Bạn được Tiểu Quy Quy mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
6 ❤︎ Bài viết: 13 Tìm chủ đề
829 0
WEATHER- THỜI TIẾT

1. Temperature. Nhiệt độ

2. A weather map. Bản đồ thời tiết

3. Fahrenheit. Độ F

4. Celsius. Độ C

5. Hot. Nóng

6. Warm. Ấm

7. Cool. Mát

8. Cold. Lạnh

9. Freezing. Đông đá

10. Degrees. Độ

11. Sunny/clear. Nắng/ quang mây

12. Cloudy. Mây mù

13. Raining. Mưa

14. Snowing. Có tuyết

WEATHER CONDITIONS- TÌNH TRẠNG THỜI TIẾT

1. Heat wave. Nóng từng đợt

2. Smoggy. Ô nhiễm/ có khói mù

3. Humid. Ẩm ướt

4. Thunderstorm. Giông bão

5. Lightning. Sét

6. Windy. Có gió

7. Dust storm. Bão cát

8. Foggy. Có sương mù

9. Hailstorm. Mưa đá

10. Icy. Đóng băng

11. Snowstorm/ blizard. Bão tuyết/ trận bão tuyết

Way to talk about the weather:

Ex: It 's sunny in Ha Noi.

What' s the temperature?

It 's 38. They' re having a heat wave.

What 's the weather like in HCM city?

It' s raining and it 's cool. It' s 28 degrees.

- Victoria Nguyen-
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back