Từ vựng tiếng trung về quần áo

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi AiroiD, 2 Tháng năm 2024.

  1. AiroiD

    Bài viết:
    54
    1. Áo sơ mi ngắn tay, cộc tay: 短袖衬衫 /duǎn xìu chènshān/
    2. Áo len 羊毛衫 yáng máo shān
    3. Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 /cháng xìu chènshān/
    4. Áo khoác, áo choàng: 罩衫 /zhàoshān/
    5. Áo dài: 长衫 /chángshān/
    6. Áo khoác bông: 棉大衣 /mían dàyī/
    7. Sườn xám: 旗袍 /qípáo/
    8. Áo thể thao: 运动衫 /yùndòng shān/
    9. Áo thun: 恤衫 /xùshān/
    10. Áo khoác dày: 厚大衣 /hòu dàyī/
    11. Áo gi-lê (Tây trang) : 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/
    12. Áo vest: 背心 /chuānzhuó/
    13. Áo nhung: 绒衣 /róng yī/
    14. Áo chẽn: 襜褕 /chān yú/
    15. Áo lửng: 短外套 /Duǎn wàitào/
    16. Áo gió: 风衣 /fēngyī/
    17. Đồ ngủ: 睡衣 /shùiyī/
    18. Quần cộc, quần đùi, quần ngắn: 短裤 /duǎnkù/
    19. Quần dài: 长裤 /cháng kù/
    20. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 /níuzǎikù/
    21. Quần thun: 弹力裤 /tánlì kù/
    22. Quần rộng: 宽松裤 /kuānsōng kù/
    23. Quần cạp cao: 高腰裤 /gāo yào kù/
    24. Quần ống loe, quần ống rộng: 喇叭裤 /lǎbā kù/
    25. Quần tất: 连袜裤 /lían wà kù/
    26. Váy: 裙裤 /qún kù/
    27. Váy ngắn: 短裙 /duǎnqún/
    28. Váy hở lưng: 裸背裙 /luǒ bèi qún/
    29. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 /tuō dì cháng qún/
    30. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 /yú wěi qún/
    31. Váy babydoll: 娃娃裙 /wáwá qún/
    32. Váy xếp li: 褶裥裙 /zhě jiǎn qún/
    33. Đồng phục: 制服 /zhìfú/
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...