Tiếng Anh Một số từ vựng chỉ tính cách trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Tĩnh Nghi, 26 Tháng mười 2021.

  1. Tĩnh Nghi

    Bài viết:
    6
    Bad-tempered: Nóng tính

    Boring: Buồn chán.

    Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

    Crazy: Điên khùng

    Impolite: Bất lịch sự.

    Lazy: Lười biếng

    Mean: Keo kiệt.

    Shy: Nhút nhát

    Stupid: Ngu ngốc

    Aggressive: Hung hăng, xông xáo

    Pessimistic: Bi quan

    Reckless: Hấp Tấp

    Strict: Nghiêm khắc

    Stubborn: Bướng bỉnh

    Selfish: Ích kỷ

    Hot-temper: Nóng tính

    Cold: Lạnh l ùng

    Mad: Điên, khùng

    Aggressive: Xấu bụng

    Unkind: Xấu bụng, không tốt

    Unpleasant: Khó chịu

    Cruel: Đ ộc ác

    Gruff: Thô lỗ cục cằn

    Insolent: Láo xược

    Haughty: Kiêu căng

    Boast: Khoe khoang

    Brave: Anh hùng

    Careful: Cẩn thận

    Cheerful: Vui vẻ

    Easy going: Dễ gần.

    Exciting: Thú vị

    Friendly: Thân thiện.

    Funny: Vui vẻ

    Generous: Hào phóng

    Hardworking: Chăm chỉ.

    Kind: Tốt bụng.

    Out going: Cởi mở.

    Polite: Lịch sự.

    Quiet: Ít nói

    Sociable: Hòa đồng.

    Soft: Dịu dàng

    Talented: Tài năng, có tài.

    Ambitious: Có nhiều tham vọng

    Cautious: Thận trọng.

    Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

    Confident: Tự tin

    Serious: Nghiêm túc.

    Creative: Sáng tạo

    Dependable: Đáng tin cậy

    Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

    Extroverted: Hướng ngoại

    Introverted: Hướng nội

    Imaginative: Giàu trí tưởng tượng

    Observant: Tinh ý

    Optimistic: Lạc quan

    Rational: Có chừng mực, có lý trí

    Sincere: Thành thật

    Understantding: Hiểu biết

    Wise: Thông thái uyên bác.

    Tacful: Lịch thiệp

    Faithful: Chung thủy

    Gentle: Nhẹ nhàng

    Humorous: Hài hước

    Honest: Trung thực

    Loyal: Trung thành

    Patient: Kiên nhẫn

    Open-minded: Khoáng đạt

    Talkative: Hoạt ngôn.

    Clever: Khéo léo

    Smart=intelligent: Thông minh
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...