng tôi cũng thấy chiếc máy mới hoạt động thực tế.

In brief

In brief, the plan is simple and effective.

Tóm lại, kế hoạch này đơn giản và hiệu quả.

In common with

I have a lot in common with my best friend.

Tôi có nhiều điểm chung với bạn thân của mình.

In comparison with

In comparison with last year, sales have increased.

So với năm ngoái, doanh số đã tăng.

In debt

He is deeply in debt after the accident.

Anh ấy nợ nần chồng chất sau vụ tai nạn.

In moderation

Chocolate is healthy if eaten in moderation.

Sô-cô-la tốt cho sức khỏe nếu ăn có chừng mực.

In any case

In any case, we should be prepared.

Dù sao đi nữa, chúng ta cũng nên chuẩn bị sẵn sàng.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back