1,429 ❤︎ Bài viết: 729 Tìm chủ đề
Narcissist (n) : Người tự luyến

Overusing social networking sites results in people turning into narcissists due to becoming vain, aggressive, displaying antisocial behavior, and lacking empathy.

Dịch: Lạm dụng các trang mạng xã hội khiến con người dần trở nên người tự luyến bởi cớ kiêu căng, công kích, xuất hiện hành vi phản xã hội, và thiếu sự cảm thông.

Từ này dịch đúng phải là ái kỷ đó bạn, ái kỷ nó là 1 loại bệnh lý, level cao hơn tự luyến nữa.

Người ái kỷ - Narcissistic Personality Disorder – NPD, nhân cách ái kỷ:

Đây là một chẩn đoán tâm lý lâm sàng trong tâm thần học.

Người ái kỷ có những đặc điểm điển hình:

Quá mức đề cao bản thân, coi mình quan trọng hơn người khác, tự phụ, luôn xem bản thân là trung tâm.

Thường tìm kiếm sự ngưỡng mộ, chú ý từ bên ngoài.

Thiếu sự đồng cảm, khó đặt mình vào cảm xúc của người khác.

Có xu hướng lợi dụng, thao túng để đạt mục đích.

Người ái kỷ thường xuyên nói dối và phóng đại mọi chuyện theo hướng có lợi cho bản thân mình.

Đây được xem là một rối loạn nhân cách, cần sự đánh giá và can thiệp chuyên môn.

Người tự luyến - egotistic / self-love / tự ái:

Thường chỉ những người yêu bản thân quá mức, hay phô trương, khoe khoang, thích soi gương, thích được khen ngợi.

Nhưng điều này chưa chắc đã là bệnh lý. Có thể chỉ là một tính cách hơi "tự mê mình", thích nổi bật.

Người tự luyến vẫn có khả năng đồng cảm và quan tâm người khác, chỉ là họ hơi "ích kỷ" và "chăm chút cho bản thân" hơn mức trung bình.

Tóm lại:

Ái kỷ = một dạng rối loạn nhân cách có tính bệnh lý, gây khó khăn trong các mối quan hệ, đời sống.

Tự luyến = thiên về tính cách hoặc thói quen yêu bản thân quá mức, chưa hẳn là bệnh.
 
1,429 ❤︎ Bài viết: 729 Tìm chủ đề
Narcissist (n) : Người tự luyến

Overusing social networking sites results in people turning into narcissists due to becoming vain, aggressive, displaying antisocial behavior, and lacking empathy.

Dịch: Lạm dụng các trang mạng xã hội khiến con người dần trở nên người tự luyến bởi cớ kiêu căng, công kích, xuất hiện hành vi phản xã hội, và thiếu sự cảm thông.

Tiếp tục:

Truth


Sự thật

Nguồn gốc:

Xuất phát từ tiếng Anh cổ triewe hoặc trēowe - trung thành, đáng tin cậy, có liên hệ với tiếng Đức cổ triuwa - trung thành.

Ý nghĩa:

Ban đầu mang nghĩa "sự trung thành, niềm tin chắc chắn", sau này mở rộng thành "sự thật, điều đúng đắn"

Đặt câu:

"The truth will set you free, but first it will make you miserable." – James A. Garfield

Sự thật sẽ giải phóng bạn, nhưng trước tiên nó sẽ khiến bạn khổ sở.
 
5,241 ❤︎ Bài viết: 187 Tìm chủ đề
Từ này dịch đúng phải là ái kỷ đó bạn, ái kỷ nó là 1 loại bệnh lý, level cao hơn tự luyến nữa.

Người ái kỷ - Narcissistic Personality Disorder – NPD, nhân cách ái kỷ:

Đây là một chẩn đoán tâm lý lâm sàng trong tâm thần học.

Người ái kỷ có những đặc điểm điển hình:

Quá mức đề cao bản thân, coi mình quan trọng hơn người khác, tự phụ, luôn xem bản thân là trung tâm.

Thường tìm kiếm sự ngưỡng mộ, chú ý từ bên ngoài.

Thiếu sự đồng cảm, khó đặt mình vào cảm xúc của người khác.

Có xu hướng lợi dụng, thao túng để đạt mục đích.

Người ái kỷ thường xuyên nói dối và phóng đại mọi chuyện theo hướng có lợi cho bản thân mình.

Đây được xem là một rối loạn nhân cách, cần sự đánh giá và can thiệp chuyên môn.

Người tự luyến - egotistic / self-love / tự ái:

Thường chỉ những người yêu bản thân quá mức, hay phô trương, khoe khoang, thích soi gương, thích được khen ngợi.

Nhưng điều này chưa chắc đã là bệnh lý. Có thể chỉ là một tính cách hơi "tự mê mình", thích nổi bật.

Người tự luyến vẫn có khả năng đồng cảm và quan tâm người khác, chỉ là họ hơi "ích kỷ" và "chăm chút cho bản thân" hơn mức trung bình.

Tóm lại:

Ái kỷ = một dạng rối loạn nhân cách có tính bệnh lý, gây khó khăn trong các mối quan hệ, đời sống.

Tự luyến = thiên về tính cách hoặc thói quen yêu bản thân quá mức, chưa hẳn là bệnh.

Wow, mình cảm ơn bạn đã giải thích cho mình ạ. Nhiều lúc mình cũng không phân biệt được "ái kỷ" và "tự luyến", nay được hiểu rõ ngọn ngành rồi :))
 
5,241 ❤︎ Bài viết: 187 Tìm chủ đề
Tiếp tục:

Truth


Sự thật

Nguồn gốc:

Xuất phát từ tiếng Anh cổ triewe hoặc trēowe - trung thành, đáng tin cậy, có liên hệ với tiếng Đức cổ triuwa - trung thành.

Ý nghĩa:

Ban đầu mang nghĩa "sự trung thành, niềm tin chắc chắn", sau này mở rộng thành "sự thật, điều đúng đắn"

Đặt câu:

"The truth will set you free, but first it will make you miserable." – James A. Garfield

Sự thật sẽ giải phóng bạn, nhưng trước tiên nó sẽ khiến bạn khổ sở.

Happiness (n) : Niềm hạnh phúc

The meaning of "happiness" is not the same for everyone.

Dịch: Đối với mỗi người, "hạnh phúc" có ý nghĩa khác nhau.
 
4,992 ❤︎ Bài viết: 353 Tìm chủ đề
Serendipity: Sự may mắn, sự tình cờ tìm thấy điều may mắn, quý giá.

Xuất phát từ câu chuyện "The Three Princes of Serendip" - Serendip là tên gọi ngày xưa của đất nước Sri Lanka

Trong truyện, ba hoàng tử đi phiêu lưu và liên tục khám phá ra những điều quý giá nhờ sự tình cờ nhưng đầy trí tuệ. Sau này, Horace Walpole (nhà văn Anh, thế kỷ 18) đã sáng tạo từ serendipity để chỉ "khả năng tìm thấy điều may mắn, hữu ích một cách bất ngờ."

Đặt câu:

"Life is full of serendipity. Sometimes the best things happen when you least expect them."

Cuộc sống đầy ắp những điều tình cờ may mắn. Đôi khi những điều tuyệt vời nhất xảy ra khi ta ít ngờ đến nhất.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back