Tiếng Anh Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Ngô Phương Thảo, 22 Tháng sáu 2020.

  1. Ngô Phương Thảo

    Bài viết:
    68
    Women's clothes: Quần áo nữ

    Skirt / skirts: váy

    Dress / dresses: váy

    Blouse / blouses: áo khoác dài

    Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay

    Men's clothes: Quần áo nam

    Suit / suits: bộ comple

    Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay

    Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay

    Waistcoat / waistcoats: áo vét

    Tie / ties: cà vạt

    Uni-Sex: Quần áo cho cả nam và nữ

    T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.

    Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.

    Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu

    Coat / coats: áo choàng dài

    Jacket / jackets: áo khoác

    Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan

    Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun

    Trouser / trousers: quần thô

    Jean / jeans: quần bò

    Short / shorts: quần đùi

    Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc

    Approved swatches: Tác nghiệp vải.

    Armhole depth: Hạ nách

    Armhold panel: Nẹp vòng nách

    Armhole seam: Đường ráp vòng nách

    Back body: Thân sau

    Belt loops above dart: Dây khuy qua ly

    Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi

    [​IMG]

    Assort color: Phối màu

    At waist height: Ở độ cao của eo

    Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động

    Binder machine: Máy viền

    Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

    Bottom hole placket: Nẹp khuy

    Bound seam: Đường viền

    Button distance: Khoảng cách nút

    Color shading complete set: Phối bộ khác nhau

    Color matching: Đồng màu

    Color shading: Khác màu

    Decorative tape: Dây thêu trang trí

    Automatic sewing machine: Máy may tự động

    Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn

    Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

    Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động

    Double chains stitched: Mũi đôi

    Double collar: Cổ đôi

    Double sleeve: Tay đôi

    Draw cord: Dây luồn

    Back collar height: Độ cao cổ sau

    Back neck insert: Nẹp cổ sau

    Backside collar: Vòng cổ thân sau

    Fabric defects: Những lỗi về vải

    Fabric file wrong direction: Khác sớ vải

    Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền

    Fiber content: Thành phần vải

    Hip side: Dọc quần

    Imitated slit: Giả xẻ tà

    Imitation leather: Vải giả da

    Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết

    Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết

    Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo

    Pocket bag: Túi lót

    Presser foot: Chân vịt

    Seam pocket: Đường may túi

    Shank button: Nút hình khối nám

    Steam boiled: Nồi hơi nước

    [​IMG]

    Low V collar: Cổ thấp hình chữ V

    Low turtleneck: Cổ lọ thấp

    Outside collar: Cổ ngoài

    Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su

    Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)

    Accessories card: bảng phụ liệu

    Armhole curve: đường cong vòng nách

    Armhole panel: ô vải đắp ở nách

    Armhole: vòng nách, nách áo

    Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế

    Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế

    Back card: bìa lưng

    Back pocket: túi sau

    Back rise length: dài đáy sau

    Back rise: đáy sau

    Back side part: phần hông sau

    Back sleeve: tay sau

    Back slit: xẻ tà lưng

    Back yoke facing: nẹp đô sau

    Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện

    Band: đai nẹp

    Barre: nổi thanh ngang như ziczắc

    Bartack: đính bọ, con chỉ bọ

    Be buttoned: cài nút lại

    Bead: Hạt cườm

    Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai

    Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo

    Binding: đường viền, dây viền

    Bindstitch: đường chỉ ngầm

    Blind seam: đường may giả

    Button loop: dây nút

    Button sewing machine: máy đóng nút

    Clip: cắt xén

    Cloth clamp: kẹp vải

    Cloth cutting table: bàn cắt vải

    Collar point: góc cổ

    Cover fleece: dựng lót

    Covered placket: nẹp che nút

    Detachable: có thể thao rời ra

    Double-breasted: hai hàng

    Elastic tape: dây thun

    Even stitches: mũi chỉ đều

    Fix (v) : ép keo, định vị

    Horizontal: ngang

    Imitated slit: giả xẻ tà

    Inclusive of: cộng

    Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh

    Inner fold: gấp phía trong

    Inner lining: lót

    Inner pocket: túi trong

    Inside leg: nẹp trong

    Iron table: bàn để ủi

    Joke facing: miếng đáp decoup

    Joke neck: cổ lính thủy

    Loose stitches: lỏng chỉ

    Loose: lỏng, hở, không chặt

    Lower sleeve seam: đường may tay dưới

    Measure tape: thước dây

    Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ

    Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ

    Overlock stitch: đường răng cửa

    Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ

    Overlocking machine: máy vắt sổ

    Pin: kim gút

    Pinking shears: keo răng cắt vải

    Pins: đinh ghim

    Pipe hem: đường viền gân

    Sleeve joke length: dài tay

    Slit edge: cạnh xẻ tà

    Slit facing: đáp xẻ tà

    Splotch: bản vẽ mẫu áo

    Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ

    Spreading machine: máy trải vải

    Spring: lò xo

    Square neck: cổ vuông

    Stitch thru (v) : diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)

    Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)

    Topstitching: mũi khóa trên

    Tracing paper: giấy kẻ vạch

    Tracing wheel: miếng kẻ vạch

    Trim (v) : gọt, cắt chỉ

    Tunnel up leg, turned up leg: ống quần

    Turn inside out (v) : lộn trong ra ngoài

    Turn over pocket: túi có đáp vải lót

    Turn over with facing: may lộn với miếng đáp

    Turn the back on (v) : quay lưng lại

    Turned up sleeve: Xăn tay

    Turtle neck: cổ lọ
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...