Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung về một số hoạt động hằng ngày

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 24 Tháng chín 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Một số hoạt động hằng ngày

    1. 自照 Zìzhào Chụp ảnh tự sướng

    2. 吹牛 Chuīníu Chém gió

    3. 爬山 páshān Leo núi

    4. 野营 yěyíng Cắm trại dã ngoại

    5. 徒步旅行 túbù lǚxíng Du lịch bộ hành

    6. 唱卡拉ok chàng kǎlā ok Hát Karaoke

    7. 去海边 qù hǎibiān Đi chơi biển

    8. 上网 shàng wǎng Lướt mạng

    9. 上脸书 shàng liǎn shū Lướt facebook

    10. 街舞 jiēwǔ Hip hop

    11. 滑板 húabǎn Trượt patin

    12. 攀岩 pānyán Chinh phục đỉnh núi

    13. 打篮球 dă lánqíu Chơi bóng rổ

    14. 踢足球 tī zúqíu Đá bóng

    15. 购物 gòuwù Mua sắm

    16. 谈朋友 tán péngyǒu Kết bạn

    17. 约会 yuēhùi Hẹn hò

    18. 谈恋爱 tán lìan'ài Yêu đương

    19. 打牌 dǎpái Đánh bài

    20. 运动 yùndòng Thể thao

    21. 去娱乐场 qù yúlè chǎng Tới khu vui chơi giải trí

    22. 唱歌 change Hát hò

    23. 去网吧 qù wǎngbā Tới quán internet

    24. 网络游戏 wǎngluò yóuxì Trò chơi mạng

    25. 玩电玩 wán dìanwán Nghịch máy tính

    26. 看漫画 Kàn mànhùa Đọc Truyện tranh

    27. 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc

    28. 搞野餐 gǎo yěcān Đi dã ngoại

    29. 郊游 jiāoyóu Đi phượt

    30. 逛街 gùangjiē Dạo phố

    31. 旅游 lǚyóu Du lịch

    32. 冒险运动 màoxiǎn yùndòng Thể thao mạo hiểm

    33. 去酒吧 qù jiǔbā Đi bar

    34. 看电影 kàn dìanyǐng Xem phim

    35. 去露营 Qù lùyíng Đi cắm trại

    36. 去划船 qù húachúan Đi chèo thuyền

    37. 游山玩水 yóu shān wán shuǐ Đi du ngoạn

    38. 健身 jìanshēn Tập gym

    39. 看书 kànshū Đọc sách

    40. 聚会 jùhùi Tụ họp, gặp gỡ

    41. 吃喝 chīhē Ăn uống

    42. 吃烧烤/火锅 chī shāokǎo/huǒguō Ăn đồ nướng/ lẩu

    43. 逛购物中心 gùang gòuwù zhòng xīn Đi dạo trung tâm thương mại

    44. 逛超市 gùang chāoshì Đi siêu thị

    45. 逛公园 gùang gōngyúan Đi dạo công viên

    46. 打工 dǎgōng Làm thêm

    47. 打扮 dǎbàn Trang điểm, ăn vận

    48. 做美容 zuò měiróng Làm đẹp
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...