Một số hoạt động hằng ngày 1. 自照 Zìzhào Chụp ảnh tự sướng 2. 吹牛 Chuīníu Chém gió 3. 爬山 páshān Leo núi 4. 野营 yěyíng Cắm trại dã ngoại 5. 徒步旅行 túbù lǚxíng Du lịch bộ hành 6. 唱卡拉ok chàng kǎlā ok Hát Karaoke 7. 去海边 qù hǎibiān Đi chơi biển 8. 上网 shàng wǎng Lướt mạng 9. 上脸书 shàng liǎn shū Lướt facebook 10. 街舞 jiēwǔ Hip hop 11. 滑板 húabǎn Trượt patin 12. 攀岩 pānyán Chinh phục đỉnh núi 13. 打篮球 dă lánqíu Chơi bóng rổ 14. 踢足球 tī zúqíu Đá bóng 15. 购物 gòuwù Mua sắm 16. 谈朋友 tán péngyǒu Kết bạn 17. 约会 yuēhùi Hẹn hò 18. 谈恋爱 tán lìan'ài Yêu đương 19. 打牌 dǎpái Đánh bài 20. 运动 yùndòng Thể thao 21. 去娱乐场 qù yúlè chǎng Tới khu vui chơi giải trí 22. 唱歌 change Hát hò 23. 去网吧 qù wǎngbā Tới quán internet 24. 网络游戏 wǎngluò yóuxì Trò chơi mạng 25. 玩电玩 wán dìanwán Nghịch máy tính 26. 看漫画 Kàn mànhùa Đọc Truyện tranh 27. 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc 28. 搞野餐 gǎo yěcān Đi dã ngoại 29. 郊游 jiāoyóu Đi phượt 30. 逛街 gùangjiē Dạo phố 31. 旅游 lǚyóu Du lịch 32. 冒险运动 màoxiǎn yùndòng Thể thao mạo hiểm 33. 去酒吧 qù jiǔbā Đi bar 34. 看电影 kàn dìanyǐng Xem phim 35. 去露营 Qù lùyíng Đi cắm trại 36. 去划船 qù húachúan Đi chèo thuyền 37. 游山玩水 yóu shān wán shuǐ Đi du ngoạn 38. 健身 jìanshēn Tập gym 39. 看书 kànshū Đọc sách 40. 聚会 jùhùi Tụ họp, gặp gỡ 41. 吃喝 chīhē Ăn uống 42. 吃烧烤/火锅 chī shāokǎo/huǒguō Ăn đồ nướng/ lẩu 43. 逛购物中心 gùang gòuwù zhòng xīn Đi dạo trung tâm thương mại 44. 逛超市 gùang chāoshì Đi siêu thị 45. 逛公园 gùang gōngyúan Đi dạo công viên 46. 打工 dǎgōng Làm thêm 47. 打扮 dǎbàn Trang điểm, ăn vận 48. 做美容 zuò měiróng Làm đẹp