20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật 1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh 2. Detail – /'di: Teil/: Chi tiết 3. Lecturer – /'lekt∫ərə/: Thuyết trình viên 4. Governor – /'gʌvənə/: Thống đốc 5.commit – /kə'mit/: Phạm tội, phạm lỗi 6. Damage – /'dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại 7. Jurisdiction – /, dʒuəris'dik∫n/: Thẩm quyền tài phán 8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập 9. Magistrate – /'mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính 10. Justify – /'dʒʌstifai/: Giải trình 11. Discovery – /dis'kʌvəri/: Tìm hiểu 12. Moot – /mu: T/: Việc có thể tranh luận 13. Fine – /fain/: Phạt tiền 14. Probation – /prə'bei∫n/: Tù treo 15. Party – /'pɑ: Ti/: Đảng 16. Proposition – /, prɔpə'zi∫n/: Dự luật 17. Republican – /ri'pʌblikən/: Cộng hòa 18. Arraignment – /ə'reinmənt/: Sự luận tội 19. Parole – /pə'roul/: Thời gian thử thách 20.organizer – /'ɔ: Gənaizə (r) /: Người tổ chức