I. Dấu câu: 1. Dot: Dấu chấm () 2.comma: Dấu phẩy () 3. Colon: Dấu hai chấm ( :) 4. Semicolon: Dấu chấm phẩy (;) 5. Exclamation mark: Dấu chấm than () 6. Question mark: Dấu chấm hỏi () 7. Brackets: Dấu ngoặc đơn () 8. Arrow: Dấu mũi tên II. Dấu phép tính: 1. Plus: Dấu cộng (+) 2. Minus: Dấu trừ (-) 3. Multiply: Dấu nhân (x) 4. Devide: Dấu chia ( :) 5. Equal: Dấu bằng (=) 6. Less than: Dấu bé hơn (<) 7. More than: Dấu lớn hơn (>) 8. Percent: Dấu phần trăm (%)