Welcome! You have been invited by 8K10MFAN to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem

Huân Y

今日の自分が、明日の自分を助けます。
Bài viết: 14 Tìm chủ đề
10527 3,185
Hôm nay mình sẽ giới thiệu về cấu tạo xe lăn trong tiếng Nhật.

lWmeFxX.jpg


Từ vựng sẽ được viết theo thứ tự: Tiếng Nhật, (phiên âm hoặc tiếng Anh), tiếng Việt.

車椅子 (くるまいす) Xe lăn

1. グリップ (grip) Tay đẩy.

2. バックサポート (back support) Chỗ tựa lưng.

3. 駆動輪 (くどうりん) Bánh xe sau.

4. ハンドリム (hand rim) Vành lăn.

5. ディッピングレバー (tipping lever) Khung đẩy.

6. ブレーキ (brake) Phanh.

7. キャスタ (castor) Bánh xe trước.

8. フットサポート (foot support) Gác chân.

9. レッグサポート (leg support) Tựa chân.

10. シーツ (sheet) Nệm ngồi.

11. サイドガード (side guard) Tấm chắn bên.

12. アームサポート (arm support) Gác tay.
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back