Embalm: Ướp (xác)
The Egyptians embalmed the corpses of their kings
Minimum wage: Lương tối thiểu
Ex The government plans to increase the minimum wage next year.
Embalm: Ướp (xác)
The Egyptians embalmed the corpses of their kings
Engagement / hôn ước, lễ đính hôn
They announced their engagement at the party on Saturday.
Họ tuyên bố đính hôn tại bữa tiệc vào thứ bảy.
Yesteryear: Năm xưa, ngày xưa, thường mang màu sắc hoài niệm.
Nguồn gốc: Ghép từ yester- (hôm qua, quá khứ) + year
I have no interest in returning to yesteryear. I love the conveniences and delights of today's time. I wouldn't go back if I could.
Dịch nghĩa:
Tôi không hề muốn quay lại những năm đã qua. Tôi yêu sự tiện nghi và niềm vui của thời hiện tại. Nếu có thể, tôi cũng sẽ không quay về.
Laceration: Vết cắt hoặc rạch vào da hoặc mô mềm
Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc chấn thương.
Có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé rách" hoặc "làm tổn thương", thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lacérer". Trong lịch sử, "laceration" đã được sử dụng để mô tả vết thương do vật sắc nhọn gây ra, phản ánh chính xác bản chất của nó là một vết rách sâu hoặc cắt. Ý nghĩa hiện tại giữ nguyên sắc thái vật lý và y tế, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tổn thương mô mềm.
He suffered a painful laceration while working at the construction site.