Welcome! You have been invited by Ái Nhẫn to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 10 Tìm chủ đề
806 0
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: A

  1. Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán
  2. Actus reus: Tính khách quan của tội phạm
  3. Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  4. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
  5. Amicus curiae ( "Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
  6. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
  7. Arrest: Bắt giữ
  8. Arraignment: Sự luận tội
  9. Accountable: Có trách nhiệm
  10. Accountable to: Chịu trách nhiệm trước..
  11. Accredit: Ủy nhiệm, ủy quyền, bổ nhiệm, ủy thác
  12. Acquit: Tuyên bố vô tội, xử trắng án
  13. Act as amended: Luật sửa đổi
  14. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
  15. Act of legislation: Sắc luật
  16. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  17. Affidavit: Bản khai
  18. Argument: Lý lẽ, lập luận
  19. Argument for: Lý lẽ tán thành
  20. Argument against: Lý lẽ phản đối
  21. Attorney: Luật sư
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back