Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng ô tô
1
离合器
Líhéqì
Bộ tiếp hợp, bộ li hợp
2
变速器
Bìan sùqì
Hộp số
3
万向节
Wàn xìang jié
Trục các đăng
4
球头
Qíu tóu
Khớp cầu
5
横拉杆
Héng lāgǎn
Đòn kéo dọc
6
转向节
Zhuǎnxìang jié
Bộ khống chế (số vòng quay)
7
排气尾管
Pái qì wěi guǎn
Ống xả...
A. Biểu thị kinh ngạc, cảm thán: 啊, 咦, 嘿, 嗨, 嚯, 吓, 哟
B. Biểu thị vui vẻ hoặc mỉa mai: 哈, 嘻, 呵, 哈哈, 嘻嘻, 呵呵
C. Biểu thị buồn khổ, tiếc hận: 唉, 哎, 嗨, 哎呀
D. Biểu thị phẫn nộ, khinh bỉ: 呸, 啐, 哼, 吓
E. Biểu thị bất mãn: 唉, 嗨, 嚯, 吓
VD:
1. 呀 (yā)
A, á (biểu thị sự kinh ngạc)
Vd: 呀, 这下可糟了 (yā zhè...
Kỹ năng làm bài thi HSK5
PHẦN NGHE:
PhẦn 1: 20 câu đầu
- Chú ý lời thoại của người thứ 2
- Chú ý các thông tin chính: Thời gian, địa điểm, ngày tháng
Phần 2: 25 câu cuối
- Các câu hỏi thường gặp
1. 男的/女的是什么意思?
2. 关于男的/女的, 可以知道什么?
3. 关于男的/女的下列哪项正确?
4. 根据对话哪项正确?
5. 跟去对话, 可以知道什么?
- Lướt...