Tiếng Anh Tổng hợp các Cụm từ tiếng Anh theo chủ đề

Thảo luận trong 'Bài Sưu Tầm' bắt đầu bởi Socola đắng, 23 Tháng tư 2022.

  1. Socola đắng

    Bài viết:
    97
    1. Dead on: chuẩn không cần chỉnh
    2. Pop the question: cầu hôn
    3. Break a leg: chúc may mắn
    4. Hit the roof: tức giận
    5. Up and running: vận hành trơn tru
    6. Fight tooth and nail: chơi khô máu
    7. Sick and tired: phát ngán
    8. Rain or shine: trong mọi hoàn cảnh
    9. Pros and cons: lợi và hại
    10. Law and order: kỉ cương, trật tự
    11. Ways and means: cách thức, chiêu trò
    12. Make or break: thành hay bại
    13. Loud and clear: rõ ràng mạch lạc
    14. Done and dusted: xong xuôi
    15. Fat-free: không chất béo
    16. Sugar-free: không đường
    17. Smoke-free: không hút thuốc
    18. Oil-free: không dầu mỡ
    19. Home-sick: nhớ nhà
    20. Air-sick: say máy bay
    21. Sea-sick: say sóng
    22. Car-sick: say xe
    23. Ill-bred: mất dạy
    24. Ill-behaved: thất lễ
    25. Ill-educated: vô học
    26. Ill-fated: bất hạnh
    27. Well-known: nổi tiếng
    28. Well-paid: lương cao
    29. Well-earned: xứng đáng
    30. Well-educated: có giáo dục
    31. Wide-eyed: mở to mắt
    32. World-wide: trên toàn thế giới
    33. Mile-wide: rộng 1 dặm
    34. Wide-awake: tỉnh hoàn toàn
    35. So long: tạm biệt
    36. Do bird: bóc lịch
    37. Go try an egg: cút
    38. Draw up: chuẩn bị
    39. Fill in for: thay thế
    40. Take on: thuê, muớn
    41. Lay off: đuổi việc
    42. Burn out: kiệt sức
    43. Knock off: tan làm
    44. Call off: hủy bỏ
    45. Slack off: lơ đễnh
    46. Take on: thuê, mướn
    47. Hand in: nộp
    47. Run by: trình bày
    48. Work out: thành công
    49. Take over: tiếp quản
    50. Carry out: thực hiện
    51. have a change of heart: thay lòng đổi dạ
    52. get out of my sight! Biến cho khuất mắt t
    53. have an argument with sb / have words with sb: cãi nhau với ai
    54. be that as it may: cứ cho là đúng đi
    55. be a great distress to sb: là nỗi đau vô cùng đối với ai
    56. be in two minds about: phân vân về cái gì
    57. bring home the bacon: làm kiếm tiền nuôi gia đình
    58. make a living/ earn a living/make ends meet: làm kiếm tiền đủ sống.
    59. ask sb out on a date: rủ ai đi hẹn hò
    60. A difficult/hard person to please: 1 người khó chiều
    61. gulp back my tear: nuốt nước mắt, nén nỗi đau
    62. after a hard day at work / after a long day at work / after a hard day's work: sau 1 ngày làm việc mệt mỏi
    63. be in the middle of doing sth: đang bận làm gì (dở tay)
    64. be in the neighborhood of sth = approximately: xấp xỉ
    65. an ingenious idea: ý kiến hay (thông minh/ sáng tạo)
    66. take it out on sb: giận cá chém thớt (trút nỗi bực dọc lên ai )
    67. Where there is a will, there is a way: có chí thì nên
    68. experience hardships: nếm mùi gian khổ
    69. unwind (v) thư giãn = relax
    70. can take it to the bank: đảm bảo luôn (chắc chắn 1 thông tin nào đó)
    71. You are on the right track: bạn đi đúng hướng rồi đó
    72. Dig in! ăn thôi nào
    73. I am not much of a / an + danh từ chỉ nghề: tôi k giỏi/thạo về... (vd: I am not much of a dancer)
    74. That's incredible! ảo thật đấy/ thật không thể tin được
    75. dig deeper into her past: đào sâu về quá khứ của cô ấy
    76. shoot the breeze: chém gió (nói chuyện phiếm)
    77. it is life: đời là thế đấy.
    78. He is getting on a bit = He is getting older: Anh ta đang già đi./ lớn tuổi dần.
    79. come what may: dù có xảy ra chuyện gì đi nữa = whatever happens.
    80. I lack words to...: tôi k đủ ngôn từ để...
    81. be drop-dead gorgeous: cực đẹp
    82. feel at peac: cảm thấy yên bình
    83. Make my hair stand on end: làm tôi sởn tóc gáy
    84. Go big or go home: được ăn cả ngã về không
    85. Against all the odds : bất kì khó khăn
    86. be rushed off one's feet : rất bận
    87. Make ends meet: kiếm đủ sống
    88. Sense of self- identity : ý thức về bản thân
    89. be at a loss : lúng túng
    90. Call one' s bluff : yêu cầu ai chứng minh điều gì
    91. Heart skip a beat : tim loạn nhịp
    92. Make a profit of: lợi nhuận
    93. Ski resort: khu trượt tuyết
    94. A sweet tooth: người thích ăn ngọt
    95. High and dry: trong tình huống khó khăn
    96. Prim and proper: có chút bảo thủ, nghiêm nghị
    97. Rough and ready: nhanh chóng (sản xuất, ít có sự chuẩn bị)
    98. Sick and tired: mệt mỏi
    99. Miss the point: ko hiểu
    100. Annoyware: phần mềm làm phiền

    HỌC NGAY 10 COLLOCATIONS VỀ CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION
    1,Reckless driving behaviour: Hành vi lái xe liều lĩnh
    VD: Stricter traffic laws should be implemented to reduce reckless driving behaviour.
    2, Operate a vehicle: Điều khiển phương tiện giao thông
    VD: Drivers should undergo thorough training to ensure they are physically and mentally fit to operate a vehicle
    3.Road fatalities: Tai nạn giao thông dẫn đến tử vong
    VD: Not wearing helmets is among the causes of road fatalities.
    4, Commit traffic violations: vi phạm luật giao thông
    VD: The influence of alcohol might lead people to committing traffic violations.
    5, Road maintenance fees: phí bảo trì đường xá
    VD: Some people argue that motorbike and car owners should be charged road maintenance fees
    6,Alleviate traffic congestion: Giảm thiểu tắc đường
    VD: Promoting the use of public transport might help alleviate traffic congestion.
    7,The growing volume of traffic: Mật độ giao thông ngày càng tăng
    VD: new road must be created to cope with the growing volume of traffic.
    8,Expand the provision of public transport: Mở rộng phạm vi giao thông công cộng
    VD: Expanding the provision of public transport may benefit lower-income households and others who rely on bus or rail.
    9, Introducing congestion charges: Thiết lập phí đi lại vào trung tâm thành phố
    VD: The authorities might discourage motorists from using their vehicles by introducing congestion charges.
    10, Heavy goods vehicle: Phương tiện chở hàng hóa cồng kềnh
    VD: It is true that heavy goods vehicles might do severe damage to the roads and the environment.
    cre: Ms. Trinh IELTS - Luyện Speaking Cấp Tốc

    Bear và các cụm từ
    1. Bear: con gấu ( n )
    2. Bear: chịu đựng (v)
    3. Can't bear: không thể chịu đựng nổi (v)
    4. Bear in mind: ghi nhớ (v)
    5. Bear fruits: ra trái ra quả (v)
    6. Bear a child: mang thai sinh con
    7. Bear interest: sinh lời sinh lãi (tiền bỏ ngân hàng)


    10 TỪ VỰNG SIÊU HAY MIÊU TẢ CẢNH BIỂN, PHONG CẢNH THIÊN NHIÊN

    1. Stunning coastlines: những đường bờ biển tuyệt đẹp
    2. Spectacular beaches: những bãi biển đẹp mắt
    3. Waves crash against the cliffs: sóng vỗ bờ núi đá
    4. Off-the-beaten-track destinations: địa điểm hoang sơ
    5. Magnificent landscapes: phong cảnh tuyệt đẹp
    6. Crystal clear water: nước trong như pha lê
    7. Pristine beauty: vẻ đẹp ban sơ
    8. Awe-inspiring sunrise: cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp
    9. Breathtaking images: hình ảnh đẹp đến choáng ngợp
    10. Year-round charm: vẻ đẹp quanh năm

    100 IDIOMS THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC

    1. rain cats and dog: rain heavily: Mưa tầm tã, Mưa nặng hạt
    2. chalk and cheese: very different from each other: Khác biệt
    3. here and there: everywhere
    4. a hot potato: something that is difficult or dangerous to deal with (vấn đề nan giải, nóng hổi)
    5. at the drop of a hat: immediately, instantly, without hesitation or reasons :(Ngay lập tức, không do dự, không có lý do rõ ràng)
    6. back to the drawing board: time to start from the beginning; it is time to do/ plan something over again (bắt đầu lại)
    7. beat about the bush: avoiding the main topic, not speaking directly about the issue (nói vòng vo, lạc đề)
    8. best/ greatest thing since sliced bread: = be excellent/ a good invention or innovation, a good idea or plan (ý tưởng hay, tốt)
    9. burn the midnight oil: to stay up working, especially studying late at night (thức khuya làm việc, học bài)
    10. caught between two stools: when someone finds it difficult to choose between two alternatives (lưỡng lự, không biết lựa chọn cái nào, do dự)
    11. break a leg: good luck! (thường dùng để chúc may mắn)
    12. hit the books: Study with concentrated effort (học cực kỳ tập trung)
    13. let the cat out of the bag: to reveal a secret or a surprise by accident (để lộ bí mật)
    14. when pigs fly: something will never happen (chuyện viễn vông, không tưởng)
    15. scratch someone's back: help someone out with the assumption that they will return the favor in the future (giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình)
    16. hit the nail on the head: do or say something exactly right (nói chính xác, làm chính xác)
    17. take sb/sth for granted: coi thường, không coi trọng, coi nhẹ
    18. take sth into account/consideration: to remember to consider something (tính đến cái gì, xem xét việc gì)
    19. put sb/sth at somebody's disposal: to make someone or something available to someone (có sẵn theo ý muốn của ai)
    20. splitting headache: a severe headache (đau đầu như búa bổ)
    21. on the house: = free (không phải trả tiền)
    22. off the peg: may sẵn (quần áo)
    23. hit the roof = go through the roof = hit the ceiling: to suddenly become angry (giận dữ)
    24. bring the house down: make an audience respond with great enthusiasm, typically as shown by their laughter or applause (làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt)
    25. pay through the nose: to pay too much for something (trả giá quá đắt)
    26. by the skin of someone's teeth: sát sao, rất sát
    27. pull someone's leg: chọc ai
    28. it strike someone as/that strange: lấy làm lạ
    29. high and low = here and there: everywhere
    30. the more, the merrier: càng đông càng vui
    31. spick and span: ngăn nắp, gọn gàng
    32. every now and then: sometimes
    33. part and parcel: integral, crucial (quan trọng, thiết yếu)
    34. go to someone's head: khiến ai kiêu ngạo
    35. once in a blue moon: rất hiếm (rare)
    36. few and far between: rare (hiếm gặp)
    37. be on the wagon: kiêng rượu
    38. on the spot: immediately (ngay lập tức)
    39. on the verge of = on the brink of = on the edge of: bên bờ vực
    40. led someone by the nose: to control someone and make them do exactly what you want them to do (nắm đầu, dắt mũi ai)
    41. the eleventh hour: phút chót
    42. find fault with: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
    43. off and on/ on and off: không đều đặn, thỉnh thoảng
    44. make believe: giả bộ, giả vờ
    45. make good time: di chuyển nhanh, đi nhanh
    46. look daggers at someone: giận dữ nhìn ai đó
    47. be out of the question: = impossible không thể được
    48. all at once: suddenly: bất thình lình
    49. blow someone's trumpet: bốc phét, khoác lác
    50. sleep on it: suy nghĩ thêm về điều gì đó
    51. fight tooth and claw/nail: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
    52. play tricks/jokes on: chọc phá, trêu ghẹo, chơi khăm
    53. down the drain: đổ sông đổ biển (công sức, tiền bạc)
    54. smell a rat: hoài nghi, linh cảm chuyện không ổn
    55. the last straw: giọt nước tràn ly
    56. get the hang of something: nắm bắt được, sử dụng được
    57. hard of hearing: lãng tai, nặng tai
    58. keep an eye on: coi chừng, ngó chừng
    59. have a bee in one's bonnet (about something): đặt nặng chuyện gì, chấp nhất chuyện gì
    60. get/have cold feet: mất hết can đảm, chùn bước
    61. on second thoughts: suy nghĩ kĩ
    62. in vain: vô ích
    63. chip in: quyên góp, góp tiền
    64. off someone's head: điên, loạn trí
    65. run an errand: làm việc vặt
    66. jump the traffic lights: vượt đèn đỏ
    67. fly off the handle: dễ nổi giận, phát cáu
    68. the apple of someone's eyes: đồ quý giá của ai
    69. bucket down: mưa xối xả, mưa to
    70. close shave = narrow escape: thoát chết trong gang tấc
    71. drop a brick: lỡ lời, lỡ miệng
    72. get butterflies in someone's stomach: cảm thấy bồn chồn
    73. off the record: không chính thức, không được công bố
    74. someone's cup of tea: thứ mà ta thích
    75. cut it fine: đến sát giờ
    76. golden handshake: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
    77. put on an act: giả bộ, làm bộ
    78. come to light: được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng.
    79. take things to pieces: tháo ra từng mảnh
    80. put someone's foot in it: gây nhầm lẫn, bối rối, phạm một sai lầm gây bối rối
    81. pull someone's weight: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
    82. make ends meet: xoay sở để kiếm sống
    83. get the hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm ai đó
    84. cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
    85. stay/keep on someone's toe: cảnh giác, thận trọng
    86. see eye to eye: đồng tình
    87. have in mind: đang suy tính, cân nhắc
    88. a lost cause: hết hy vọng, không thay đổi được gì
    89. to be bound to: chắc chắn
    90. at heart: thực chất, cơ bản (basically, fundamentally)
    91. to know by sight: nhận ra (recognize)
    92. now and then = now and again = at times = from time to time = off and on = once in a while = every so often: thỉnh thoảng, không thường xuyên
    93. to take pains: làm việc cẩn thận và tận tâm
    94. to make do: xoay sở, đương đầu (to manage, to cope)
    95. on probation: trong thời gian quản chế
    96. face the music: chịu trận
    97. sell/go like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
    98. it never rains but it pours: good or bad things do not just happen a few at atime, but in large numbers all at once (họa vô đơn chí)
    99. salt and pepper: màu tóc hoa râm
    100. down and out: thất cơ lỡ vận

    Tổng hợp 100 synonym thường xuyên có mặt trong đề thi THPT Quốc Gia

    1. hit the nail on the head= do/say st exactly right : luôn nói, làm đúng
    2. far-reaching= extensive : có phạm vi rộng
    3. respectable= reputable : đáng kính trọng
    4. hesitate= wavere : do dự, lưỡng lự
    5. stimulate= improve : kích thích, cải thiện
    6. adverse= negative : tiêu cực, bất lợi
    7. exacerbate= aggravate : làm tăng, làm trầm trọng thêm(...), làm bực tức,...
    8. with respect to= with regard to : đối với, liên quan đến
    9. life expectancy= life span : tuổi thọ
    10. alternative= substitude : thay thế
    11. emission= release : phát ra
    12. consumes= use : sử dụng
    13. reserves= protected land : khu bảo tồn
    14. breakthrough= headway : bước đột phá
    15. day-to-day= habitual : hằng ngày, thường xuyên
    16. the press= newspapers and magazines : báo chí
    17. face-to-face= direct : trực tiếp
    18. out of hand= difficult to control : không kiểm soát được
    19. infectious= contagious : bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tác nhân gây bệnh do vi sinh vật, contagious lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc với người or đồ vật bị bệnh)
    20. went extinct= died out : đã tuyệt chủng
    21. vulnerable= easily hurt : dễ bị tán công, dễ bị tổn thương
    22. poached= illegally hunted : săn trộm, săn bắn bất hợp pháp
    23. rare= in small numbers
    24. damage= loss : thiệt hại
    25. roamed= wandered : đi lang thang
    26. fierce= aggressive : hung dữ
    27. fascinating= extremely interesting : lôi cuốn
    28. restore= give back : hoàn lại, trả lại
    29. enforcement= implementation : sự ép buộc, sự thi hành
    30. improving= enhancing : cải tiến, nâng cao
    31. declining= decreasing : xuống dốc, tàn tạ
    32. vital= essential= necessary= integral : cần thiết
    33. opportunity= chance= possibility : cơ hội
    34. commercial= advertisement : quảng cáo
    35. predict= forecast : dự báo
    36. inevitable= unavoidable : không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
    37. jeopardy= at risk of : nguy cơ
    38. detect= recognize : nhận ra
    39. put money aside= laid aside :dành dụm tiền
    40. on the dole= living on unemployment benefits : sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
    41. vacancies= job opportunities : cơ hội cv, vị trí hay chức vụ còn trống
    42. hands-on= practical : thực tế, thực hành
    43. be still on a roll= on the up and up : đang ngày càng thàng công ( trong giai đoạn)
    44. make ends meet= barely have enough to live on : kiếm đủ sống
    45. in the teeth of= regardless of= irrespective of : bất chấp, bất kể
    46. priority= concern : sự ưu tiên, sự qtam
    47. dismissal= redundancy : sa thải, dư thừa
    48. with a view to + V-ing= with the intention of : với ý định làm gì
    49. trustworthy= honest : đáng tin tưởng
    50. broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge : trong phạm vi mối quan tâm và kiến thức của bạn
    51. solitary= single : đơn độc
    52. rivaling= comparing with : so sasnnh với
    53. barrier= obstacle : khó khăn, giới hạn
    54. related= connected : kết nối
    55. terrain= area of land : vùng đất , địa hình
    56. subtle= slight : không đáng kể
    57. come forward= be willing to help
    58. startling= surprising : rất ngạc nhiên, sửng sốt
    59. unplanned= unintended : bất ngờ, ngoài ý muốn
    60. lure= entice : lừa dối
    61. reveal = show= let the cat out of the bag : tiết lộ bí mật
    62. interim= temporary= short-term : tạm thời, lâm thời
    63. a gap year= a year off : nghỉ 1 năm
    64. monotonous= free
    65. fit the bill= be suitable : phù hợp, thích hợp
    66. commute= travel a long way to and from work : đi lại khoảng đường xa đến và từ chỗ làm
    67. hand in his notice= give up his job : xin thôi việc
    68. inituative= new plan : kế hoạch khởi đầu
    69. amend= correct : sửa lại, cải thiện
    70. being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắt nv làm việc quá nặng nhọc
    71. come across= run into : tình cờ
    72. blows hot and cold= keeps changing one's mood : thay đổi như chong chóng
    73. flattering= praising me too much : tâng bốc, nịnh nọt
    74. play down= soften : giảm nhẹ
    75. on top of the world= extremely happy : cực kì hp
    76. racism= prejudice : phân biệt chủng tộc
    77. reckless= incautious : liều lĩnh, không có ý thức
    78. charming= fascinating : đẹp hút hồn
    79. inspiration= encouragement
    80. once and for all = forever : triệt để, mãi mãi, vĩnh viễn
    81. didn't bat an eye= didn't show surprise : không ngạc nhiên
    82. make it likely or certain= guarantee : đảm bảo, chắc chắn
    83. tight our belt= economize : tiết kiệm
    84. keep myself to myself= be private : 1 mình, riêng tư
    85. the end of the world= worth worrying about : điều tồi tệ nhát trên đời
    86. be on the alert= watch out for : coi chừng, cẩn thận
    87. pave the way for = support : mở đường cho, hỗ trợ, ủng hộ
    88. drive me to the edge= irritates me : làm ai bực mình, khó chịu, tức điên
    89. emphasizes the primacy = make it most important : nhấn mạnh tính ưu việt
    90. gets on my nerves = annoys me : làm bạn thấy phiền toái
    91. a light blow = bump : 1 cú va chạm nhẹ, sự va chạm
    92. for a while = for a short period of time : 1 lúc
    93. the entire day = all day long : cả ngày
    94. a black sheep = a bad and embarrassing member : người luôn làm xấu mặt gia đình
    95. for your own peace of mind = to stop your worrying : để bạn có thể yên tâm
    96. break a leg = good luck : chúc may mắn
    97. burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night : thức khuya làm việc, học bài
    98. here and there = everywhere
    99. at the drop of a hat = immediately : ngay lập tức
    100. overwhelming= powerful : hùng mạnh

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ THỂ THAO
    1. Athlete (n): vận động viên (thể thao, điền kinh)
    2. Champion (n): nhà vô địch, đội vô địch
    3. Victory (n): sự chiến thắng
    4. Football/soccer field (n): sân bóng đá
    5. Basketball court (n): sân bóng rổ
    6. Boxing ring (n): đài thi đấu boxing
    7. Racing track (n): trường đua
    8. Swimming pool (n): bể bơi
    9. Sports centre (n): trung tâm thể thao
    10. The first half (n): hiệp 1
    11. The second half (n): hiệp 2
    12. Friendly match (n): trận đấu giao hữu
    13. Personal trainer (n): huấn luyện viên cá nhân
    14. Team spirit (n): tinh thần đồng đội
    15. Solidarity (n): sự đoàn kết
    16. Knock-out stage (n): vòng loại trực tiếp
    17. Individual sports (n): thể thao cá nhân
    18. Team sports (n): thể thao đồng đội
    19. Extreme sports (n): thể thao mạo hiểm
    20. Aquatic sports thể thao dưới nước
    21. King of sports (n): môn thể thao vua
    22. Host country (n): nước chủ nhà
    23. Gold medal (n): huy chương vàng
    24. Silver medal (n): huy chương bạc
    25. Bronze medal (n): huy chương đồng
    26. Trophy (n): cúp vô địch
    27. Opponent (n): đối thủ
    28. Amateur (n): người nghiệp dư, không chuyên
    29. Professional (a) chuyên nghiệp
    30. To score a goal: ghi bàn
    31. To have a try at: cố gắng, nỗ lực
    32. To compete for sth: thi đấu vì điều gì đó
    33. To compete against sb: tranh đấu với ai đó
    34. To knock sb out: đánh bại ai đó
    35. To lose sth (a game, a play, a match): Thua (một ván đấu, trận đấu)
    36. To play at home: chơi ở sân nhà
    37. To play away: chơi ở sân khách
    38. To commit a foul: phạm lỗi
    39. To set a record: lập nên kỷ lục
    40. To break a record: phá kỷ lục
    41. To win a medal: giành huy chương
    42. To defend the championship title: bảo vệ danh hiệu vô địch
    43. To enhance performance: cải thiện năng lực thi đấu
    44. To blow the competition away: chiến thắng một cách dễ dàng
    45. To train hard: khổ luyện
    46. To make the best of sth: Tận dụng cơ hội tốt nhất của điều gì
    47. To have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
    48. To make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
    49. To get over: Hồi phục (chấn thương, bệnh,...)
    50. To take up a sport/a habit: Bắt đầu một môn thể thao/thói quen

    – :
    1 advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo
    2 big brand names:Thương hiệu lớn
    3 to be careful with money: Chi tiêu hợp lý
    4 carrier bag: Túi đựng đồ khi đi mua sắm
    5 customer service: Dịch vụ khách hàng
    6 to get into debt: Nợ tiền
    7 to give someone the hard sell: Mặc cả, gây áp lực để mua một cái gì đó
    8 high street names: Cửa hàng nổi tiếng
    9 independent stores: Các cửa hàng nhỏ, không thuộc các công ty lớn
    10 local shops: Cửa hàng địa phương
    11 loyalty card: Thẻ thành viên
    12 must-have product: Sản phẩm rất phổ biến mà ai cũng cần tới
    13 to be on a tight budget: Trong tình trạng ngân sách eo hẹp
    14 to be on commission: Trả tiền hoa hồng
    15 a pay in cash: Thanh toán bằng tiền mặt
    16 to pay the full price: Trả toàn bộ số tiền
    17 to pick up a bargain: Mua được hàng với giá rẻ hơn nhiều so với giá thông thường
    18 to run up a credit card bill: Nợ tiền thẻ tín dụng
    19 to shop around: Tới các cửa hàng khác nhau để tìm ra giá và sản phẩm tốt nhất
    20 shop assistant: Nhân viên bán hàng
    21 to shop until you drop: Mua sắm thả ga
    22 to slash prices: Đại hạ giá
    23 to snap up a bargain: Mua một món hàng hóa ngay khi giá đang rẻ
    24 summer sales: Đợt khuyến mãi mùa hè
    25 to try something on: Thử quần áo xem có phù hợp hay không
    26 to be value for money: Đáng đồng tiền bỏ ra
    27 window shopping: Đi ngắm đồ tại các cửa hàng
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...