Bạn được subinHH mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

Sưu Tầm

The Very Important Personal
531 ❤︎ Bài viết: 720 Tìm chủ đề
747 3
Kiếm tiền
Sưu Tầm đã kiếm được 7470 đ

Tổng hợp phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học​


Cấu trúc của Phrasal Verbs

Có thể tách hoặc không tách - Separable vs. Inseparable Phrasal Verbs:

Separable: Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ.

Ví dụ:

She put off the meeting = She put the meeting off / Cô ấy hoãn cuộc họp lại.

Inseparable: Không thể đặt tân ngữ giữa động từ và tiểu từ.

Ví dụ:

He ran into an old friend / Anh ấy tình cờ gặp một người bạn cũ.

Phrasal verb Nghĩa Ví dụ
Ask somebody outmời ai ra ngoàiHe asked me out for a date / Anh ấy mời tôi đi hẹn hò
Back somebody uphỗ trợ aiMy father backed me up when I was unemployed / Bố tôi hỗ trợ tôi khi tôi thất nghiệp
Blow upphát nổ; nổ tungThe motorbike blew up when it hit the car / Cái xe máy phát nổ khi đâm vào ô tô
Break downsuy sụpHis mother broke down when hearing his bad news / Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy
Break inđột nhập vàoSomeone tried to break in last night / Ai đó đã cố đột nhập vào đêm qua
Break in/intođột nhậpThe robber broke into my house and stole the TV / Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV
Break outtẩu thoátTwo prisoners broke out of the cell / Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù
Break upchia tayHer boyfriend and she broke up after graduation / Cô ấy và bạn trai chia tay sau khi tốt nghiệp
Bring somebody upnuôi nấng aiI was brought up by my grandparents / Tôi đã được ông bà tôi nuôi nấng
Build upcàng ngày phát triển, lớn lênOver the years they built up a successful business / Qua nhiều năm họ gây dựng được một doanh nghiệp thành công
Call offhủy bỏThey had to call off the picnic because of the rain / Họ phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa
Call something offhủy bỏThe flight was called off due to the storm / Chuyến bay đã bị hủy bỏ bởi vì cơn bão
Calm downbình tĩnhYou should calm down before the interview / Bạn nên giữ bình tĩnh trước buổi phỏng vấn
Carry outtiến hànhThey carried out a survey on student habits / Họ tiến hành một cuộc khảo sát về thói quen của học sinh
Catch onthịnh hành, phổ biếnThis new song quickly caught on with teenagers / Bài hát mới này nhanh chóng thịnh hành trong giới trẻ
Catch up (with sth)bắt kịpYou must hurry in order to catch up with the bus / Bạn phải nhanh lên để bắt kịp xe buýt
Catch up withbắt kịp ai đóI ran fast to catch up with my friends / Tôi chạy nhanh để bắt kịp bạn mình
Clear updọn sạchLet's clear up the kitchen after dinner / Hãy dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối
Clean something updọn sạchI always clean my room up at weekends / Tôi luôn dọn sạch phòng vào cuối tuần
Come across somethingtình cờ bắt gặp cái gìI came across the old books when tidying up my room / Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng
Come apartchia táchWe have come apart for 3 years / Chúng tôi đã chia tách được 3 năm
Come down with somethingbị ốmMy husband came down with a cold / Chồng tôi bị cảm lạnh
Come overgây ấn tượng, thấu hiểu aiWhy don't you come over for dinner tonight / Sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay
Come up withnghĩ raShe came up with a great idea for the project / Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án
Count on somebody/ somethingtin tưởngShe always counts on her best friend / Cô ấy luôn tin tưởng bạn thân của mình
Cut something downchặt bỏ thứ gìThey cut down the trees on the street / Họ chặt bỏ cây ở đường phố
Cut something offngừng cung cấp thứ gìThe electricity is cut off today / Hôm nay điện bị cắt
Do away with somethingloại bỏ thứ gì đóYou should do away with all old clothes / Bạn nên loại bỏ tất cả quần áo cũ
Do something overlàm lại điều gì đóMy teacher asked me to do the homework over / Cô giáo tôi yêu cầu làm lại bài tập
Draw outbị rút raThe teacher drew out more details from the shy student / Giáo viên gợi cho học sinh nhút nhát nói thêm chi tiết
Dress upmặc quần áo đẹpShe dressed up for the party / Cô ấy ăn diện cho bữa tiệc
Drop inghé quaDrop in my house when you have free time / Ghé qua nhà tôi khi bạn có thời gian rảnh
Drop outbỏ họcBill Gates dropped out of Havard university / Bill Gates bỏ học trường Havard
Drop out offbỏ học giữa chừngHe dropped out off college to start a business / Anh ấy bỏ học đại học giữa chừng để khởi nghiệp
Eat outđi ăn ngoàiWhy don't we eat out tonight / Hãy đi ăn ngoài tối nay
Fall downngã, rơi xuốngThe trees fell down after the heavy rain / Cây cối đổ sau trận mưa lớn
Fall outrơi khỏiThe key must fell out of my bag / Chìa khóa chắc đã rơi khỏi túi của tôi
Figure something outhiểu, tìm ra câu trả lờiI have figured out how to enter the building / Tôi vừa tìm ra cách vào tòa nhà
Fill something inđiền thông tinYou should fill in the form before submiting it / Bạn phải điền cái đơn trước khi nộp
Find outkhám phá raShe has found out the car was out of order / Cô ấy vừa phát hiện ra ô tô bị hỏng
Get alonghòa thuận, quý mến nhauHe gets along with his manager / Anh ấy và sếp rất hòa hợp
Get awayđi nghỉI plan to get away in Danang / Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng
Get away withthoát tộiHe cheated in the exam and got away with it / Anh ta gian lận trong kỳ thi mà vẫn thoát tội
Get backquay lại, trở vềHe got back from Hanoi last week / Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước
Get on somethinglên xeShe gets on a bus to go to school / Cô ấy lên xe buýt để tới trường
Get overvượt quaIt took her months to get over the breakup / Cô ấy mất nhiều tháng để vượt qua cuộc chia tay
Get over somethingphục hồi từ bệnh tậtShe has got over the cancer after 5 years / Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm
Get something acrosstrao đổi, làm sáng tỏI tried to get my point across during the meeting / Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp
Get something backlấy lại cái gìI got my notebook back from my friend / Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn
Get togethergặp gỡLet's get together for a drink / Hãy cùng gặp và đi uống
Get upthức dậyI got up early to prepare for the exam / Tôi dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi
Give offtỏa raThese flowers give off a sweet smell / Những bông hoa này tỏa ra mùi thơm ngọt ngào
Give somebody awaytiết lộ thông tinShe gave away my sceret to his boyfriend / Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai
Give something backtrả cái gìI have to gave this laptop back to my brother / Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai
Give something uptừ bỏI give up playing video games / Tôi từ bỏ việc chơi game
Go aheadbắt đầu, tiến hànhThe project will go ahead as planned / Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch
Go offbom nổ, thức ăn ôi thiu, đèn tắtThe bomb went off in the middle of the night / Quả bom phát nổ giữa đêm khuya
Go ontiếp tục làm jPlease go on with your story / Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn đi
Go outra ngoàiWe will go out for dinner tonight / Chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối vào tối nay
Go out with somebodyhẹn hò với ai đóJane has been going out with Jim since the prom / Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội
Grow uplớn lênI want to be a teacher when I grow up / Tôi muốn làm giáo viên khi tôi lớn lên
Hand something innộpYou must hand in the assignment by Friday / Bạn phải nộp bài tập trước thứ 6
Hand something outphân phátThe teacher handed out the worksheets to students / Giáo viên phát phiếu bài tập cho học sinh
Hang onđợi một látHang on, I'm tying my shoelaces / Đợi chút, tôi đang buộc dây giày
Hang updập máyHe hang up quickly after saying goobye / Anh ấy nhanh chóng dập máy sau khi nói tạm biệt
Hold onchờ đợiHold on, I have something to tell you / Chờ đã, tôi có điều muốn nói với bạn
Hold somebody/ something backgiữ chân, ngăn ai, cái gì lạiThe rope held the dog back / Cái dây giữ con chó lại
Keep on doing somethingtiếp tục làm gìHe kept on talking about weather / Anh ấy liên tục nói về thời tiết
Keep somebody/ something outbắt ai, cái gì ở ngoàiThey locked the hall to keep people out / Họ đóng hội trường để giữ mọi người ở ngoài
Kick offbắt đầuThe match will kick off at 7 p. M. / Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối
Let somebody downkhiến ai thất vọngShe let her mother down because of her behavior / Cô ấy khiến mẹ thất vọng vì hành vi của mình
Log inđăng nhậpI can't log in my gmail account / Tôi không thể đăng nhập tài khoản gmail
Log onđăng nhậpYou need to log on to access your account / Bạn cần đăng nhập để truy cập tài khoản của mình
Log outđăng xuấtYou should log out your FB account / Bạn nên đăng xuất tài khoản FB
Look after somebodychăm sóc aiI have to look after his dog / Tôi phải chăm sóc con cún của anh ấy
Look down on somebodycoi thường aiYou shouldn't look down on the poor / Bạn không nên coi thường người nghèo
Look into somethingđiều tra, nghiên cứuThey are looking into the stock market / Họ đang nghiên cứu thị trường chứng khoán
Look outcẩn thậnLook out! The car is coming / Cẩn thận! Ô tô đang tới
Look something overkiểm tra, xem xétCan you look over my essay / Bạn có thể kiểm tra bài luận văn của tôi được không ?
Look something uptra cứuYou should look up new words in the dictionary / Bạn nên tra từ mới trong từ điển
Look up totôn trọng, ngưỡng mộ aiChildren often look up to their parents / Trẻ em thường ngưỡng mộ bố mẹ mình
Looking for somebody/somethingtìm kiếmI'm looking for a white T-shirt / Tôi đang tìm 1 cái áo phông trắng
Looking forward to somethingmong chờ cái gìI'm looking for summer vacation / Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè
Make outxử lí tốtHe is good at making out difficult handwriting / Anh ấy rất giỏi đọc những nét chữ khó
Make something upbịa chuyệnJohn made up a story for not attending the class / John bịa chuyện vì không đến lớp
Make upbịa chuyện, trang điểm, dàn dựng, tạo nênShe takes an hour to make up every morning / Cô ấy mất một tiếng để trang điểm mỗi sáng
Move inchuyển vào sống trong nhà mớiWe will move in next week / Chúng tôi sẽ chuyển vào nhà mới vào tuần sau
Pass awayqua đờiHis father passed away last month / Bố anh ấy qua đời tháng trước
Put offtrì hoãnDon't put off your homework until the last minute / Đừng trì hoãn bài tập đến phút cuối cùng
Put onmặc vào, đội lên, đeo lên; mặc quần áo, đeo trang sứcShe put on her coat and left the house / Cô ấy mặc áo khoác rồi rời khỏi nhà
Put something offtrì hoãnWe put off our trip to Europe until next year / Chúng tôi trì hoãn chuyến du lịch châu u đến năm sau
Put something onmặc quần áo, đeo trang sứcI helped my brother put his clothes on / Tôi giúp em trai mặc quần áo
Put something outdập tắtThe fire was put out when the firefighter came / Ngọn lửa đã được dập tắt khi lính cứu hỏa đến
Put outdập lửaThe firefighters put out the fire in ten minutes / Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa trong vòng mười phút
Run awaytrốn chạyThe thief ran away when he saw the police / Tên trộm bỏ chạy khi thấy cảnh sát
Run into somebodytình cờ gặpI ran into my old friend in the bookshop / Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở hiệu sách
Run outhết, không cònWe have ran out of milk / Chúng ta vừa hết sữa mất rồi
Set something upbố trí, sắp đặtMy father set up a trip for my family / Bố tôi sắp đặt một chuyến đi chơi cho gia đình
Set upchuẩn bịThey set up a new company in 2020 / Họ thành lập một công ty mới vào năm 2020
Show offkhoe mẽHe is showing off his new car / Anh ấy đang khoe khoang cái xe ô tô mới
Sleep overngủ lạiI asked my mother for sleeping over in my friend's house / Tôi hỏi mẹ để ngủ lại nhà bạn
Sort something outsắp xếp, giải quyếtIt's difficult to sort out this problem / Thật khó để giải quyết vấn đề này
Stand forviết tắt củaUN stands for United Nations / UN là viết tắt của Liên Hợp Quốc
Stick to somethingkiên trì làm gì đóYou will be healthier if you stick to this routine / Bạn sẽ khoẻ mạnh hơn nếu kiên trì với lịch trình này
Suffer fromgánh chịuMany people suffer from stress nowadays / Ngày nay rất nhiều người chịu đựng căng thẳng
Switch something offtắt thứ gìYou should switch the light off to save electricity / Bạn nên tắt đèn để tiết kiệm điện
Switch something onbật thứ gìCould you switch the radio on / Bạn có thể bật đài lên được không ?
Take after somebodygiống ai đóEverybody said I take after my father / Mọi người đều bảo tôi giống bố
Take offcất cánh, cởi, thành côngThe plane will take off in 10 minute / Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa
Take ontuyển dụng, bắt đầu nhiễm thóiThe company will take on more staff next month / Công ty sẽ tuyển thêm nhân viên vào tháng tới
Take overtiếp quảnHis son will take over the family company / Con trai anh ấy sẽ tiếp quản công ty gia đình
Take somebody inlừa aiI can't believe she took me in / Tôi không thể tin cô ấy lừa tôi
Take something aparttháo dỡHe took apart the car to repair it / Anh ấy tháo dỡ ô tô để sửa nó
Take something backtrả lạiI have to take this skirt back because it's too small / Tôi phải trả lại cái váy vì nó quá nhỏ
Take something downviết lạiI took down the speech of the speaker / Tôi viết lại bài nói chuyện của diễn giả
Take something offcởi, bỏ cái gìTake your shoes off before entering my room / Cởi giày trước khi vào phòng tôi
Take something outlấy cái gì raCan you take the sandwiches out for me / Bạn lấy cái bánh sandwich ra cho tôi được không ?
Take tobắt đầu làm gìI've taken to do yoga / Tôi bắt đầu tập yoga
Take turn tothay phiên nhau làm jWe take turn to wash the dishes after dinner / Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát sau bữa tối
Take upbắt đầu làm gìHe has take up the position of manager / Anh ấy bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát
Talk back tocãi lạiYou shouldn't talk back to your parents / Bạn không nên cãi lại bố mẹ
Tear something upxé cái gì thành từng mảnhShe can't keep calm and tear up the letter / Cô ấy không thể bình tình và xé nát bức thư
Think back onnhớ lại cái gì; hồi tưởng lạiI feel happy when I think back on my childhood / Tôi cảm thấy hạnh phúc khi nghĩ về tuổi thơ
Think something overcân nhắcYou should think this offer over before accepting it / Bạn nên cân nhắc về lời mời này trước khi chấp nhận
Throw something awayvứt bỏ cái gìWe threw this old sofa away / Chúng tôi vứt bỏ cái sofa cũ
Turn againstquay lưng lạiThe singer's fans turned against him / Fan của nam ca sĩ quay lưng lại với anh
Turn awaykhông cho ai đó vàoThey were turned away at the entrance / Họ bị chặn lại ở lối vào
Turn intotrở thànhThe weekend turned into a nightmare / Ngày cuối tuần trở thành cơn ác mộng
Turn offtắtPlease turn off the lights before you leave / Làm ơn tắt đèn trước khi bạn rời đi
Turn onbậtHe turned on the TV to watch the news / Anh ấy bật tivi để xem tin tức
Turn something downvặn nhỏ âm lượngPlease turn the TV down in order not to interrupt other people / Làm ơn vặn nhỏ âm lượng xuống để không làm phiền người khác
Turn something offtắt cái gìThe mother asked her children to turn the TV off / Mẹ yêu cầu lũ trẻ tắt TV
Turn something onbật cái gì lênIt's too dark. Please turn the light on / Tối quá. Hãy bật đèn lên
Turn something uptăng âm lượngCan you turn the radio up / Bạn có thể tăng âm lượng của đài lên không ?
Turn tobắt đầu làm gìHe turned to smoking after quitting his job / Anh ấy bắt đầu hút thuốc sau khi bỏ việc
Turn upxuất hiệnShe surprised us when turning up at the party / Cô ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên khi xuất hiện ở bữa tiệc
Use something updùng hếtI have used up all of my toilet paper / Tôi vừa mới dùng hết giấy vệ sinh
Wake upthức dậyHe tries to wake up at 6 a. M / Anh ấy cố thức dậy lúc 6 giờ sáng
Warm upkhởi độngYou should warm up your body before running / Bạn nên khởi động trước khi chạy
Watch out forxem chừngWatch out for cars when you cross the road / Hãy coi chừng xe cộ khi băng qua đường
Work outtập thể dụcPeter often works out in the gym on Sunday / Peter thường tập thể dục ở phòng gym vào chủ nhật

Cách học cụm động từ để đạt điểm cao trong đề thi THPT Quốc gia


image-alt


Học qua ví dụ: Trong quá trình học phrasal verb, người học nên tự lấy ví dụ để hiểu về ngữ cảnh, từ đó có thể áp dụng đúng cụm từ trong các trường hợp. Cách học này cũng giúp người học nhớ cụm động từ được lâu hơn.

Học qua sách: Người học có thể tham khảo cuốn sách Phrasal verb in use. Cuốn sách tổng hợp 1000 cụm động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên phù hợp với người học phải có khả năng ngôn ngữ nhất định.

Học qua phim ảnh, video: Trong khi xem, người học có thể ghi chú lại các cụm phrasal verb và cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy đọc lại phần phụ đề của video và tra từ điển để hiểu rõ hơn về cụm động từ ấy. Một số trang web có thể tham khảo là TED talk, BBC Learning English, English with Jennifer, Learn English with TV series..
 
Last edited by a moderator:
1,543 ❤︎ Bài viết: 1199 Tìm chủ đề

Một số câu hỏi Phrasal Verb có trong đề thi THPT Quốc gia


1. Everyone is going to warm ______ before the game.

In

Up

On

Out

Đáp án: B: Warm up: Khởi động, làm nóng

2. Young people should help the old___ the bus.

Turn in

Turn on

Get on

Put on

Đáp án: C: Get on: Lên xe

3. She has not yet got____ her recent illness.

By

Through

Over

Out of

Đáp án: C: Get over: Phục hồi từ bệnh tật

4. The frightened horse began to_____ away from the snake.

Fear

Throw

Shy

Tip

Đáp án: C: Shy away: Tránh khỏi cái gì vì sợ hãi

5. Don't put ____ until tomorrow what you can do today

Down

Off

Out

Up

Đáp án: Put off: Trì hoãn

6. As a foreign language student, you should learn how to____ new words in the dictionary.

Look down

Write off

Look up

Take off

Đáp án: Look up: Tra từ điển

7. It takes about 2 hours, so we should___ at about six o'clock.

Get in

Get in it

Get on

Get it in

Đáp án: Get in: Đi vào

8. We are___ down many trees all over the world.

Breaking

Knocking

Pushing

Cutting

Đáp án: Cut down: Đốn, cắt bỏ

Bài tập áp dụng phrasal verb ôn thi đại học


Chọn đáp án đúng

1. My family has come____ flu. You should take care of yourself.

A. Down with

B. Through

C. Over

D. Up

2. My car has ran___ oil.

A. Back

B. Out of

C. Down

D. With

3. It's too noisy. Do you mind if I___ the TV?

A. Turn on

B. Turn up

C. Turn in

D. Turn off

4. My child always wants to be a scientist when he____

A. Grew up

B. Brought up

C. Turn up

D. Take up

5. He asked me if I could___ his cat when he was away.

A. Get away

B. Take care of

C. Take after

D. Care

6. Our trip was____ because my father contracted covid-19

A. Cut off

B. Put on

C. Call off

D. Call on

7. The natural resourses are being used___. We should protect forest and use renewable energy.

A. At

B. On

C. In

D. Up

8. She is looking___ to being invited to the party.

A. For

B. Up

C. Forward

D. After

Đáp án:

1-a, 2-b, 3-d, 4-a, 5-b, 6-c, 7-d, 8-c

Bài tập 2: Sắp xếp lại câu để tạo câu hoàn chỉnh


up / put / the / I / noise / with / can't.

up / should / stand / You / for / right / the.

through / got / We / the / project / successfully / with.

is / away / government / The / old / planning / do / to / policies / with.

dropped / He / of / school / out / difficulties / because / financial / of.

down / work / serious / to / Let's / get.

put / how / Can / stress / you / with / up / much / so?

up / always / stands / for / her / She / friends.

done / through / Have / you / with / the / assignment?

want / the / company / They / policies / with / away / do / to / old.

Đáp án:

I can't put up with the noise.

You should stand up for the right.

We got through with the project successfully.

The government is planning to do away with old policies.

He dropped out of school because of financial difficulties.

Let's get down to serious work.

How can you put up with so much stress?

She always stands up for her friends.

Have you got through with the assignment?

They want to do away with the old policies.

Bài 3: Điền vào chỗ trống​


She couldn't __________ the pain any longer and went to see a doctor.

A. Put up with

B. Stand up for

C. Get down to

D. Do away with

The students need to __________ their homework before tomorrow's deadline.

A. Get away with

B. Get through with

C. Stand up for

D. Put up with

The school principal encouraged students to __________ the values of honesty and integrity.

A. Get back at

B. Do away with

C. Stand up for

D. Put down to

The company decided to __________ unnecessary expenses to save costs.

A. Do away with

B. Put up with

C. Stand up for

D. Get through with

When the discussion got too heated, he __________ of the meeting early.

A. Dropped out

B. Put down to

C. Got through with

D. Stood up for

Instead of ignoring the problem, she chose to __________ her beliefs and support the cause.

A. Do away with

B. Stand up for

C. Put up with

D. Drop out

It's time to stop wasting time and __________ work!

A. Get down to

B. Do away with

C. Put up with

D. Drop out

I finally __________ writing my thesis after months of research.

A. Got through with

B. Put up with

C. Stood up for

D. Did away with

He couldn't handle the pressure and __________ of college in his second year.

A. Stood up for

B. Did away with

C. Dropped out

D. Put up with

She wanted to __________ the old habits that were affecting her productivity.

A. Put up with

B. Do away with

C. Stand up for

D. Drop out

Đáp án:

Cần đăng nhập và nhấn Thích để xem đoạn này
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back