Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề ô tô

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 30 Tháng chín 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng ô tô

    1

    离合器

    Líhéqì

    Bộ tiếp hợp, bộ li hợp

    2

    变速器

    Bìan sùqì

    Hộp số

    3

    万向节

    Wàn xìang jié

    Trục các đăng

    4

    球头

    Qíu tóu

    Khớp cầu

    5

    横拉杆

    Héng lāgǎn

    Đòn kéo dọc

    6

    转向节

    Zhuǎnxìang jié

    Bộ khống chế (số vòng quay)

    7

    排气尾管

    Pái qì wěi guǎn

    Ống xả khói

    8

    滑动轴承

    Húadòng zhóuchéng

    Ổ trượt

    9

    气泵瓦

    Qìbèng wǎ

    Bạc biên bơm hơi

    10

    止推片

    Zhǐ tuī pìan

    Căn dơ dọc

    11

    一轴 (变速箱四挡头)

    Yī zhóu (bìansù xiāng sì dǎng tóu)

    Trục A cơ

    12

    变速箱副轴

    Bìansù xiāng fù zhóu

    Trục thứ cấp

    13

    飞轮

    Fēilún

    Vành gài to

    14

    各种相关的轴承

    Gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng

    Bi rọ các loại

    15

    变速箱盖附带变速杆

    Bìansù xiāng gài fùdài bìansù gǎn

    Nắp hộp số cả càng

    16

    喷油嘴

    Pēn yóu zuǐ

    Kim phun

    17

    柱塞 (喷油嘴里面)

    Zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmìan)

    Pít tông long giơ

    18

    液 (高) 压油管

    Yè (gāo) yā yóuguǎn

    Ti ô cao áp

    19

    连杆

    Lían gān

    Tay biên

    20

    差速器

    Chà sù qì

    Vỏ vi sai

    21

    牙的齿轮

    Yá de chǐlún

    Bánh răng cấu răng

    22

    差速器总成

    Chà sù qì zǒng chéng

    Ruột vi sai com lê

    23

    前轮鼓

    Qían lún gǔ

    May ơ trước

    24

    前轮刹车鼓

    Qían lún shāchē gǔ

    Tăng bua trước

    25

    刹车 (磨檫) 片

    Shāchē (mó chá) pìan

    Má phanh

    26

    离合器 (磨檫) 片

    Líhéqì (mó chá) pìan

    Lá côn

    27

    传动轴吊耳

    Chúandòng zhóu dìao ěr

    Bi quang treo com lê

    28

    气泵

    Qìbèng

    Bơm hơi

    29

    拖头

    Tuō tóu

    Đầu kéo

    30

    混凝土搅拌车

    Hùn níng tǔ jiǎobàn chē

    Xe trộn bê tông

    31

    自卸载货车

    Zì xièzài huòchē

    Xe tải tự đổ

    32

    马力, 功率

    Mǎlì, gōnglǜ

    Mã lực, công suất

    33

    备用胎

    Bèiyòng tāi

    Săm lốp dự

    34

    车外壳片

    Chē wàiké pìan

    Phòng ca bin

    35

    车轮

    Chēlún

    Bánh xe

    36

    车厢

    Chēxiāng

    Thùng xe

    37

    车架

    Chē jìa

    Khung xe

    38

    转向机

    Zhuǎnxìang jī

    Máy chuyển hướng

    39

    后桥

    Hòu qíao

    Cầu sau

    40

    发动机油

    Fā dòngjī yóu

    Dầu máy

    41

    底盘油

    Dǐpán yóu

    Dầu cầu

    42

    油泵

    Yóubèng

    Bơm dầu

    43

    方向盘助力

    Fāng xìang pán zhùlì

    Bơm trợ lực tay lái

    44

    超重低音喇叭

    Chāozhòng dīyīn lǎbā

    Loa siêu trầm

    45

    监听音箱

    Jiāntīng yīnxiāng

    Loa kiểm tra

    46

    底光灯

    Dǐ guāng dēng

    Đèn chiếu dưới

    47

    汽缸 (四配套)

    Qìgāng (sì pèitào)

    Hơi kẹp thép

    48

    活塞环

    Huósāi húan

    Hơi séc măng

    49

    变速箱同步器

    Bìansù xiāng tóngbù qì

    Đồng hốc Đồng tốc

    50

    雨刮

    Yǔ guā

    Cần gạt nước

    51

    自行车零件的名称

    Zì xíng chē língjìan de míngchēng

    Tên gọi linh kiện xe đạp

    52

    外胎

    Wàitāi

    Lốp

    53

    内胎

    Nèitāi

    Xăm

    54

    辐线

    Fú xìan

    Đũa

    55

    把手

    Bǎshǒu

    Vành tay cầm

    56

    铁轮圈

    Tiě lún quān

    Vành xe

    57

    车架

    Chē jìa

    Khung xe

    58



    Líng

    Chuông

    59

    前刹

    Qían shā

    Phanh trước

    60

    后刹

    Hòu shā

    Phanh sau

    61

    链条

    Lìantíao

    Xích

    62

    滚珠

    Gǔnzhū

    Bi

    63

    轴承

    Zhóuchéng

    Trục

    64

    货架工具

    Huòjìa gōngjù

    Găc đèo pu

    65

    锤子

    Chúizi

    Búa

    66

    板手

    Bǎn shǒu

    Cà lê

    67

    螺丝批

    Luósī pī

    Tô vít

    68

    手泵

    Shǒu bèng

    Bơm tay

    69

    气门芯

    Qìmén xīn

    Bi van

    70

    螺栓垫片

    Luóshuān dìan pìan

    Bu lông tắc kê sau

    71

    前钢板插销

    Qían gāngbǎn chāxiāo

    Ắc nhíp trước

    72

    前照灯

    Qían zhào dēng

    Đèn pha

    73

    左右后挡泥板

    Zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

    Ghế lái, đệm ghế lái

    74

    散热器带导风照

    Sànrè qì dài dǎo fēng zhào

    Bộ tản nhiệt

    75

    格棚

    Gé péng

    Ca lăng

    76

    方向盘/转向盘

    Fāng xìang pán / zhuǎn xìang pán

    Vô lăng

    77

    安全带

    ānquán dài

    Dây an toàn

    78

    手刹架

    Shǒushā jìa

    Cần phanh tay

    79

    制动分泵

    Zhì dòng fēn bèng

    Phanh

    80

    垫板

    Dìan bǎn

    Đệm

    81

    司机坐椅

    Sījī zuò yǐ

    Ghế lái

    82

    空压机

    Kōng yā jī

    Máy nén

    83

    尖尾螺钉

    Jiān wěi luódīng

    Đinh vít đuôi nhỏ

    84

    汽车音响

    Qìchē yīnxiǎng

    Còi xe

    85

    轮胎

    Lúntāi

    Lốp xe

    86

    汽车发动机

    Qìchē fā dòngjī

    Động cơ/ mô tơ

    87

    制动鼓

    Zhì dòng gǔ

    Tăng bua

    88

    六角螺栓

    Lìujiǎo luóshuān

    Bu lông lục giác

    89

    除雾风管

    Chú wù fēng guǎn

    Ống gió khử sương

    90

    一字形起子

    Yī zìxíng qǐzi

    Tua vít 4 cạnh

    91

    六角开槽螺母

    Lìujiǎo kāi cáo luómǔ

    Êcu lục giác có rãnh

    92

    防水薄膜

    Fángshuǐ bómó

    Màng mỏng chắn nước

    93

    过渡风道

    Guòdù fēng dào

    Đường ống gió

    94

    水泵

    Shuǐbèng

    Máy bơm nước

    95

    离合器

    Líhéqì

    Bộ côn

    96

    消声器

    Xiāoshēngqì

    Bình giảm thanh

    97

    楔形锁销

    Xiēxíng suǒ xiāo

    Chốt cavét

    98

    收放机喇叭带连接线

    Shōu fàng jī lǎbā dài líanjiē xìan

    Loa đài và dây

    99

    里程表

    Lǐchéng biǎo

    Đồng hồ công tơ mét

    100

    手制动软轴线

    Shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxìan

    Dây phanh tay

    101

    前转向灯灯泡

    Qían zhuǎnxìang dēng dēngpào

    Bóng đèn xi nhan

    102

    发动机水泵

    Fādòngjī shuǐbèng

    Bơm nước động cơ có trợ lực

    103

    顶盖

    Dǐng gài

    Tấm đậy nắp

    104

    蒸发器

    Zhēngfā qì

    Giàn lạnh

    105

    冷凝器

    Lěngníng qì

    Giàn nóng

    106

    防尖罩

    Fáng jiān zhào

    Chụp chắn bụi

    107

    六角头推形螺塞

    Lìujiǎo tóu tuī xíng luó sāi

    Nút ren côn lục giác

    108

    汽油机

    Qìyóujī

    Động cơ ga dầu

    109

    进风管

    Jìn fēng guǎn

    Ống dẫn gió vào

    110

    发动机气缸

    Fā dòngjī qìgāng

    Bộ hơi động cơ

    111

    顶盖

    Dǐng gài

    Nắp trần

     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...