- Xu
- 78,990


Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh sử dụng khi đàm phán, giao dịch
1. Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
2. At stake: Đang lâm nguy
3. Back down (from something) : Thoái lui
4. Back out (of something) : Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
5. Ball is in (someone's) court: Trách nhiệm thuộc về..
6. Beat around the bush: Nói vòng vo
7. Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
8. Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển
9. Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận
10. Break down: Thất bại, ngừng hoạt động
11. Close a deal: Đạt được thỏa thuận
12. Close ranks: Sát cánh, liên kết
13.come down in price: Hạ giá
14.come in high: Đưa giá quá cao
15.come in low: Chào giá thấp
16.come to terms: Đạt được thỏa thuận
17. Cut a deal: Chốt hợp đồng
18. Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi
19. Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau
20. Gentleman's agreement: Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh cho thị trường
21. Financial market: Thị trường tài chính
22. Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
23. Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
24. Going-rate pricing: Định giá theo thời giá
25. List price: Giá niêm yết
26. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
27. Perceived-value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
28. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
29. Surplus: Thặng dư
30. Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
31. Break-even point: Điểm hòa vốn
32. Invoice: Hóa đơn
33. Distribution channel: Kênh phân phối
34. B2B (Business to Business) : Loại hình kinh doanh giữa các công ty
35. B2C (Business to Consumer) : Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
36. CEO (Chief Executive Officer) : Giám đốc điều hành
37. CRM (Customer Relationship Management) : Quản lý quan hệ khách hàng
38. EXP (Export) : Xuất khẩu
39. LLC (Limited Liability Company) : Công ty trách nhiệm hữu hạn
40. R&D (Research and Development) : Nghiên cứu và phát triển
41. NDA (Non-disclosure Agreement) : Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
42. SCM (Supply Chain Management) : Quản lý chuỗi cung ứng
43. IR (Interest Rate) : Lãi suất
44. AWB (Airway Bill) : Vận đơn hàng không
45. BL (Bill of lading) : Vận đơn đường biển
46. ROS (Return on Sales) : Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
47. ROI (Return on Investment) : Tỷ suất hoàn vốn
48. P&L (Profit and Loss) : Lợi nhuận và thua lỗ
49. IPO (Initial Public Offering) : Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
50. LC (Letter of credit) : Thư tín dụng
Thật vui các bạn đã đọc hết bài viết của mình.
Xin cảm ơn.
Tiểu Quy Quy.
Last edited by a moderator: