Bạn được when_ever mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
205 ❤︎ Bài viết: 68 Tìm chủ đề
993 1
Women's clothes: Quần áo nữ

Skirt / skirts: váy

Dress / dresses: váy

Blouse / blouses: áo khoác dài

Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay

Men's clothes: Quần áo nam

Suit / suits: bộ comple

Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay

Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay

Waistcoat / waistcoats: áo vét

Tie / ties: cà vạt

Uni-Sex: Quần áo cho cả nam và nữ

T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.

Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.

Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu

Coat / coats: áo choàng dài

Jacket / jackets: áo khoác

Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan

Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun

Trouser / trousers: quần thô

Jean / jeans: quần bò

Short / shorts: quần đùi

Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc

Approved swatches: Tác nghiệp vải.

Armhole depth: Hạ nách

Armhold panel: Nẹp vòng nách

Armhole seam: Đường ráp vòng nách

Back body: Thân sau

Belt loops above dart: Dây khuy qua ly

Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac-ies-education-1.jpg

Assort color: Phối màu

At waist height: Ở độ cao của eo

Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động

Binder machine: Máy viền

Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

Bottom hole placket: Nẹp khuy

Bound seam: Đường viền

Button distance: Khoảng cách nút

Color shading complete set: Phối bộ khác nhau

Color matching: Đồng màu

Color shading: Khác màu

Decorative tape: Dây thêu trang trí

Automatic sewing machine: Máy may tự động

Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn

Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động

Double chains stitched: Mũi đôi

Double collar: Cổ đôi

Double sleeve: Tay đôi

Draw cord: Dây luồn

Back collar height: Độ cao cổ sau

Back neck insert: Nẹp cổ sau

Backside collar: Vòng cổ thân sau

Fabric defects: Những lỗi về vải

Fabric file wrong direction: Khác sớ vải

Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền

Fiber content: Thành phần vải

Hip side: Dọc quần

Imitated slit: Giả xẻ tà

Imitation leather: Vải giả da

Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết

Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết

Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo

Pocket bag: Túi lót

Presser foot: Chân vịt

Seam pocket: Đường may túi

Shank button: Nút hình khối nám

Steam boiled: Nồi hơi nước

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac-ies-education-2.jpg

Low V collar: Cổ thấp hình chữ V

Low turtleneck: Cổ lọ thấp

Outside collar: Cổ ngoài

Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su

Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)

Accessories card: bảng phụ liệu

Armhole curve: đường cong vòng nách

Armhole panel: ô vải đắp ở nách

Armhole: vòng nách, nách áo

Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế

Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế

Back card: bìa lưng

Back pocket: túi sau

Back rise length: dài đáy sau

Back rise: đáy sau

Back side part: phần hông sau

Back sleeve: tay sau

Back slit: xẻ tà lưng

Back yoke facing: nẹp đô sau

Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện

Band: đai nẹp

Barre: nổi thanh ngang như ziczắc

Bartack: đính bọ, con chỉ bọ

Be buttoned: cài nút lại

Bead: Hạt cườm

Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai

Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo

Binding: đường viền, dây viền

Bindstitch: đường chỉ ngầm

Blind seam: đường may giả

Button loop: dây nút

Button sewing machine: máy đóng nút

Clip: cắt xén

Cloth clamp: kẹp vải

Cloth cutting table: bàn cắt vải

Collar point: góc cổ

Cover fleece: dựng lót

Covered placket: nẹp che nút

Detachable: có thể thao rời ra

Double-breasted: hai hàng

Elastic tape: dây thun

Even stitches: mũi chỉ đều

Fix (v) : ép keo, định vị

Horizontal: ngang

Imitated slit: giả xẻ tà

Inclusive of: cộng

Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh

Inner fold: gấp phía trong

Inner lining: lót

Inner pocket: túi trong

Inside leg: nẹp trong

Iron table: bàn để ủi

Joke facing: miếng đáp decoup

Joke neck: cổ lính thủy

Loose stitches: lỏng chỉ

Loose: lỏng, hở, không chặt

Lower sleeve seam: đường may tay dưới

Measure tape: thước dây

Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ

Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ

Overlock stitch: đường răng cửa

Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ

Overlocking machine: máy vắt sổ

Pin: kim gút

Pinking shears: keo răng cắt vải

Pins: đinh ghim

Pipe hem: đường viền gân

Sleeve joke length: dài tay

Slit edge: cạnh xẻ tà

Slit facing: đáp xẻ tà

Splotch: bản vẽ mẫu áo

Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ

Spreading machine: máy trải vải

Spring: lò xo

Square neck: cổ vuông

Stitch thru (v) : diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)

Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)

Topstitching: mũi khóa trên

Tracing paper: giấy kẻ vạch

Tracing wheel: miếng kẻ vạch

Trim (v) : gọt, cắt chỉ

Tunnel up leg, turned up leg: ống quần

Turn inside out (v) : lộn trong ra ngoài

Turn over pocket: túi có đáp vải lót

Turn over with facing: may lộn với miếng đáp

Turn the back on (v) : quay lưng lại

Turned up sleeve: Xăn tay

Turtle neck: cổ lọ
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back