Tiếng Anh Tổng hợp các cụm từ đa nghĩa trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hoa Thần Vũ, 8 Tháng tám 2020.

  1. Hoa Thần Vũ

    Bài viết:
    17
    Part 1

    1, Fly

    · Noun (Danh từ) : Con ruồi

    => Example: A fly is buzzing around small edible plant (Một con ruồi đang bay vo ve xung quanh cây nhỏ)

    · Verb (Động từ) : Bay

    => Example: We are flying at a height of 5000 feet (Chúng ta đang bay ở độ cao 5000 feet)

    · Verb (Động từ) : Lan truyền

    => Example: Rumors are flying that the earth may be exploded (Có tin đồn rằng trái đất sẽ bị nổ tung)

    2, Hit

    · Verb: Đánh

    => Ex: He hit the thief with a wallop (Anh ấy đánh tên trộm bằng một cú đấm)

    · Verb: Đạt tới

    => Ex: Temperature hit 40 degrees yesterday (Nhiệt độ đạt tới 40 độ vào hôm qua)

    · Verb: Ảnh hưởng xấu

    => Ex: His ploy will certainly hit his sister (Trò nghịch ngợm của anh ta chắc chắn gây ảnh hưởng xấu đến cô em gái)

    3, Jam

    · Noun: Mứt

    => Ex: I have toast with apple jam for my breakfast (Tôi có bánh mì nữa với mứt táo cho bữa sáng của mình)

    · Noun: Sự tắc nghẽn

    => Ex: Traffic jam is a common problem in a big city (Tắc nghẽn giao thông là vấn đề thường gặp phải ở thành phố lớn)

    · Noun: Tình thế khó khăn

    => Ex: She is going to get herself out of this jam (Cô ấy sẽ thoát ra khỏi tình trạng khó khăn này)

    4, Bit

    · Noun: Miếng, mẩu

    => Ex: Would you like a bit of chocolate? (Bạn có muốn một mẩu socola không)

    · Noun: Đồng xu

    => Ex: I finally found my bit (Cuối cùng tôi cũng thấy đồng xu của mình)


    5, Save

    · Verb: Lưu lại

    => Ex: You should save your happy memories (Bạn nên lưu lại những kỉ niệm hạnh phúc)

    · Verb: Tiết kiệm

    => Ex: We could try to save water (chúng ta có thể cố gắng tiết kiệm nước)

    · Verb: Cứu thua

    => Ex: It was his perfect save (Đó là pha cứu thua hoàn mỹ của anh ấy)
     
    Một chén say thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 8 Tháng tám 2020
  2. Đăng ký Binance
  3. Hoa Thần Vũ

    Bài viết:
    17
    Part 2

    1, Present

    · Noun: Món quà

    => Ex: I gave my girl friend a lovely present (Tôi tặng bạn gái một món quà đáng yêu)

    · Noun: Hiện tại

    => Ex: You can't use it in its present condition (Bạn không thể sử dụng nó trong tình trạng hiện tại)

    · Noun: Có mặt

    => Ex: There were 100 people present at the meeting (100 người có mặt ở cuộc họp)

    2, Match

    · Verb: Phối quần áo

    => Ex: I can't match clothes very well (Tôi phối quần áo không tốt lắm)

    · Noun: Trận đấu

    => Ex: A match is postponed because of the rain. (Trận đấu bị hoãn vì trời mưa)

    · Noun: Que diêm

    => Ex: Don't play with matches (Đừng chơi với những que diêm)

    3, Check

    · Verb: Kiểm tra

    => Ex: I have checked my luggage (Tôi kiểm tra lại hành lý của mình)

    · Noun: Hóa đơn

    => Ex: I will check my check to make sure there are no mistakes (Tôi sẽ kiểm tra lại hóa đơn của mình để chắc chắn rằng không có gì sai sót)

    · Verb: Cầm máu

    => Ex: They try to check her blooding (Họ cố gắng cầm máu cho cô ấy)

    4, Box

    · Noun: Hộp

    => Ex: Cats really like boxes (Mèo thực sự rất thích những chiếc hộp)

    · Verb: Đấm bốc

    => Ex: He used to box every weekend (Anh ấy thường đấm bốc mỗi tuần)

    5, Club

    · Noun: Câu lạc bộ

    => Ex: She is a member of the English club (Cô ấy là một thành viên của câu lạc bộ Tiếng Anh)

    · Noun: Dùi cui

    => Ex: He used a club to hit her (Anh ta dùng dùi cui để đánh cô ấy)

    · Noun: Gậy đánh golf

    => Ex: I try to buy the best club (Tôi cố gắng mua một gậy đánh golf tốt nhất)
     
    Một chén say thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 9 Tháng tám 2020
  4. Hoa Thần Vũ

    Bài viết:
    17
    Part 3

    1, Racket

    · Noun: Tiếng ồn ào

    · Noun: Thủ đoạn kiếm tiền

    · Noun: Cái vợt

    2, Can

    · Model verb: Có thể

    · Noun: Cái can/ Thùng

    3, Clip

    · Noun: Đoạn phim ngắn

    · Noun: Cắt xén

    · Noun: Cú đấm mạnh

    4, Leave

    · Noun: Ngày nghỉ phép

    · Verb: Rời đi

    · Verb: Cất giữ

    5, Fan

    · Noun: Quạt

    · Noun: Người hâm mộ

    6, Mean

    · Noun: Nghĩa là

    · Adj: Keo kiệt
     
    Một chén say thích bài này.
  5. LeeCarm

    Bài viết:
    8
    Hay ho lắm bạn ạ, rất có ích Hihi sẽ luôn ủng hộ bạn*bafu 3*
     
    Hoa Thần Vũ thích bài này.
  6. Hoa Thần Vũ

    Bài viết:
    17
    Vâng cảm ơn bạn ạ xD
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...