747
3
Tổng hợp phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học
Cấu trúc của Phrasal Verbs
Có thể tách hoặc không tách - Separable vs. Inseparable Phrasal Verbs:
Separable: Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ:
She put off the meeting = She put the meeting off / Cô ấy hoãn cuộc họp lại.
Inseparable: Không thể đặt tân ngữ giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ:
He ran into an old friend / Anh ấy tình cờ gặp một người bạn cũ.
| Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ask somebody out | mời ai ra ngoài | He asked me out for a date / Anh ấy mời tôi đi hẹn hò |
| Back somebody up | hỗ trợ ai | My father backed me up when I was unemployed / Bố tôi hỗ trợ tôi khi tôi thất nghiệp |
| Blow up | phát nổ; nổ tung | The motorbike blew up when it hit the car / Cái xe máy phát nổ khi đâm vào ô tô |
| Break down | suy sụp | His mother broke down when hearing his bad news / Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy |
| Break in | đột nhập vào | Someone tried to break in last night / Ai đó đã cố đột nhập vào đêm qua |
| Break in/into | đột nhập | The robber broke into my house and stole the TV / Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV |
| Break out | tẩu thoát | Two prisoners broke out of the cell / Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù |
| Break up | chia tay | Her boyfriend and she broke up after graduation / Cô ấy và bạn trai chia tay sau khi tốt nghiệp |
| Bring somebody up | nuôi nấng ai | I was brought up by my grandparents / Tôi đã được ông bà tôi nuôi nấng |
| Build up | càng ngày phát triển, lớn lên | Over the years they built up a successful business / Qua nhiều năm họ gây dựng được một doanh nghiệp thành công |
| Call off | hủy bỏ | They had to call off the picnic because of the rain / Họ phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa |
| Call something off | hủy bỏ | The flight was called off due to the storm / Chuyến bay đã bị hủy bỏ bởi vì cơn bão |
| Calm down | bình tĩnh | You should calm down before the interview / Bạn nên giữ bình tĩnh trước buổi phỏng vấn |
| Carry out | tiến hành | They carried out a survey on student habits / Họ tiến hành một cuộc khảo sát về thói quen của học sinh |
| Catch on | thịnh hành, phổ biến | This new song quickly caught on with teenagers / Bài hát mới này nhanh chóng thịnh hành trong giới trẻ |
| Catch up (with sth) | bắt kịp | You must hurry in order to catch up with the bus / Bạn phải nhanh lên để bắt kịp xe buýt |
| Catch up with | bắt kịp ai đó | I ran fast to catch up with my friends / Tôi chạy nhanh để bắt kịp bạn mình |
| Clear up | dọn sạch | Let's clear up the kitchen after dinner / Hãy dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối |
| Clean something up | dọn sạch | I always clean my room up at weekends / Tôi luôn dọn sạch phòng vào cuối tuần |
| Come across something | tình cờ bắt gặp cái gì | I came across the old books when tidying up my room / Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng |
| Come apart | chia tách | We have come apart for 3 years / Chúng tôi đã chia tách được 3 năm |
| Come down with something | bị ốm | My husband came down with a cold / Chồng tôi bị cảm lạnh |
| Come over | gây ấn tượng, thấu hiểu ai | Why don't you come over for dinner tonight / Sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay |
| Come up with | nghĩ ra | She came up with a great idea for the project / Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án |
| Count on somebody/ something | tin tưởng | She always counts on her best friend / Cô ấy luôn tin tưởng bạn thân của mình |
| Cut something down | chặt bỏ thứ gì | They cut down the trees on the street / Họ chặt bỏ cây ở đường phố |
| Cut something off | ngừng cung cấp thứ gì | The electricity is cut off today / Hôm nay điện bị cắt |
| Do away with something | loại bỏ thứ gì đó | You should do away with all old clothes / Bạn nên loại bỏ tất cả quần áo cũ |
| Do something over | làm lại điều gì đó | My teacher asked me to do the homework over / Cô giáo tôi yêu cầu làm lại bài tập |
| Draw out | bị rút ra | The teacher drew out more details from the shy student / Giáo viên gợi cho học sinh nhút nhát nói thêm chi tiết |
| Dress up | mặc quần áo đẹp | She dressed up for the party / Cô ấy ăn diện cho bữa tiệc |
| Drop in | ghé qua | Drop in my house when you have free time / Ghé qua nhà tôi khi bạn có thời gian rảnh |
| Drop out | bỏ học | Bill Gates dropped out of Havard university / Bill Gates bỏ học trường Havard |
| Drop out off | bỏ học giữa chừng | He dropped out off college to start a business / Anh ấy bỏ học đại học giữa chừng để khởi nghiệp |
| Eat out | đi ăn ngoài | Why don't we eat out tonight / Hãy đi ăn ngoài tối nay |
| Fall down | ngã, rơi xuống | The trees fell down after the heavy rain / Cây cối đổ sau trận mưa lớn |
| Fall out | rơi khỏi | The key must fell out of my bag / Chìa khóa chắc đã rơi khỏi túi của tôi |
| Figure something out | hiểu, tìm ra câu trả lời | I have figured out how to enter the building / Tôi vừa tìm ra cách vào tòa nhà |
| Fill something in | điền thông tin | You should fill in the form before submiting it / Bạn phải điền cái đơn trước khi nộp |
| Find out | khám phá ra | She has found out the car was out of order / Cô ấy vừa phát hiện ra ô tô bị hỏng |
| Get along | hòa thuận, quý mến nhau | He gets along with his manager / Anh ấy và sếp rất hòa hợp |
| Get away | đi nghỉ | I plan to get away in Danang / Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng |
| Get away with | thoát tội | He cheated in the exam and got away with it / Anh ta gian lận trong kỳ thi mà vẫn thoát tội |
| Get back | quay lại, trở về | He got back from Hanoi last week / Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước |
| Get on something | lên xe | She gets on a bus to go to school / Cô ấy lên xe buýt để tới trường |
| Get over | vượt qua | It took her months to get over the breakup / Cô ấy mất nhiều tháng để vượt qua cuộc chia tay |
| Get over something | phục hồi từ bệnh tật | She has got over the cancer after 5 years / Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm |
| Get something across | trao đổi, làm sáng tỏ | I tried to get my point across during the meeting / Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp |
| Get something back | lấy lại cái gì | I got my notebook back from my friend / Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn |
| Get together | gặp gỡ | Let's get together for a drink / Hãy cùng gặp và đi uống |
| Get up | thức dậy | I got up early to prepare for the exam / Tôi dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi |
| Give off | tỏa ra | These flowers give off a sweet smell / Những bông hoa này tỏa ra mùi thơm ngọt ngào |
| Give somebody away | tiết lộ thông tin | She gave away my sceret to his boyfriend / Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai |
| Give something back | trả cái gì | I have to gave this laptop back to my brother / Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai |
| Give something up | từ bỏ | I give up playing video games / Tôi từ bỏ việc chơi game |
| Go ahead | bắt đầu, tiến hành | The project will go ahead as planned / Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch |
| Go off | bom nổ, thức ăn ôi thiu, đèn tắt | The bomb went off in the middle of the night / Quả bom phát nổ giữa đêm khuya |
| Go on | tiếp tục làm j | Please go on with your story / Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn đi |
| Go out | ra ngoài | We will go out for dinner tonight / Chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối vào tối nay |
| Go out with somebody | hẹn hò với ai đó | Jane has been going out with Jim since the prom / Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội |
| Grow up | lớn lên | I want to be a teacher when I grow up / Tôi muốn làm giáo viên khi tôi lớn lên |
| Hand something in | nộp | You must hand in the assignment by Friday / Bạn phải nộp bài tập trước thứ 6 |
| Hand something out | phân phát | The teacher handed out the worksheets to students / Giáo viên phát phiếu bài tập cho học sinh |
| Hang on | đợi một lát | Hang on, I'm tying my shoelaces / Đợi chút, tôi đang buộc dây giày |
| Hang up | dập máy | He hang up quickly after saying goobye / Anh ấy nhanh chóng dập máy sau khi nói tạm biệt |
| Hold on | chờ đợi | Hold on, I have something to tell you / Chờ đã, tôi có điều muốn nói với bạn |
| Hold somebody/ something back | giữ chân, ngăn ai, cái gì lại | The rope held the dog back / Cái dây giữ con chó lại |
| Keep on doing something | tiếp tục làm gì | He kept on talking about weather / Anh ấy liên tục nói về thời tiết |
| Keep somebody/ something out | bắt ai, cái gì ở ngoài | They locked the hall to keep people out / Họ đóng hội trường để giữ mọi người ở ngoài |
| Kick off | bắt đầu | The match will kick off at 7 p. M. / Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối |
| Let somebody down | khiến ai thất vọng | She let her mother down because of her behavior / Cô ấy khiến mẹ thất vọng vì hành vi của mình |
| Log in | đăng nhập | I can't log in my gmail account / Tôi không thể đăng nhập tài khoản gmail |
| Log on | đăng nhập | You need to log on to access your account / Bạn cần đăng nhập để truy cập tài khoản của mình |
| Log out | đăng xuất | You should log out your FB account / Bạn nên đăng xuất tài khoản FB |
| Look after somebody | chăm sóc ai | I have to look after his dog / Tôi phải chăm sóc con cún của anh ấy |
| Look down on somebody | coi thường ai | You shouldn't look down on the poor / Bạn không nên coi thường người nghèo |
| Look into something | điều tra, nghiên cứu | They are looking into the stock market / Họ đang nghiên cứu thị trường chứng khoán |
| Look out | cẩn thận | Look out! The car is coming / Cẩn thận! Ô tô đang tới |
| Look something over | kiểm tra, xem xét | Can you look over my essay / Bạn có thể kiểm tra bài luận văn của tôi được không ? |
| Look something up | tra cứu | You should look up new words in the dictionary / Bạn nên tra từ mới trong từ điển |
| Look up to | tôn trọng, ngưỡng mộ ai | Children often look up to their parents / Trẻ em thường ngưỡng mộ bố mẹ mình |
| Looking for somebody/something | tìm kiếm | I'm looking for a white T-shirt / Tôi đang tìm 1 cái áo phông trắng |
| Looking forward to something | mong chờ cái gì | I'm looking for summer vacation / Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè |
| Make out | xử lí tốt | He is good at making out difficult handwriting / Anh ấy rất giỏi đọc những nét chữ khó |
| Make something up | bịa chuyện | John made up a story for not attending the class / John bịa chuyện vì không đến lớp |
| Make up | bịa chuyện, trang điểm, dàn dựng, tạo nên | She takes an hour to make up every morning / Cô ấy mất một tiếng để trang điểm mỗi sáng |
| Move in | chuyển vào sống trong nhà mới | We will move in next week / Chúng tôi sẽ chuyển vào nhà mới vào tuần sau |
| Pass away | qua đời | His father passed away last month / Bố anh ấy qua đời tháng trước |
| Put off | trì hoãn | Don't put off your homework until the last minute / Đừng trì hoãn bài tập đến phút cuối cùng |
| Put on | mặc vào, đội lên, đeo lên; mặc quần áo, đeo trang sức | She put on her coat and left the house / Cô ấy mặc áo khoác rồi rời khỏi nhà |
| Put something off | trì hoãn | We put off our trip to Europe until next year / Chúng tôi trì hoãn chuyến du lịch châu u đến năm sau |
| Put something on | mặc quần áo, đeo trang sức | I helped my brother put his clothes on / Tôi giúp em trai mặc quần áo |
| Put something out | dập tắt | The fire was put out when the firefighter came / Ngọn lửa đã được dập tắt khi lính cứu hỏa đến |
| Put out | dập lửa | The firefighters put out the fire in ten minutes / Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa trong vòng mười phút |
| Run away | trốn chạy | The thief ran away when he saw the police / Tên trộm bỏ chạy khi thấy cảnh sát |
| Run into somebody | tình cờ gặp | I ran into my old friend in the bookshop / Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở hiệu sách |
| Run out | hết, không còn | We have ran out of milk / Chúng ta vừa hết sữa mất rồi |
| Set something up | bố trí, sắp đặt | My father set up a trip for my family / Bố tôi sắp đặt một chuyến đi chơi cho gia đình |
| Set up | chuẩn bị | They set up a new company in 2020 / Họ thành lập một công ty mới vào năm 2020 |
| Show off | khoe mẽ | He is showing off his new car / Anh ấy đang khoe khoang cái xe ô tô mới |
| Sleep over | ngủ lại | I asked my mother for sleeping over in my friend's house / Tôi hỏi mẹ để ngủ lại nhà bạn |
| Sort something out | sắp xếp, giải quyết | It's difficult to sort out this problem / Thật khó để giải quyết vấn đề này |
| Stand for | viết tắt của | UN stands for United Nations / UN là viết tắt của Liên Hợp Quốc |
| Stick to something | kiên trì làm gì đó | You will be healthier if you stick to this routine / Bạn sẽ khoẻ mạnh hơn nếu kiên trì với lịch trình này |
| Suffer from | gánh chịu | Many people suffer from stress nowadays / Ngày nay rất nhiều người chịu đựng căng thẳng |
| Switch something off | tắt thứ gì | You should switch the light off to save electricity / Bạn nên tắt đèn để tiết kiệm điện |
| Switch something on | bật thứ gì | Could you switch the radio on / Bạn có thể bật đài lên được không ? |
| Take after somebody | giống ai đó | Everybody said I take after my father / Mọi người đều bảo tôi giống bố |
| Take off | cất cánh, cởi, thành công | The plane will take off in 10 minute / Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa |
| Take on | tuyển dụng, bắt đầu nhiễm thói | The company will take on more staff next month / Công ty sẽ tuyển thêm nhân viên vào tháng tới |
| Take over | tiếp quản | His son will take over the family company / Con trai anh ấy sẽ tiếp quản công ty gia đình |
| Take somebody in | lừa ai | I can't believe she took me in / Tôi không thể tin cô ấy lừa tôi |
| Take something apart | tháo dỡ | He took apart the car to repair it / Anh ấy tháo dỡ ô tô để sửa nó |
| Take something back | trả lại | I have to take this skirt back because it's too small / Tôi phải trả lại cái váy vì nó quá nhỏ |
| Take something down | viết lại | I took down the speech of the speaker / Tôi viết lại bài nói chuyện của diễn giả |
| Take something off | cởi, bỏ cái gì | Take your shoes off before entering my room / Cởi giày trước khi vào phòng tôi |
| Take something out | lấy cái gì ra | Can you take the sandwiches out for me / Bạn lấy cái bánh sandwich ra cho tôi được không ? |
| Take to | bắt đầu làm gì | I've taken to do yoga / Tôi bắt đầu tập yoga |
| Take turn to | thay phiên nhau làm j | We take turn to wash the dishes after dinner / Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát sau bữa tối |
| Take up | bắt đầu làm gì | He has take up the position of manager / Anh ấy bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát |
| Talk back to | cãi lại | You shouldn't talk back to your parents / Bạn không nên cãi lại bố mẹ |
| Tear something up | xé cái gì thành từng mảnh | She can't keep calm and tear up the letter / Cô ấy không thể bình tình và xé nát bức thư |
| Think back on | nhớ lại cái gì; hồi tưởng lại | I feel happy when I think back on my childhood / Tôi cảm thấy hạnh phúc khi nghĩ về tuổi thơ |
| Think something over | cân nhắc | You should think this offer over before accepting it / Bạn nên cân nhắc về lời mời này trước khi chấp nhận |
| Throw something away | vứt bỏ cái gì | We threw this old sofa away / Chúng tôi vứt bỏ cái sofa cũ |
| Turn against | quay lưng lại | The singer's fans turned against him / Fan của nam ca sĩ quay lưng lại với anh |
| Turn away | không cho ai đó vào | They were turned away at the entrance / Họ bị chặn lại ở lối vào |
| Turn into | trở thành | The weekend turned into a nightmare / Ngày cuối tuần trở thành cơn ác mộng |
| Turn off | tắt | Please turn off the lights before you leave / Làm ơn tắt đèn trước khi bạn rời đi |
| Turn on | bật | He turned on the TV to watch the news / Anh ấy bật tivi để xem tin tức |
| Turn something down | vặn nhỏ âm lượng | Please turn the TV down in order not to interrupt other people / Làm ơn vặn nhỏ âm lượng xuống để không làm phiền người khác |
| Turn something off | tắt cái gì | The mother asked her children to turn the TV off / Mẹ yêu cầu lũ trẻ tắt TV |
| Turn something on | bật cái gì lên | It's too dark. Please turn the light on / Tối quá. Hãy bật đèn lên |
| Turn something up | tăng âm lượng | Can you turn the radio up / Bạn có thể tăng âm lượng của đài lên không ? |
| Turn to | bắt đầu làm gì | He turned to smoking after quitting his job / Anh ấy bắt đầu hút thuốc sau khi bỏ việc |
| Turn up | xuất hiện | She surprised us when turning up at the party / Cô ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên khi xuất hiện ở bữa tiệc |
| Use something up | dùng hết | I have used up all of my toilet paper / Tôi vừa mới dùng hết giấy vệ sinh |
| Wake up | thức dậy | He tries to wake up at 6 a. M / Anh ấy cố thức dậy lúc 6 giờ sáng |
| Warm up | khởi động | You should warm up your body before running / Bạn nên khởi động trước khi chạy |
| Watch out for | xem chừng | Watch out for cars when you cross the road / Hãy coi chừng xe cộ khi băng qua đường |
| Work out | tập thể dục | Peter often works out in the gym on Sunday / Peter thường tập thể dục ở phòng gym vào chủ nhật |
Cách học cụm động từ để đạt điểm cao trong đề thi THPT Quốc gia
Học qua ví dụ: Trong quá trình học phrasal verb, người học nên tự lấy ví dụ để hiểu về ngữ cảnh, từ đó có thể áp dụng đúng cụm từ trong các trường hợp. Cách học này cũng giúp người học nhớ cụm động từ được lâu hơn.
Học qua sách: Người học có thể tham khảo cuốn sách Phrasal verb in use. Cuốn sách tổng hợp 1000 cụm động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên phù hợp với người học phải có khả năng ngôn ngữ nhất định.
Học qua phim ảnh, video: Trong khi xem, người học có thể ghi chú lại các cụm phrasal verb và cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy đọc lại phần phụ đề của video và tra từ điển để hiểu rõ hơn về cụm động từ ấy. Một số trang web có thể tham khảo là TED talk, BBC Learning English, English with Jennifer, Learn English with TV series..
Last edited by a moderator:


