Bạn được myhanh2706000@gmail com mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
22 ❤︎ Bài viết: 8 Tìm chủ đề
694 1
1. Zero /ˈzɪərəʊ / không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)

2. Nil /nɪl / không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)

3. Nought /nɔːt / không (con số 0)

4. "O"... "

əʊ" / không (phát âm như chữ "O" trong tiếng Anh; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số

Điện thoại)

5. One /wʌn / một

6. Two /tuː / hai

7. Three /θriː / ba

8. Four /fɔː / bốn

9. Five /faɪv / năm

10. Six /sɪks / sáu

11. Seven /ˈsɛvn / bảy

12. Eight /eɪt / tám

13. Nine /naɪn / chín

14. Ten /tɛn / mười

15. Eleven /ɪˈlɛvn / mười một

16. Twelve /twɛlv / mười hai

17. Thirteen /ˈθɜːˈtiːn / mười ba

18. Fourteen /ˈfɔːˈtiːn / mười bốn

19. Fifteen /ˈfɪfˈtiːn / mười lăm

20. Sixteen /ˈsɪksˈtiːn / mười sáu

21. Seventeen /ˈsɛvnˈtiːn / mười bảy

22. Eighteen /ˌeɪˈtiːn / mười tám

23. Nineteen /ˈnaɪnˈtiːn / mười chín

24. Twenty /ˈtwɛnti / hai mươi

25. Twenty-one /ˈtwɛnti-wʌn / hai mốt

26. Twenty-two /ˈtwɛnti-tuː / hai hai

27. Twenty-three /ˈtwɛnti-θriː / hai ba

28. Thirty /ˈθɜːti / ba mươi

29. Forty /ˈfɔːti / bốn mươi

30. Fifty /ˈfɪfti / năm mươi

31. Sixty /ˈsɪksti / sáu mươi

32. Seventy /ˈsɛvnti / bảy mưoi

33. Eighty /ˈeɪti / tám mươi

34. Ninety /ˈnaɪnti / chín mươi

35. One hundred, a hundred /wʌn ˈhʌndrəd, ə ˈhʌndrəd / một trăm

36. One hundred and one, a hundred and one /wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn, ə ˈhʌndrəd ænd wʌn / một trăm

Linh một

37. Two hundred /tuː ˈhʌndrəd / hai trăm

38. Three hundred /θriː ˈhʌndrəd / ba trăm

39. One thousand, a thousand /wʌn ˈθaʊzənd, ə ˈθaʊzənd / một nghìn

40. Two thousand /tuː ˈθaʊzənd / hai nghìn

41. Three thousand /θriː ˈθaʊzənd / ba nghìn

42. One million, a million /wʌn ˈmɪljən, ə ˈmɪljən / một triệu

43. One billion, a billion /wʌn ˈbɪljən, ə ˈbɪljən / một tỉ

SỰ LẶP LẠI. //

44. Once /wʌns / một lần

45. Twice /twaɪs / hai lần

46. Three times /θriː taɪmz / ba lần

47. Four times /fɔː taɪmz / bốn lần

48. Five times /faɪv taɪmz / năm lần

SỐ THỨ TỰ. //

49. First /fɜːst / thứ nhất

50. Second /ˈsɛkənd / thứ hai

51. Third /θɜːd / thứ ba

52. Fourth /fɔːθ / thứ tư

53. Fifth /fɪfθ / thứ năm

54. Sixth /sɪksθ / thứ sáu

55. Seventh /ˈsɛvnθ / thứ bảy

56. Eighth /eɪtθ / thứ tám

57. Ninth /naɪnθ / thứ chín

58. Tenth /tɛnθ / thứ mười

59. Eleventh /ɪˈlɛvnθ / thứ mười một

60. Twelfth /twɛlfθ / thứ mười hai

61. Thirteenth /ˈθɜːˈtiːnθ / thứ mười ba

62. Fourteenth /ˈfɔːˈtiːnθ / thứ mười bốn

63. Fifteenth /ˈfˈɪftiːnθ / thứ mười lăm

64. Sixteenth /ˈsɪksˈtiːnθ / thứ mười sáu

65. Seventeenth /ˈsɛvnˈtiːnθ / thứ mười bảy

66. Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ / thứ mười tám

67. Nineteenth /ˈnaɪnˈtiːŋθ / thứ mười chín

68. Twentieth /ˈtwɛntɪəθ / thứ hai mươi

69. Twenty-first /ˈtwɛnti-fɜːst / thứ hai mốt

70. Twenty-second /ˈtwɛnti-ˈsɛkənd / thứ hai hai

71. Twenty-third /ˈtwɛnti-θɜːd / thứ hai ba

72. Thirtieth /ˈθɜːtɪəθ / thứ ba mươi

73. Fortieth /ˈfɔːtɪəθ / thứ bốn mươi

74. Fiftieth /ˈfɪftɪəθ / thứ năm mươi

75. Sixtieth /ˈsɪkstɪəθ / thứ sáu mươi

76. Seventieth /ˈsɛvntɪəθ / thứ bảy mươi

77. Eightieth /ˈeɪtɪəθ / thứ tám mươi

78. Ninetieth /ˈnaɪntɪəθ / thứ chín mươi

79. Hundredth /ˈhʌndrədθ / thứ một trăm

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC.

80. About hoặc approximately /əˈbaʊt / əˈprɒksɪmɪtli / khoảng/xấp xỉ

81. Over hoặc more than /ˈəʊvə / mɔː ðæn / hơn

82. Under hoặc less than /ˈʌndə / lɛs ðæn / dưới
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back