Tiếng Anh 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi binhha, 23 Tháng tám 2020.

  1. binhha

    Bài viết:
    10
    20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

    1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

    2. Detail – /'di: Teil/: Chi tiết

    3. Lecturer – /'lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

    4. Governor – /'gʌvənə/: Thống đốc

    5.commit – /kə'mit/: Phạm tội, phạm lỗi

    6. Damage – /'dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

    7. Jurisdiction – /, dʒuəris'dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

    8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

    9. Magistrate – /'mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

    10. Justify – /'dʒʌstifai/: Giải trình

    11. Discovery – /dis'kʌvəri/: Tìm hiểu

    12. Moot – /mu: T/: Việc có thể tranh luận

    13. Fine – /fain/: Phạt tiền

    14. Probation – /prə'bei∫n/: Tù treo

    15. Party – /'pɑ: Ti/: Đảng

    16. Proposition – /, prɔpə'zi∫n/: Dự luật

    17. Republican – /ri'pʌblikən/: Cộng hòa

    18. Arraignment – /ə'reinmənt/: Sự luận tội

    19. Parole – /pə'roul/: Thời gian thử thách

    20.organizer – /'ɔ: Gənaizə (r) /: Người tổ chức
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...