Part 1 1, Fly · Noun (Danh từ) : Con ruồi => Example: A fly is buzzing around small edible plant (Một con ruồi đang bay vo ve xung quanh cây nhỏ) · Verb (Động từ) : Bay => Example: We are flying at a height of 5000 feet (Chúng ta đang bay ở độ cao 5000 feet) · Verb (Động từ) : Lan truyền => Example: Rumors are flying that the earth may be exploded (Có tin đồn rằng trái đất sẽ bị nổ tung) 2, Hit · Verb: Đánh => Ex: He hit the thief with a wallop (Anh ấy đánh tên trộm bằng một cú đấm) · Verb: Đạt tới => Ex: Temperature hit 40 degrees yesterday (Nhiệt độ đạt tới 40 độ vào hôm qua) · Verb: Ảnh hưởng xấu => Ex: His ploy will certainly hit his sister (Trò nghịch ngợm của anh ta chắc chắn gây ảnh hưởng xấu đến cô em gái) 3, Jam · Noun: Mứt => Ex: I have toast with apple jam for my breakfast (Tôi có bánh mì nữa với mứt táo cho bữa sáng của mình) · Noun: Sự tắc nghẽn => Ex: Traffic jam is a common problem in a big city (Tắc nghẽn giao thông là vấn đề thường gặp phải ở thành phố lớn) · Noun: Tình thế khó khăn => Ex: She is going to get herself out of this jam (Cô ấy sẽ thoát ra khỏi tình trạng khó khăn này) 4, Bit · Noun: Miếng, mẩu => Ex: Would you like a bit of chocolate? (Bạn có muốn một mẩu socola không) · Noun: Đồng xu => Ex: I finally found my bit (Cuối cùng tôi cũng thấy đồng xu của mình) 5, Save · Verb: Lưu lại => Ex: You should save your happy memories (Bạn nên lưu lại những kỉ niệm hạnh phúc) · Verb: Tiết kiệm => Ex: We could try to save water (chúng ta có thể cố gắng tiết kiệm nước) · Verb: Cứu thua => Ex: It was his perfect save (Đó là pha cứu thua hoàn mỹ của anh ấy)
Part 2 1, Present · Noun: Món quà => Ex: I gave my girl friend a lovely present (Tôi tặng bạn gái một món quà đáng yêu) · Noun: Hiện tại => Ex: You can't use it in its present condition (Bạn không thể sử dụng nó trong tình trạng hiện tại) · Noun: Có mặt => Ex: There were 100 people present at the meeting (100 người có mặt ở cuộc họp) 2, Match · Verb: Phối quần áo => Ex: I can't match clothes very well (Tôi phối quần áo không tốt lắm) · Noun: Trận đấu => Ex: A match is postponed because of the rain. (Trận đấu bị hoãn vì trời mưa) · Noun: Que diêm => Ex: Don't play with matches (Đừng chơi với những que diêm) 3, Check · Verb: Kiểm tra => Ex: I have checked my luggage (Tôi kiểm tra lại hành lý của mình) · Noun: Hóa đơn => Ex: I will check my check to make sure there are no mistakes (Tôi sẽ kiểm tra lại hóa đơn của mình để chắc chắn rằng không có gì sai sót) · Verb: Cầm máu => Ex: They try to check her blooding (Họ cố gắng cầm máu cho cô ấy) 4, Box · Noun: Hộp => Ex: Cats really like boxes (Mèo thực sự rất thích những chiếc hộp) · Verb: Đấm bốc => Ex: He used to box every weekend (Anh ấy thường đấm bốc mỗi tuần) 5, Club · Noun: Câu lạc bộ => Ex: She is a member of the English club (Cô ấy là một thành viên của câu lạc bộ Tiếng Anh) · Noun: Dùi cui => Ex: He used a club to hit her (Anh ta dùng dùi cui để đánh cô ấy) · Noun: Gậy đánh golf => Ex: I try to buy the best club (Tôi cố gắng mua một gậy đánh golf tốt nhất)
Part 3 1, Racket · Noun: Tiếng ồn ào · Noun: Thủ đoạn kiếm tiền · Noun: Cái vợt 2, Can · Model verb: Có thể · Noun: Cái can/ Thùng 3, Clip · Noun: Đoạn phim ngắn · Noun: Cắt xén · Noun: Cú đấm mạnh 4, Leave · Noun: Ngày nghỉ phép · Verb: Rời đi · Verb: Cất giữ 5, Fan · Noun: Quạt · Noun: Người hâm mộ 6, Mean · Noun: Nghĩa là · Adj: Keo kiệt